offline trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ offline trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ offline trong Tiếng Anh.
Từ offline trong Tiếng Anh có các nghĩa là gián tuyến, ngoại tuyến. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ offline
gián tuyếnadjective (In reference to a computing device or a program, unable to communicate with a primary database or controlling computer.) |
ngoại tuyếnadjective (of a system, not connected to a larger network) Tower, we're going offline soon, but drones are already mobile and executing. Chúng tôi sắp ngoại tuyến nhưng các máy bay sẵn sàng tự động thi hành. |
Xem thêm ví dụ
Store sales (direct upload): Import your offline transaction data directly into Google Ads. Lượt bán hàng tại cửa hàng (tải lên trực tiếp): Nhập dữ liệu giao dịch ngoại tuyến của bạn trực tiếp vào Google Ads. |
On February 14, the pre-order for the album was opened for online and offline music sites, revealing that the EP will contain a booklet of 146 pages, a post card, a photo card and a poster of the group. Vào ngày 14 tháng 2, đơn đặt hàng trước cho album đã được mở ở các trang web âm nhạc trực tuyến và ngoại tuyến, tiết lộ rằng EP sẽ chứa một tập sách gồm 146 trang, thẻ bài, thẻ ảnh và áp phích của nhóm. |
You can bookmark your inbox to make accessing your email offline easier. Bạn có thể đánh dấu hộp thư đến để truy cập dễ dàng hơn vào email ngoại tuyến. |
In addition to offering music streaming for Internet-connected devices, the Google Play Music mobile apps allow music to be stored and listened to offline. Ngoài cung cấp dịch vụ streaming nhạc cho các thiết bị kết nối Internet, ứng dụng di động của Google Play Music cho phép lưu trữ và nghe ngoại tuyến các bài hát. |
Only thing we can do is we've gotta take the whole system offline, wipe the infected servers clean, then bring them back up. Điều duy nhất chúng ta có thể làm là cho ngoại tuyến toàn bộ hệ thống, xóa sạch tất cả các máy chủ bị nhiễm virus, sau đó chúng ta mới có thể đem hệ thống trở lại. |
The basic process is simple: download one or more accounts, make changes offline, and then upload the changes to Google Ads. Quy trình cơ bản rất đơn giản: tải một hoặc nhiều tài khoản xuống, thực hiện thay đổi khi không có kết nối Internet, sau đó tải các nội dung thay đổi lên Google Ads. |
Major changes and additions included offline messaging, an option to change the color theme of the windows, separated send and search boxes, a word wheel search box in the main window, and additional details for contacts when hovering over their names in the contact list window. Thay đổi và bổ sung chủ yếu bao gồm tin nhắn offline, một tùy chọn để thay đổi chủ đề màu sắc của các cửa sổ, tách gửi và hộp tìm kiếm, bánh xe từ một hộp tìm kiếm trong cửa sổ chính, và các chi tiết bổ sung cho các địa chỉ liên lạc khi lơ lửng trên tên của họ trong cửa sổ danh sách liên lạc. |
In April 2015 Xiaomi announced it would make its Mi devices available through two of India's major e-commerce sites and through offline retailers for the first time. Trong tháng 4 năm 2015, Xiaomi công bố nó sẽ làm cho thiết bị Mi của nó có sẵn thông qua hai trong số các trang web thương mại điện tử lớn của Ấn Độ, và thông qua các nhà bán lẻ offline cho lần đầu tiên. |
When you're not connected to the Internet, you can still use your Chromebook with apps like Gmail Offline and Google Docs. Khi không kết nối Internet, bạn vẫn có thể sử dụng Chromebook với các ứng dụng như Gmail Ngoại tuyến và Google Tài liệu. |
It allows users to listen to music content from record labels including Sony Music, Universal Music Group, and Warner Music Group on various devices online or offline. Nó cho phép người dùng có thể nghe các bản nhạc từ các hãng thu như Sony, Universal Music, và Warner Music Group trên nhiều thiết bị kể cả khi đang trực tuyến hay ngoại tuyến. |
Microsoft SharePoint Workspace (formerly known as Microsoft Office Groove): a proprietary peer-to-peer document collaboration software designed for teams with members who are regularly offline or who do not share the same network security clearance. Microsoft SharePoint Workspace (trước đó là Microsoft Office Groove): một phần mềm cộng tác văn bản ngang hành độc quyền được thiết kế cho nhóm có thành viên thường xuyên ngoại tuyến hay không có chung bảo mật mạng kết nối. |
