soap opera trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ soap opera trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ soap opera trong Tiếng Anh.
Từ soap opera trong Tiếng Anh có nghĩa là vở kịch nhiều kì trên đài. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ soap opera
vở kịch nhiều kì trên đàinoun |
Xem thêm ví dụ
In 1994, he appeared on the US TV soap opera General Hospital, playing a Puerto Rican singer. Năm 1994, anh xuất hiện trong bộ phim truyền hình Mỹ General Hospital với vai một ca sĩ người Puerto Rico. |
Seductive romance novels, TV soap operas, married women and old boyfriends connecting on social media, and pornography. Các quyển tiểu thuyết quyến rũ lãng mạn, loạt phim ủy mị nhiều tập trên truyền hình, phụ nữ có chồng tiếp xúc với bạn trai cũ trên phương tiện truyền thông xã hội, và hình ảnh sách báo khiêu dâm. |
I'd rather change the channel here than listen to your little soap opera. Tao thà đổi kênh còn hơn nghe cái thứ sến của bọn mày. |
There are adults who have allowed their attention to be captured by soap operas or TV serials. Có những người lớn lại mải mê xem những loạt phim mỗi kỳ chiếu một đoạn ngắn, hay các phim cải lương rẻ tiền. |
Total soap opera. Cứ như phim truyền hình dài tập. |
American actress Linda Dano, who played Felicia Gallant on the US soap opera Another World, is also featured. Diễn viên người Mỹ Linda Dano, người từng đóng vai Felicia Gallan trong vở kịch Another World cũng góp mặt trong video. |
The readers at " Soap Opera Digest " will be happy to learn that. Độc giả xem phim sẽ rất vui khi học được điều này từ anh. |
He's a walking soap opera. Hắn là một anh chàng sướt mướt! |
In 2012 she joined the cast of the soap opera Lobo, the display of The Thirteen. Năm 2012, cô tham gia dàn diễn viên của vở kịch xà phòng Lobo, màn trình diễn của The Thirteen. |
In 2016–2017 she served as a head writer of Isidingo, a popular South African television soap opera. Năm 2016, 2015, cô là nhà viết kịch bản chính của Isidingo, một vở opera xà phòng truyền hình nổi tiếng ở Nam Phi. |
Valance began her career as Felicity Scully on the Australian soap opera Neighbours. Valance bắt đầu sự nghiệp với vai Felicity Scully trong loạt phim truyền hình Úc Neighbours. |
Days of Our Lives is the most widely distributed soap opera in the United States. Days of Our Lives là loạt phim nhiều kỳ trên truyền hình được phân phối rộng rãi nhất tại Mỹ. |
It's better than a soap opera. So với phim tập còn hay hơn. |
That'll get you into " Soap Opera Digest. " Điều đó sẽ giúp anh được lên Soap Opera Digest. |
Similarly, the unborn may be negatively affected when their mothers habitually watch TV soap operas. Cũng thế, thai nhi chưa sinh ra có thể bị ảnh hưởng tiêu cực khi người mẹ chúng có thói quen xem kịch lãng mạn chiếu trường kỳ trên đài truyền hình. |
My job was watching soap operas, reading soap opera scripts and auditioning actors to be on soap operas. Việc của tôi là xem phim nhiều tập, đọc lời thoại phim và cho diễn viên thử giọng để chọn. |
Lee Han-soo (June 6, 2016). "tvN soap opera 'Another Oh Hae-young' spreads worldwide". Truy cập ngày 25 tháng 4 năm 2016. ^ Lee Han-soo (ngày 6 tháng 6 năm 2016). “tvN soap opera 'Another Oh Hae-young' spreads worldwide”. |
In 1994 she aired on South Africa's most popular Soap Opera, Generations. Năm 1994, cô lên truyền hình trong phim opera xà phòng Generations nổi tiếng nhất Nam Phi. |
Soap Opera Digest Award? Giải Nghệ Sĩ Phim Truyền Hình? |
India's first soap opera was Hum Log, which concluded with 154 episodes. Bộ phim dạng opera xà phòng đầu tiên của Ấn Độ là Hum Log (Chúng ta), kết thúc trong vòng 154 tập. |
Other than " Days ", what's your favorite soap opera? Ngoài Days of our lives, các bị còn thích bộ phim truyền nào không? |
"Syrian Soap Opera Captivates Arab World". Ngày 17 tháng 8 năm 2012. ^ “Syrian Soap Opera Captivates Arab World (Phim truyền hình Syria làm say đắm các nước Ả Rập)”. |
We don't need no soap opera. Chuyện nhỏ mà. Màu mè làm đếch gì. |
Their favorite TV programs are soap operas. Chương trình TV họ ưa thích là những vở kịch lãng mạn nhiều kỳ. |
I look at your goddamn face and I make up soap operas about it. Ta nhìn cái gương mặt chó chết của con và tưởng tượng ra phim nhiều tập. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ soap opera trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới soap opera
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.