remotely trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ remotely trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ remotely trong Tiếng Anh.
Từ remotely trong Tiếng Anh có các nghĩa là từ xa, rất xa, xa xôi. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ remotely
từ xaadverb They were copied on to it from a remote location. Chúng đã được sao chép từ một địa điểm từ xa. |
rất xaadverb It's very remote, it's very dry and it's very beautiful. Nơi đó rất xa, rất khô cằn và cũng rất đẹp. |
xa xôiadverb Could there be life on this remote, alien world? Liệu có sự sống ở nơi xa xôi này, thế giới của người ngoài hành tinh chăng? |
Xem thêm ví dụ
The service provides its users with means to store data such as documents, photos, and music on remote servers for download to iOS, macOS or Windows devices, to share and send data to other users, and to manage their Apple devices if lost or stolen. Dịch vụ này cung cấp cho người sử dụng các công cụ lưu trữ dữ liệu như văn bản, hình ảnh, và âm nhạc trên các máy chủ từ xa để tải về cho các thiết bị iOS, Macintosh hoặc Windows, để chia sẻ và gửi dữ liệu cho người dùng khác, và để quản lý các thiết bị Apple của họ nếu bị mất hoặc bị đánh cắp. |
QRF-4C, QF-4B, E, G, N and S Retired aircraft converted into remote-controlled target drones used for weapons and defensive systems research by USAF and USN / USMC. QF-4B, E, G và N Máy bay nghỉ hưu được cải biến thành mục tiêu giả lập điều khiển từ xa nhằm nghiên cứu vũ khí và hệ thống phòng thủ. |
Starting with Boot Camp 1.2, the remote has had some functionality when a user is running Windows. Với bản đầu tiên Boot Camp 1.2, điều khiển từ xa đã có sẵn một số chức năng cho người dùng sử dụng hệ điều hành Windows. |
The treatments this time around would be tougher to endure, the possibility of a long life more remote. Phương pháp chữa trị lần này sẽ khó khăn hơn, khả năng sống một cuộc đời dài lâu càng xa hơn nữa. |
Some fear that he is too remote; others feel hopelessly unworthy. Một số người sợ rằng Ngài quá xa cách; những người khác lại tuyệt vọng, cảm thấy không xứng đáng được đến gần Đức Chúa Trời. |
Allow remote user to & control keyboard and mouse Cho phép người dùng ở xa điều khiển bàn phím và chuột |
Could you serve as a part-time commuter, helping out at a Bethel facility or a remote translation office? Anh chị có thể giúp việc bán thời gian tại một cơ sở Bê-tên hoặc tại một văn phòng dịch thuật từ xa không? |
This critically endangered member of the family Alaudidae lives in very arid terrain, and is considered one of the least known birds in the Western Palaearctic region, due to its remoteness and the lack of much ornithological study on the archipelago as a whole. Thành viên cực kỳ nguy cấp này thuộc họ Alaudidae sống ở địa hình rất khô cằn và được coi là một trong những loài chim ít được biết đến nhất ở khu vực Tây Palaearctic, do sự xa xôi của nó và thiếu nghiên cứu về loài chim trên toàn bộ quần đảo. ^ BirdLife International (2012). |
Each IMP could support up to four local hosts, and could communicate with up to six remote IMPs via early Digital Signal 0 leased telephone lines. Mỗi máy IMP có thể hỗ trợ được bốn máy chủ (hosts) và đồng thời có thể truyền thông với tới sáu máy IMP khác ở xa, thông qua các đường dây thuê bao. |
Why is this remotely controversial? Tại sao điều này lại ít được bàn đến? |
I often wondered then what it would be like to enter the palace, but the thought of ever doing so seemed wildly remote. Lúc đó, tôi thường tự hỏi nếu tôi được đi thăm dinh thự đó thì sẽ như thế nào, nhưng ý nghĩ được làm điều đó dường như là hoang tưởng. |
Consisting of Jurong Lake, Jurong Regional Centre, International Business Park and the southern section of Toh Guan, the Jurong Lake District is a prime regional centre serving as an inviting place for commercial development remote from the Central Area, to meet the various demands of business and provide employment opportunities nearer to people staying in the West Region of Singapore. Bao gồm Hồ Jurong, Trung tâm Vùng Jurong, Công viên Doanh nghiệp Quốc tế và khu vực phía nam tiểu khu Toh Guan, Quận Hồ Jurong là trung tâm vùng quan trọng, với nhiều lời mời gọi phát triển thương mại cho khu vực cách xa khu Trung Hoàn để đáp ứng nhu cầu lớn của doanh nghiệp và cung cấp cơ hội việc làm cho người dân sống ở Vùng Tây của Singapore. |