Captain, your payload is offlin e. Đại úy, chuyến hàng của ông ngừng lại rồi. |
Google Ads conversion import lets you see what happens in the offline world after someone clicks on your ads. Tính năng nhập chuyển đổi Google Ads cho phép bạn thấy những gì xảy ra trong thế giới ngoại tuyến, sau khi có người nhấp vào quảng cáo. |
If you need guidance on uploading your files, read our article about tracking offline conversions. Nếu bạn cần hướng dẫn về tải lên tệp của bạn, hãy đọc bài viết của chúng tôi về việc theo dõi chuyển đổi ngoại tuyến. |
If you maintain an offline spreadsheet, make sure that it also uses the new shop codes. Nếu bạn giữ lại bảng tính ngoại tuyến, hãy chắc chắn rằng bảng tính đó cũng sử dụng mã cửa hàng mới. |
Some personal data and some neuroscience gave us permission to be offline a little bit more, and a little bit of boredom gave us some clarity and helped some of us set some goals. Vài số liệu cá nhân và thần kinh học đã cho phép chúng ta offline thêm một chút. Một chút buồn tẻ cho chúng ta sự rõ ràng và giúp vài người trong chúng ta đề ra mục tiêu. |
Google News delivers high quality content to users' tablets and smartphones for high speed and offline reading. Google Tin tức cung cấp nội dung chất lượng cao cho máy tính bảng và điện thoại thông minh của người dùng để đọc ngoại tuyến ở tốc độ cao. |
"Early Anime Site 'Anime Web Turnpike' Goes Offline". Truy cập ngày 21 tháng 8 năm 2009. ^ “Early Anime Site 'Anime Web Turnpike' Goes Offline”. |
There are two parts to setting up imports for offline conversion tracking: creating a conversion action in your Google Ads account, and configuring your website and lead tracking system. Quy trình thiết lập hoạt động nhập cho tính năng theo dõi chuyển đổi ngoại tuyến gồm 2 phần: thứ nhất là tạo hành động chuyển đổi trong tài khoản Google Ads, thứ hai là định cấu hình trang web và hệ thống theo dõi khách hàng tiềm năng. |
To import your offline conversions to Google Ads, you'll need to upload your conversion file into your Google Ads or manager (MCC) account. Để nhập dữ liệu chuyển đổi ngoại tuyến vào Google Ads, bạn cần phải tải tệp chuyển đổi của mình lên tài khoản Google Ads hoặc tài khoản người quản lý (MCC). |
Additionally, for offline message service: Ngoài ra, đối với dịch vụ nhắn tin ngoại tuyến: |
Chancellor Angela Merkel said the phase-out of plants, previously scheduled to go offline as late as 2036, would give Germany a competitive advantage in the renewable energy era, stating, "As the first big industrialized nation, we can achieve such a transformation toward efficient and renewable energies, with all the opportunities that brings for exports, developing new technologies and jobs". Thủ tướng Angela Merkel đã cho biết tiến độ thực hiện của các nhà máy trước đây dự kiến sẽ đi vào vận hành vào cuối năm 2036 sẽ cung cấp cho Đức một lợi thế cạnh tranh trong kỷ nguyên năng lượng tái tạo, nêu rõ: "Là quốc gia công nghiệp lớn đầu tiên, chúng ta có thể đạt được như một sự chuyển biến theo hướng hiệu quả và tái tạo năng lượng, với tất cả các cơ hội đó sẽ đem lại cho hàng xuất khẩu, phát triển công nghệ mới và việc làm. " |
Google also began an experiment in selling advertisements from its advertisers in offline newspapers and magazines, with select advertisements in the Chicago Sun-Times. Google cũng bắt đầu thử nghiệm bán quảng cáo trên các kênh quảng cáo offline của công ty, như trên báo và tạp chí, với các quảng cáo được lựa chon trên Chicago-Sun Times. |
On 9 December 2014, police in Stockholm raided the company's premises and seized servers and other computers and equipment, which resulted in the website going offline. Ngày 09 tháng 12 năm 2014, cảnh sát ở Stockholm đã đột kích cơ sở của công ty và thu giữ các máy chủ và máy tính cùng nhiều trang thiết bị khác khiến TPB ngừng hoạt động. |
Mr Rottgen said the seven oldest reactors - which were taken offline for a safety review immediately after the Japanese crisis - would never be used again . Ông Rottgen nói rằng bảy lò phản ứng cũ nhất ( đã ngưng hoạt động để kiểm tra lại mức độ an toàn ngay sau khi xảy ra vụ nổ tại Nhật Bản ) sẽ không bao giờ được sử dụng trở lại . |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ offline trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới offline
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.