Our Father trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Our Father trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Our Father trong Tiếng Anh.
Từ Our Father trong Tiếng Anh có nghĩa là Kinh Lạy Cha. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ Our Father
Kinh Lạy Chaproper “The Our Father,” I replied. Tôi trả lời: “Cháu đọc Kinh Lạy Cha”. |
Xem thêm ví dụ
OUR parents —our father and mother— can be a valuable source of encouragement, support, and counsel. CHA MẸ có thể là một nguồn khích lệ, nâng đỡ và khuyên bảo quý giá. |
There Are Many Faiths and Traditions of Our Fathers Có Nhiều Tôn Giáo và Phong Tục của Tổ Phụ Chúng Ta Không |
In a way, the Bible is like a letter from our “Father in the heavens,” Jehovah. Kinh Thánh cũng giống như một lá thư của ‘Cha trên trời’ chúng ta, Đức Giê-hô-va (Ma-thi-ơ 6:9). |
Our father wakes. Cha chúng ta đã tỉnh dậy. |
Give us a possession among our father’s brothers.” Hãy cho chúng tôi phần sản nghiệp giữa anh em của cha mình”. |
Our Father in Heaven has given us, His children, much more than any mortal mind can comprehend. Cha Thiên Thượng ban cho chúng ta các con cái của Ngài nhiều tài năng và khả năng hơn bất cứ ai có thể hiểu được. |
4 Why should the name of our father be lost from his family because he had no son? 4 Tại sao tên của cha chúng tôi không còn trong gia tộc chỉ vì ông không có con trai? |
We will have no doubt that we are on a path which our Father would have us follow. Chúng ta sẽ không nghi ngờ rằng mình đang ở trên một con đường mà Đức Chúa Cha muốn chúng ta đi theo. |
I know that God is our Father in Heaven and that He loves us. Tôi biết rằng Thượng Đế là Cha Thiên Thượng của chúng ta và Ngài yêu thương chúng ta. |
I love our father as much as you do. Anh yêu cha chúng ta nhiều như ai vậy |
Our Father and His Son Cha Thiên Thượng của Chúng Ta và Vị Nam Tử của Ngài |
I testify to you that our Father in Heaven loves His children. Tôi làm chứng cùng các anh chị em rằng Cha Thiên Thượng yêu thương con cái của Ngài. |
Uchtdorf explained: “Our Father in Heaven knows His children’s needs better than anyone else. Uchtdorf giải thích: “Cha Thiên Thượng biết rõ nhu cầu của con cái Ngài hơn bất cứ người nào khác. |
“But we realize that our father’s condition is a temporary problem,” says Ellis. Ellis nói: “Nhưng chúng tôi biết rằng tình trạng của cha chỉ là một vấn đề tạm thời mà thôi. |
I testify that God lives and is our Father. Tôi làm chứng rằng Thượng Đế hằng sống và là Cha của chúng ta. |
Our father said we were both right. Bố nói cả hai đứa tôi đều đúng. |
He is our Father. Ngài là Cha của chúng ta. |
Our father's name will be cleared. Bố tụi em sẽ được minh oan. |
Our prayers are that way when we go to our Father in Heaven. Những lời cầu nguyện của chúng ta cũng giống như vậy khi chúng ta tìm đến Cha Thiên Thượng. |
“Our Father which art in heaven, Hallowed be thy name. “Lạy Cha chúng tôi ở trên trời; Danh Cha được thánh; |
Both husband and wife will have a greater joy as they together serve our Father’s children. Cả hai vợ chồng sẽ có được niềm vui lớn lao khi họ cùng nhau phục vụ con cái của Đức Chúa Cha. |
Our Father in Heaven knows His children’s needs better than anyone else. Cha Thiên Thượng của chúng ta biết nhu cầu của con cái Ngài rõ hơn bất cứ người nào khác. |
This is not the America our father held in such high esteem. Cha chúng ta không hề đánh giá cao nước Mỹ. |
For example, this familiar children’s hymn explains very simply and beautifully our relationship with our Father in Heaven: Ví dụ, bài thánh ca quen thuộc này của thiếu nhi giải thích một cách rất giản dị và tuyệt vời về mối quan hệ của chúng ta với Cha Thiên Thượng: |
Our Father in Heaven knew this would happen to us. Cha Thiên Thượng biết điều này sẽ xảy ra cho chúng ta. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ Our Father trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới Our Father
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.