Switches to full screen. If the remote desktop has a different screen resolution, Remote Desktop Connection will automatically switch to the nearest resolution Phóng to hết cỡ. Nếu màn hình ở xa có độ phân giải khác, Trình kết nối màn hình từ xa sẽ tự động dùng độ phân giải thích hợp |
The Apple Remote is a remote control device released in or after October 2005 by Apple Inc. for use with a number of its products which use infrared capabilities. Apple Remote là thiết bị điều khiển từ xa được ra mắt trong hoặc sau tháng 10 năm 2005 bởi Apple Inc., sử dụng với một số sản phẩm của công ty bằng khả năng hồng ngoại của nó. |
One of those small islands that was remote and impossible to get to was a site of Soviet biological weapons testing. Một trong những hòn đảo nhỏ ở đó từng là bị cách ly và không thể tiếp cận từng là nơi dùng để thử nghiệm vũ khí sinh học của Liên Xô. |
We need to find the guy who makes the robots and steal his remotes. Chúng ta cần tim ra thằng chế tạo ra lũ robot, là lấy trộm nó của anh ta |
At the same time, remote translation offices are needed in many parts of the earth so that our translators can live and work in the area where their language is spoken. Đồng thời, nhiều nơi trên thế giới cũng cần có các Văn phòng Dịch thuật Từ xa để các phiên dịch viên có thể sống và làm việc tại nơi mà ngôn ngữ đó được sử dụng. |
Arwinss also allows the user to optionally use a remote X server instead of a local display. Arwinss cũng cho phép người dùng tùy chọn sử dụng một X server từ xa thay vì hiển thị cục bộ. |
The first included either a black or white Wii U console with 32 GB of storage, a black or white Wii U GamePad, New Super Mario Bros. U and Wii Party U preloaded, a black or white Wii Remote, a Wii Sensor Bar, and a 30-day trial of the Wii Karaoke U service. Đầu tiên bao gồm một máy Wii U màu đen hoặc trắng với 32 GB dung lượng lưu trữ, Wii U GamePad màu đen hoặc trắng, New Super Mario Bros. U và Wii Party U được cài sẵn, một Remote Wii màu đen hoặc trắng, Wii Sensor Bar và bản dùng thử 30 ngày của dịch vụ Wii Karaoke U. Gói thứ hai bao gồm tất cả các món đó, được cài sẵn Wii Fit U và cả Fit Meter pedometer của Nintendo (Wii Balance Board phải mua riêng). |
So here you have it, grid- level storage: silent, emissions- free, no moving parts, remotely controlled, designed to the market price point without subsidy. Vậy là bạn có nó, giữ cân bằng lưới điện yên lặng, không bức xạ, không có những bộ phận di động, được kiểm soát từ xa, phù hợp với điểm chỉ giá thị trường không cần tiền trợ cấp. |
& Remote LPD queue Hàng đợi LPD từ & xa |
Other items returning from the first game include these: a remote-controlled batarang; Explosive Gel that can now be detonated to knock down enemies in combat; and the grapnel gun, which can now be used while gliding to facilitate transportation. Các thiết bị khác trở về từ trò chơi đầu tiên bao gồm: batrang điều khiển từ xa, Explosive Gel nay có thể được triển khai trong chiến đấu và phát nổ để đánh gục kẻ thù ; và súng phóng neo có thể được sử dụng trong khi trượt để tạo điều kiện thuận lợi trong di chuyển và trong chiến đấu để tước vũ khí của đối phương từ xa . |
Today, # years after Galileo first pointed a telescope to the skies astronomers use giant mirrors on remote mountaintops to survey the heavens Ngày nay, # năm sau lần đầu tiên Galieo sử dụng kính thiên văn để quan sát bầu trời các nhà thiên văn dùng những chiếc gương khổng lồ trên các đỉnh núi cao để nghiên cứu bầu trời |
To be selected fourth or fifth was not too bad, but to be chosen last and relegated to a remote position in the outfield was downright awful. Được chọn vào vòng thứ tư hoặc thứ năm thì cũng không đến nỗi nào, nhưng được chọn cuối cùng và bị chuyển xuống một vị trí ở bên ngoài thì thật là một điều hết sức tệ hại. |
Ruprechter told Ghinsberg that he was planning an expedition into the uncharted Amazon in Bolivia, in search of gold in a remote, indigenous Tacana village. Ruprechter nói với Ghinsberg rằng ông đang lên kế hoạch một chuyến thám hiểm vào Amazon ở Bolivia để tìm kiếm vàng ở một làng dân bản địa Tacana xa xôi. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ remotely trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới remotely
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.