resend trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ resend trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ resend trong Tiếng Anh.
Từ resend trong Tiếng Anh có các nghĩa là mửa, nôn, nôn mửa, ối, thổ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ resend
mửa
|
nôn
|
nôn mửa
|
ối
|
thổ
|
Xem thêm ví dụ
The page you are trying to view is the result of posted form data. If you resend the data, any action the form carried out (such as search or online purchase) will be repeated Trang bạn đang muốn xem là kết quả khi gửi dữ liệu theo mẫu đăng ký. Nếu gửi lại dữ liệu, thì mọi hành động của mẫu đăng ký (như tìm kiếm hay mua bán trực tuyến) sẽ bị lặp lại |
Send it to me, I would resend it. Bắn cho tao. |
If the request fails due to an error condition that might be temporary, APIs-Google will resend the notification. Nếu yêu cầu không thành công do một điều kiện lỗi mà có thể là tạm thời, APIs-Google sẽ gửi lại thông báo. |
Your network administrator, or any user with the "Edit users, roles, and teams" permission, can resend the invitation, if needed. Quản trị viên mạng của bạn hoặc bất kỳ người dùng nào có quyền "Chỉnh sửa người dùng, vai trò và nhóm" đều có thể gửi lại lời mời, nếu cần. |
After thousands of resends in relay, the child was found, and we witnessed the reunion of the family through microblogging. Sau hàng ngàn tin đi tin lại, đứa trẻ đã được tìm thấy, và chúng tôi đã chứng kiến gia đinh đoàn tụ thông qua tiểu blog. |
In that case, please resend your debit authorisation by following the instructions or via our direct debit authorisation form. Trong trường hợp đó, vui lòng gửi lại giấy ủy quyền ghi nợ bằng cách thực hiện theo hướng dẫn của chúng tôi hoặc thông qua biểu mẫu giấy ủy quyền ghi nợ trực tiếp. |
Once you've linked Merchant Center and Google Ads accounts, you can cancel or resend link requests from Merchant Center, or unlink any account at any time from either Merchant Center or Google Ads. Sau khi đã liên kết tài khoản Merchant Center với tài khoản Google Ads, bạn có thể hủy hoặc gửi lại yêu cầu liên kết từ Merchant Center hay hủy liên kết bất kỳ tài khoản nào khỏi Merchant Center hoặc Google Ads bất cứ lúc nào. |
Pedro Miguel Carreiro Resendes, ComM, OIH (born 28 April 1973), known as Pauleta (Portuguese pronunciation: ), is a Portuguese retired professional footballer who played as a striker. Pedro Miguel Carreiro Resendes, OIH (sinh ngày 28 tháng 4 năm 1973), được biết đến với tên Pauleta (phát âm tiếng Bồ Đào Nha: ), là một cầu thủ bóng đá Bồ Đào Nha đã nghỉ hưu, chơi vị trí một tiền đạo. |
Contact the sender to give you more time or to resend the email. Hãy liên hệ với người gửi để cho bạn thêm thời gian hoặc để họ gửi lại email. |
To resend an email invitation to a user, follow these steps: Để gửi lại lời mời qua email cho người dùng, hãy làm theo các bước sau: |
He joined Resende on 29 December 2008 for the 2009 season. Anh gia nhập Resende ngày 29 tháng 12 năm 2008 cho mùa giải 2009. |
While most browsers generate additional page hits by refreshing web pages when the user navigates back through page history, some browsers (such as Opera) reuse cached content without resending requests to the server. Trong khi hầu hết các trình duyệt phát sinh các truy vấn (page hit) phụ khi người dùng truy cập lại thông qua lịch sử trang, một số trình duyệt (như Opera) tái sử dụng nội dung đã được lưu trong bộ nhớ đệm (cache) mà không gửi lại truy vấn đến máy chủ (server). |
To resend an invitation, choose the user you want to re-invite and click Resend invitation. Để gửi lại lời mời, chọn người mà bạn muốn mời lại và nhấp vào Gửi lại lời mời. |
A Portuguese Renaissance chronicler, Garcia de Resende, describes how an entrée at a royal banquet was composed of a whole roasted ox garnished with a circle of chickens. Một ghi chép thời Phục Hưng của Bồ Đào Nha, Garcia de Resende, mô tả món khai vị ở nhữung bữa tiệng hoàng gia bao gồm bò đực thiến quay nguyên trong chí với một vòng thịt gà. |
Note: If you deleted or can't find the email, contact the purchaser and they can resend the email to you. Lưu ý: Nếu bạn đã xóa hoặc không tìm thấy email, hãy liên hệ với người mua và họ có thể gửi lại email cho bạn. |
For example, the listener must periodically resend registrations and "ready" messages, and talkers must periodically resend "advertise" messages. Ví dụ, listener phải định kì gửi lại các các registration (bản đăng kí) và các tin nhắn "ready", còn các talker phải định kì gửi lại các tin nhắn "advertise". |
Dennis Ohene Agyekum (born 1 July 1996 in Accra, Ghana) is a Ghanaian footballer who is attached to GD Resende in Portugal as of 2017. Dennis Ohene Agyekum (sinh ngày 1 tháng 7 năm 1996 ở Accra, Ghana) là một cầu thủ bóng đá người Ghana thi đấu cho GD Resende ở Bồ Đào Nha tính đến năm 2017. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ resend trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới resend
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.