transactional trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ transactional trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ transactional trong Tiếng Anh.
Từ transactional trong Tiếng Anh có các nghĩa là công vụ, thành thạo, công việc, bận việc, tháo vát. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ transactional
công vụ
|
thành thạo
|
công việc
|
bận việc
|
tháo vát
|
Xem thêm ví dụ
However, once a buyer has opted out of disclosing their bid data, this information is excluded for all publishers they transact on. Tuy nhiên, khi người mua đã chọn không tham gia tiết lộ dữ liệu giá thầu, thông tin này bị loại trừ cho tất cả các nhà xuất bản mà họ giao dịch. |
To view transaction history: Để xem lịch sử giao dịch: |
It identifies a witness to the transaction as a servant of “Tattannu, governor of Across-the-River” —the same Tattenai who appears in the Bible book of Ezra. Bảng này cho thấy nhân chứng của giao dịch ấy là một tôi tớ của “Tattannu, quan tổng trấn của Bên Kia Sông”. Tattannu ấy chính là Tát-tê-nai xuất hiện trong sách E-xơ-ra của Kinh Thánh. |
If state law allows for the same agent to represent both the buyer and the seller in a single transaction, the brokerage/agent is typically considered to be a dual agent. Nếu luật pháp tiểu bang cho phép cùng một đại lý đại diện cho cả người mua và người bán trong một giao dịch, thì môi giới / đại lý thường được coi là một đại lý kép. |
Store sales (direct upload): Import your offline transaction data directly into Google Ads. Lượt bán hàng tại cửa hàng (tải lên trực tiếp): Nhập dữ liệu giao dịch ngoại tuyến của bạn trực tiếp vào Google Ads. |
It turned transactions into interactions, and generosity into a currency. Cửa hàng này biến các giao dịch thành các tương tác, và sự hào phóng thành tiền. |
The Analytics Goal Completions and Ecommerce Transactions metrics are calculated differently than the conversion tracking metrics in Google Ads. Các chỉ số Mục tiêu hoàn thành và Giao dịch thương mại điện tử của Analytics được tính khác với các chỉ số của tính năng theo dõi chuyển đổi trong Google Ads. |
Unlike other types of data, custom dimensions and metrics are sent to Analytics as parameters attached to other hits, like pageviews, events, or ecommerce transactions. Không giống như các loại dữ liệu khác, thứ nguyên và chỉ số tùy chỉnh được gửi đến Analytics dưới dạng thông số được đính kèm với các lần truy cập khác, như số lần truy cập trang, sự kiện hoặc giao dịch thương mại điện tử. |
Skadden Arps specialises in mergers, acquisitions and capital market transactions, and Buck had personally done legal work on a number of acquisitions for the Russian company Siberian Oil (Sibneft), through which he came to advise Russian-Israeli billionaire Roman Abramovich, formerly the majority shareholder in Sibneft. Skadden Arps chuyên trong các vụ sáp nhập, mua bán và giao dịch thị trường vốn và Buck là người đích thân thực hiện các công việc pháp lý liên quan đến vụ mua bán của công ty Nga Siberian Oil (Sibneft), qua đó ông đến tư vấn cho tỉ phú người Nga Roman Abramovich, trước đây là cổ đông chính của Sibneft. |
Vaz had previously denied receiving money from the Hindujas, but insisted that he made no personal gain from the transaction in question. Vaz trước đây đã từ chối nhận tiền từ Hindujas, nhưng nhấn mạnh rằng anh ta không kiếm được lợi ích cá nhân từ giao dịch được đề cập. |
Why doesn't imported conversion data in Google Ads match the transaction or goal data in Analytics? Tại sao dữ liệu đã nhập về lượt chuyển đổi trong Google Ads không khớp với dữ liệu giao dịch hoặc mục tiêu trong Analytics? |
This is all your receipts, it's all for the transaction you did. Đây là tất cả hóa đơn của bà, trong đó có tất cả giao dịch của bà. |
Businesses that transact in more than one currency can specify a local currency type when sending transaction data to Analytics. Doanh nghiệp giao dịch bằng nhiều đơn vị tiền tệ có thể chỉ định một loại nội tệ khi gửi dữ liệu giao dịch đến Analytics. |
