stat trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ stat trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ stat trong Tiếng Anh.
Từ stat trong Tiếng Anh có các nghĩa là ngay, Khoa học Thống kê, ngay lập tức, tức thì, lập tức. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ stat
ngay
|
Khoa học Thống kê
|
ngay lập tức
|
tức thì
|
lập tức
|
Xem thêm ví dụ
The earliest version of the legislation was enacted in 1870 (16 Stat. 251), after the Civil War, to end the executive branch's long history of creating coercive deficiencies. Đạo luật đầu tiên được ban hành năm 1870 (16 Stat. 251), sau Nội chiến Hoa Kỳ, để chấm dứt thói quen ngành hành pháp hay gây các thiếu hụt đe dọa (coercive deficiency). |
That's the latest U.N. stats. Đó là con số mà Liên Hiệp Quốc đưa ra. Hơn một nửa đồ ăn |
Paper and pen, stat. Đưa tôi giấy bút, nhanh nào |
"Football all time stats | football league stats, Competitions stats & Player history stats". Truy cập ngày 12 tháng 2 năm 2015. ^ “Football all time stats | football league stats, Competitions stats & Player history stats”. |
The Crawl Stats report provides information on Googlebot's activity on your site for the last 90 days. Báo cáo Thống kê thu thập dữ liệu (chỉ dành cho trang web) cung cấp thông tin về hoạt động của Googlebot trên trang web của bạn trong 90 ngày qua. |
As of July 2019, we made major updates to our metrics to make your stats more comprehensive and useful. Từ tháng 7 năm 2019, chúng tôi đã tiến hành những thay đổi quan trọng đối với các chỉ số để có thể cung cấp số liệu thống kê đầy đủ và hữu ích hơn cho bạn. |
If you don't enable Stats for nerds in Settings, you won't be able to see them when you tap More . Nếu không bật tính năng Thống kê bộ nhớ trong phần Cài đặt, thì bạn sẽ không thể nhìn thấy tính năng này khi nhấn vào biểu tượng Thêm . |
Arthur Andrews's careers stats at The Stat Cat Truy cập ngày 31 tháng 7 năm 2008. Arthur Andrews's careers stats at The Stat Cat |
Now, we'll have even less than that stat I told you about earlier. Giờ, chúng ta có còn ít hơn những gì tôi kể với bạn từ đầu buổi. |
Include stats as Persiram, PS TNI, and PS TIRA. TIR: Bao gồm với tư cách Persiram và PS TNI. |
And apparently Bruce needs it stat. và có vẻ như Bruce cần quyết định ngay lúc này. |
You can also take a look at recent comments on videos and review your latest video stats. Bạn cũng có thể xem các nhận xét gần đây trên video và xem lại số liệu thống kê mới nhất về video của bạn. |
As of 13 May 2018 Two appearances in relegation play-offs Career stats at Footballfacts Belenov to Moscow "26 players in the national team" (in Russian). Tính đến 13 tháng 5 năm 2018 ^ Hai lần ra sân ở play-off xuống hạng ^ Thống kê sự nghiệp at Footballfacts ^ Belenov to Moskva ^ “26 players in the national team” (bằng tiếng Russian). |
Open the Crawl Stats report Mở báo cáo Thống kê thu thập dữ liệu |
Retrieved June 10, 2012. "iJustine twitter stats". Truy cập ngày 10 tháng 6 năm 2012. ^ “iJustine twitter stats”. |
FK Vojvodina official site (in Serbian) Vladan Pavlović Stats at Utakmica.rs FK Vojvodina (tiếng Serbia) Vladan Pavlović, Utakmica.rs |
Give us your stat. Báo cáo tình hình đi. |
And to talk about stats -- right now, the amount of fish consumed globally, wild catch and farmed combined, is twice the tonnage of the total amount of beef produced on planet earth last year. Và nói về các thống kê -- hiện tại, lượng cá tiêu thụ toàn cầu bao gồm cả đánh bắt và chăn nuôi. gấp đôi lượng tấn của tổng số thịt bò được sản xuất trên toàn trái đất năm ngoái. |
As of end of the 2011 season Seongnam Ilhwa Chunma 2010 AFC Champions League Winner 2011 FA Cup Winner Kim Tae-yoon – K League stats at kleague.com Kim Tae-youn at Seongnam FC (in Korean) Tính đến end of mùa giải 2011 Seongnam Ilhwa Chunma Giải vô địch bóng đá các câu lạc bộ châu Á 2010 Vô địch Cúp FA 2011 Vô địch Kim Tae-yoon – Thông tin tại kleague.com Kim Tae-youn tại Seongnam FC (tiếng Hàn) |
Miroljub Pešić at Soccerway Pešić: Oberučke sam prihvatio poziv Stojića (VIDEO) at sportal.rs Građevinari u Antaliji at fkrad.rs Pešić, uzdanica Sinđelića at fkrad.rs Stats at Utakmica.rs Truy cập 3 tháng 10 năm 2014. Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link) Miroljub Pešić tại Soccerway Pešić: Oberučke sam prihvatio poziv Stojića (VIDEO) at sportal.rs Građevinari u Antaliji at fkrad.rs Pešić, uzdanica Sinđelića at fkrad.rs Stats at Utakmica.rs |
They are like champions, but colored differently and have higher stats. Họ trông giống như những đấu sĩ ngoại trừ màu sắc khác nhau và có chỉ số cao hơn. |
Players can upload in-game screenshots to the Need for Speed website, complete with stats and modifications. Người chơi có thể tải những tấm ảnh chụp màn hình khi đang chơi lên Need for Speed website, làm đầy đủ các thông số và nhũng sự bổ sung. |
All stats accurate as of match played 19 May 2018. Tất cả số liệu thống kê chính xác về trận đấu diễn ra ngày 19 tháng 5 năm 2018. |
Crawl stats are available only for verified websites. Thống kê thu thập dữ liệu chỉ có sẵn cho các trang web đã được xác minh. |
Shortly after the story first broke on October 7, Canadian writer Kelly Oxford posted on Twitter, "Women: tweet me your first assaults. they aren't just stats." Một thời gian ngắn sau khi câu chuyện được đăng tải vào ngày 7 tháng 10, nhà văn người Canada Kelly Oxford đăng lên Twitter, "Những người phụ nữ: hãy gửi tweet cho tôi về lần đầu tiên bạn bị tấn công. chúng không phải chỉ là thống kê." |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ stat trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới stat
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.