putty trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ putty trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ putty trong Tiếng Anh.
Từ putty trong Tiếng Anh có các nghĩa là bột đánh bóng, gắn mát tít, mát tít. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ putty
bột đánh bóngadjective |
gắn mát títadjective |
mát títadjective |
Xem thêm ví dụ
His services as a pitchman became highly sought-after, and he appeared in commercials for many diverse "as seen on TV" products such as Mighty Putty. Các dịch vụ của anh ấy như một người chào hàng đã trở nên rất được ưa chuộng và anh ấy đã xuất hiện trong các quảng cáo cho nhiều sản phẩm "như được thấy trên TV" như Mighty Putty. |
It shares this habitat with several other primate species, including the Nigerian white-throated guenon (Cercopithecus erythrogaster pococki), the red-capped mangabey (Cercocebus torquatus), the putty-nosed monkey (Cercopithecus nictitans), the mona monkey (Cercopithecus mona), and maybe also the olive colobus (Procolobus verus). Nó chia sẻ môi trường sống này với một số loài linh trưởng khác, kể cả các con khỉ trắng Guénon Nigeria (Cercopithecus erythrogaster pococki), các con khỉ mặt đỏ trắng (Cercocebus torquatus), khỉ mũi putty (Cercopithecus nictitans), khỉ Mona (Cercopithecus mona), và có lẽ cũng các con khỉ procolobus Verus (procolobus verus). |
In this hand, I'm nothing but putty. Trong bàn tay này, anh chẳng là gì hơn là bột xoay tay. |
Consequently, hair wax is currently experiencing an increase in popularity, often under names such as pomade, putty, glue, whip, molding gum, or styling paste. Do đó, sáp vuốt tóc hiện đang trải qua sự gia tăng phổ biến, thường dưới những cái tên như pomade, bột đánh bóng, keo dán, roi, gôm khuôn hoặc dán bột tạo kiểu. |
It includes a marble bust of Boulton, set in a circular opening above two putti, one holding an engraving of the Soho Manufactory. Nó bao gồm một bức tượng bán thân bằng đá cẩm thạch của Boulton, được đặt trong một lỗ tròn trên hai putti, một chiếc có khắc chữ của Xưởng sản xuất Soho. |
Some examples of these clients are PuTTy or CyberDuck. Một số ví dụ về các ứng dụng này là PuTTy hoặc CyberDuck. |
Try substituting another activity , such as drawing or writing or squeezing a stress ball or Silly Putty , when you find yourself biting your nails . Cố gắng làm các hoạt động khác , ví dụ như vẽ , viết , cầm bóp 1 quả bóng dẻo hay món đồ chơi Silly Putty , khi bạn thấy là mình đang cắn móng tay . |
Oh, a little bit of putty, you'll be fine. Bả ít ma-tít vào là đẹp ngay. |
He will be putty in her soft hands, Your Holiness. Ông ta sẽ đối xử tốt với cô ấy, Thưa cha. |
The species is commonly referred to as Adam and Eve or putty root; the latter refers to the mucilaginous fluid which can be removed from the tubers when they are crushed. Loài này thường được gọi là Adam và Eve hoặc putty root do một loại chất nhầy thu được khi đập nát củ của nó. |
The Silly Putty. Bột Ngây Thơ. |
Maybe you wonder how Silly Putty picks shit up from comic books. Cũng như cách Silly Putty đã đặt cả cứt vào truyện tranh. |
First, they had to use body putty to fill in the damage, then sand it ready for painting. Hợp chất có thể được sử dụng đầu tiên với mục đích dùng để sơn lên cơ thể, sau đó áp dụng dần cho các bức tranh trong hang động. |
In my hands, nothing turns to putty. Trong tay tôi, không có gì là không có giá trị. |
Any woman that hears it is putty. Mọi phụ nữa nghe đến nó là cứ tít lên thôi. |
On Microsoft Windows a few programs such as PuTTY provide compose-key support. Microsoft Windows không sử dụng một phím soạn thảo như vậy, nhưng một vài chương trình như PuTTY cung cấp soạn hỗ trợ quan trọng. |
PuTTY was written and is maintained primarily by Simon Tatham. PuTTY đầu tiên được viết và duy trì bởi Simon Tatham. |
I'm putty in your hands. Tôi hoàn toàn nằm trong tay cô. |
An Allegory with Putti and Satyrs, oil on canvas, attributed to sixteenth century artist and Netherlander Vincent Sellaer, is also a prominent part of the Chetham's Library collection. Bức tranh sơn dầu Một Allegory với Putti và Satyrs,, được cho là của họa sĩ thế kỷ XVI và Netherlander Vincent Sellaer, cũng là một phần nổi bật của bộ sưu tập tạiThư viện Chetham. |
Flash a little skin and they're like putty in your... Phơi bày cơ thể một tí là họ nháo nhào vào các em... |
The name "PuTTY" has no official meaning. Cái tên "PuTTY" thì không có định nghĩa. |
Many manufacturers are now releasing different versions of hair wax, such as pomade, putty, glue, glypto, whip, and styling paste. Nhiều nhà sản xuất hiện đang phát hành các phiên bản khác nhau của sáp vuốt tóc, chẳng hạn như pomade, đánh bóng, keo, glypto, whip và dán tạo kiểu. |
Then they’re like putty in his hands. Họ sẽ mềm như bún trong tay hắn. |
On the other hand, visitors invariably see putty-nosed monkeys that sometimes bound along in the savanna bordering the forest. Mặt khác, những người tham quan luôn thấy khỉ putty-nosed đôi khi nhảy trên thảo nguyên giáp rừng. |
Modern eye makeup includes mascara, eyeliner, eye putty, and eye shadow to emphasize the eyes. Những sản phẩm trang điểm mắt hiện đại bao gồm Mascara, bút kẻ mắt, keo kích mí và phấn mắt để tô điểm thêm cho đôi mắt. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ putty trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới putty
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.