transshipment trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ transshipment trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ transshipment trong Tiếng Anh.
Từ transshipment trong Tiếng Anh có các nghĩa là sự vận chuyển suốt, sự thông dịch, phong bì, chuyển hàng, quá tải. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ transshipment
sự vận chuyển suốt
|
sự thông dịch
|
phong bì
|
chuyển hàng
|
quá tải
|
Xem thêm ví dụ
The British and US Virgin Islands sit at the axis of a major drugs transshipment point between Latin America and the continental United States. Quần đảo Virgin thuộc Anh và Quần đảo Virgin thuộc Mỹ nằm trên một trục vận chuyển ma túy lớn giữa Mỹ Latinh và Hoa Kỳ lục địa. |
Due to its location, Mexico has long been used as a staging and transshipment point for narcotics and contraband between Latin America and U.S. markets. Với vị trí địa lý, Mexico từ lâu đã được sử dụng làm điểm dừng và trung chuyển cho ma túy và hàng hóa lậu thuế giữa châu Mỹ Latinh và thị trường Hoa Kỳ. |
These goods were transshipped at the port of Ophir. Các mặt hàng này được trung chuyển tại cảng Ophir. |
You're gonna get the longs and lats for a transshipment point. Tôi sẽ cho các anh biết vị trí trung chuyển sau. |
According to Lloyd's, it ranked as the 71st busiest port in the world in 2017 Located in the Bangladeshi port city of Chittagong and on the banks of the Karnaphuli River, the port of Chittagong handles 90% of Bangladesh's export-import trade, and has been used by India, Nepal and Bhutan for transshipment. Nằm ở thành phố cảng Chittagong của Bangladesh và trên bờ sông Karnaphuli, cảng Chittagong chiếm 90% thương mại xuất nhập khẩu của Bangladesh, và được Ấn Độ, Nepal và Bhutan sử dụng để chuyển tải. |
An informant has revealed that a freighter departed Barranquilla for South Florida with plans to transship contraband to go-fast boats in broad daylight one day next week off the coast of Miami. Một người cung cấp thông tin đã tiết lộ rằng một tàu chở hàng Đã xuất phát từ Barranquilla, Colombia để chuyển hàng lậu đến Nam Florida. Hàng sẽ được chia ra và được chuyển bằng các thuyền nhỏ tốc độ cao. Vào buổi sáng sớm tuần tới ngoài bờ biển Miami. |
The location is naturally advantaged by a branching Elbe, creating an ideal place for a port complex with warehousing and transshipment facilities. Với vị trí tự nhiên thuận lợi của một nhánh sông Elbe, tạo ra một nơi lý tưởng cho khu cảng với kho bãi và các phương tiện chuyển tải. |
Some bulk commodities, such as coal, ore, and gravel, can be mechanically transshipped, but this is time-consuming, and the equipment required for the transfer is often complex to maintain. Một số loại hàng rời như than, quặng và sỏi, có thể được chuyển bằng cơ khí, nhưng nó vẫn đòi hỏi thời gian và các thiết bị cơ khí thường khá phức tạp để duy trì. |
Currently the world's second-busiest port in terms of total shipping tonnage, it also trans-ships a fifth of the world's shipping containers, half of the world's annual supply of crude oil, and is the world's busiest transshipment port. Hiện nay cảng này là cảng bận rộn nhất trên thế giới về mặt trọng lượng tàu hàng xử lý, cảng cũng trung chuyển 1/5 lượng hàng vận chuyển bằng container trên thế giới như cảng container của thế giới bận rộn nhất, một nửa nguồn cung cấp dầu thô hàng năm của thế giới, và là cảng trung chuyển của thế giới bận rộn nhất. |
The area became a "vital transshipment point with many intersecting pipelines, storage facilities and easy access to refiners and suppliers," infrastructure which remained after the Cushing field had declined in importance. Khu vực này trở thành "điểm trung chuyển quan trọng với nhiều đường ống giao nhau, kho lưu trữ và dễ dàng tiếp cận các nhà tinh chế và nhà cung cấp", cơ sở hạ tầng còn lại sau khi trường Cushing bị giảm tầm quan trọng. |
With 19 world's top shipping lines calling the Port, including transshipment, feeder ship services and direct access to Canadian National Railway (CN) inland network, the Port of Halifax is connected virtually to every market in North America and over 150 countries worldwide supporting the delivery of all types of cargoes. Với 19 hãng tàu vận tải hàng đầu thế giới đang có tuyến hàng hải đến Halifax, bao gồm các dịch vụ như chuyển tải và tàu chợ trên các tuyến vận chuyển nhanh được kết nối trực tiếp vào mạng đường sắt quốc gia Canada, Cảng Halifax đã hỗ trợ việc giao nhận hàng hóa các loại đến mọi thị trường ở Bắc Mỹ và trên 150 quốc gia trên thế giới. |
This is the miracle that has enabled us to transship our bodies and our minds and our words and our pictures and our ideas and our teaching and our learning around the planet ever faster and ever cheaper. Đó là một phép màu cho phép chúng ta chuyển dịch cơ thể, suy nghĩ của chúng ta lời nói, hình ảnh và những ý tưởng của ta, quá trình dạy và học trên khắp hành tinh này rẻ và nhanh hơn bao giờ hết. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ transshipment trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới transshipment
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.