roll out trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ roll out trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ roll out trong Tiếng Anh.
Từ roll out trong Tiếng Anh có nghĩa là triển khai. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ roll out
triển khaiverb The government will also "roll out more supportive measures in terms of finance, taxation, insurance, education, housing and employment, to ease the burden on families, |
Xem thêm ví dụ
On 2 November 2015, Comac rolled out its first C919 aircraft. Vào ngày 2 tháng 11 năm 2015, Comac tung ra chiếc máy bay C919 đầu tiên của mình. |
The Google-branded version was rolled out in November 2005 to anyone who wished to sign up. Phiên bản được thương hiệu của Google được tung ra vào tháng 11 năm 2005 cho bất cứ ai muốn đăng ký. |
"Google Panda 4.2 Is Here; Slowly Rolling Out After Waiting Almost 10 Months. Truy cập ngày 31 tháng 3 năm 2014. ^ “Google Panda 4.2 Is Here; Slowly Rolling Out After Waiting Almost 10 Months”. |
At the end of the release process, clicking Confirm roll out will also publish your app. Vào cuối quá trình phát hành, thao tác nhấp vào Xác nhận phát hành cũng sẽ xuất bản ứng dụng của bạn. |
We are gradually rolling out this feature to channels in the YouTube Partner Programme. Chúng tôi đang dần triển khai tính năng này đến các kênh tham gia Chương trình Đối tác YouTube. |
This permission doesn't allow users to start the roll-out of a release. Quyền này không cho phép người dùng bắt đầu giới thiệu bản phát hành. |
I have some friends coming to town that I'd like to roll out the red carpet for. Bạn của ta sắp đến Những người bạn quý. |
Support for 135 markets and 27 languages was rolled out over a few days. Hỗ trợ cho 135 thị trường và 27 ngôn ngữ đã được tung ra vài ngày sau đó và chạy trên iOS 8 trở lên. |
Let's roll out! Xuất phát |
Every time your team rolls out an update, there's a possibility of a critical failure. Mỗi lần nhóm của ông đưa ra một bản cập nhật, thì sẽ có khả năng xảy ra lỗi nghiêm trọng. |
I need a life flight roll out right away. Tôi cần trực thăng cứu hộ tới đây ngay lập tức. |
"Vodafone Ireland to roll out 'superfast 4G+'". Truy cập ngày 11 tháng 10 năm 2013. ^ “Vodafone Ireland to roll out ‘superfast 4G+’”. |
We roll out in 45. Ta sẽ khởi hành sau 45 phút nữa. |
We'll consider rolling out features more broadly based on your feedback from these experiments. Chúng tôi sẽ cân nhắc phát hành các tính năng một cách rộng rãi hơn dựa trên phản hồi của bạn từ những thử nghiệm này. |
The facility began limited operations in July 2011 and rolled out its first completed aircraft in April 2012. Cơ sở đã bắt đầu hạn chế vào tháng 7 năm 2011 và hoàn thành chiếc máy bay đầu tiên tháng 7 năm 2012. |
Expect more charts about your favourite songs and artists to be rolled out soon. Chúng tôi hy vọng sẽ sớm ra mắt thêm nhiều bảng xếp hạng về các bài hát và nghệ sĩ bạn yêu thích. |
The first La-250A prototype was finally rolled out on 16 June, 1956. Nguyên mẫu đầu tiên của La-250A cuối cùng đã được giới thiệu vào ngày 16 tháng 6-1956. |
These are made of farina and other ingredients, rolled out, shaped into rings and baked. Chúng được làm từ farina và các thành phần khác, cuộn ra, hình thành các vòng và nướng. |
Wait, rolling out the donor's mom? Đợi đã, lôi cả mẹ của người hiến tặng ra ư? |
* Some currencies may not be supported in certain geographic regions, and will be gradually rolled out. Một số đơn vị tiền tệ có thể không được hỗ trợ tại một số khu vực địa lý nhất định và sẽ dẫn được triển khai. |
When you roll out a release, youselect the percentage of users who will receive your rollout. Khi ra mắt một bản phát hành, bạn cần chọn tỷ lệ phần trăm người dùng sẽ nhận được bản phát hành của mình. |
Once you're ready to roll-out your instant experience: Khi bạn đã sẵn sàng ra mắt trải nghiệm tức thì: |
Emaar rolled out the region's first hop-on-hop-off transit system with the Dubai Trolley. Emaar đã triển khai hệ thống vận chuyển hop-on-hop-off đầu tiên của khu vực với Tàu điện Dubai. |
Live automatic captions are slowly being rolled out to predicted English channels with over 10,000 subscribers. Chúng tôi đang dần triển khai cung cấp phụ đề tự động trực tiếp cho các kênh tiếng Anh theo dự đoán có hơn 10.000 người đăng ký. |
I'm sorry this only came clear to me now that I'm dying, but... that's how life rolls out. Cha xin lỗi điều này chỉ rõ ràng ra khi cha sắp chết, nhưng... đó là cuộc sống diễn ra. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ roll out trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới roll out
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.