Learn how to set the local currency type of a transaction or item in the following supported libraries or protocols: Tìm hiểu cách đặt loại nội tệ của giao dịch hoặc mặt hàng trong thư viện hoặc giao thức được hỗ trợ sau đây: |
Note: If you can’t find your receipt and need your transaction ID to transfer an app, review your transactions on the Google payments centre. Lưu ý: Nếu bạn không thể tìm thấy biên lai và cần ID giao dịch để chuyển ứng dụng, hãy xem lại giao dịch của mình trên trung tâm thanh toán Google. |
Blockchain technology is a decentralized database that stores a registry of assets and transactions across a peer-to-peer network. Công nghệ "blockchain" là một cơ sở dữ liệu (không tập trung) lưu trữ tài sản và giao dịch thông qua hệ thống "Peer-to-peer". |
Kasner's PhD dissertation was titled The Invariant Theory of the Inversion Group: Geometry upon a Quadric Surface; it was published by the American Mathematical Society in 1900 in their Transactions. Luận án tiến sĩ của Kasner mang tên Lý thuyết bất biến của nhóm Inversion: Hình học trên một bề mặt bậc hai, nó được xuất bản bởi Hội Toán học Mỹ năm 1900 trong Transactions của họ. |
And the reason why I would never do this as a guest on Airbnb is because guests know that they'll be rated by hosts, and that those ratings are likely to impact their ability to transact in the future. Lý do tại sao tôi không bao giờ quên xếp khăn khi tôi là khách trên Airbnb vì biết chủ cho thuê sẽ đánh giá người thuê trên mạng, và xếp hạng đó sẽ ảnh hưởng đến khả năng thỏa thuận, đàm phán của khách trong tương lai. |
The firm may also perform a cash flow tie-out in which the transaction's waterfall is modeled per the priority of payments set forth in the transaction documents. Hãng này cũng có thể thực hiện một kết xuất dòng tiền, trong đó thác nghiệp vụ được mô phỏng theo độ ưu tiên của các thanh toán được quy định trong các tài liệu nghiệp vụ. |
The important thing about this example is that it is a system, in which, all transactions are recorded consistently, and the same method of bank reconciliation is used each time. Điều quan trọng về ví dụ này là nó là một hệ thống, trong đó, tất cả các giao dịch được ghi lại một cách nhất quán, và cùng một cách đối chiếu ngân hàng được sử dụng mỗi lần. |
The growth of electronic execution and the diverse selection of execution venues has lowered transaction costs, increased market liquidity, and attracted greater participation from many customer types. Sự phát triển của thực hiện điện tử và các lựa chọn đa dạng của địa điểm thực hiện đã giảm chi phí giao dịch, thanh khoản thị trường tăng lên, và thu hút sự tham gia lớn hơn từ nhiều loại khách hàng. |
A transaction manager designed for rapid, high-volume online processing, CICS originally used standard system datasets, but now has a connection to IBM's DB/2 relational database system. Một trình quản lý giao dịch được thiết kế để xử lý trực tuyến nhanh, khối lượng lớn, CICS ban đầu sử dụng các bộ dữ liệu hệ thống tiêu chuẩn, nhưng bây giờ có kết nối với hệ thống cơ sở dữ liệu quan hệ DB / 2 của IBM. |
And in the act of solving this puzzle, these computers are actually helping to secure the Bitcoin blockchain and add to the list of transactions. Và trong khi giải bài toán ấy, những chiếc máy tính này đang thực sự giúp bảo mật hệ chuỗi Bitcoin và thêm vào danh sách các giao dịch. |
When all of our transactions are online, what does that mean for surveillance -- who can see what we do? Khi mọi giao dịch của ta là trực tuyến, điều đó có ý nghĩa gì với việc giám sát -- ai có thể thấy những việc ta làm? |
J.H. Whitney & Company continued to make investments in leveraged buyout transactions and raised $750 million for its sixth institutional private equity fund in 2005. J.H. Whitney & Company tiếp tục thực hiện đầu tư trong các nghiệp vụ mua lại đòn bẩy và đã nâng 750 triệu USD cho vị trí quỹ cổ phần tư nhân thể chế lớn thứ sáu của mình vào năm 2005. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ transactional trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới transactional
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.