dan trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ dan trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ dan trong Tiếng Anh.
Từ dan trong Tiếng Anh có nghĩa là đẳng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ dan
đẳngnoun (Japanese mark of level) |
Xem thêm ví dụ
The album, which was released under license by Warner Music France, included the singles "Quand je ne chante pas", "Ma vie dans la tienne", "L'oubli" and "Ton désir". Album này được phát hành dưới giấy phép của Warner Music France, bao gồm các đĩa đơn "Quand je ne chante pas", "Ma vie dans la tienne", "L'oubli" và "Ton désir". |
On October 26, 1999, technology columnist Dan Gillmor began writing a blog, eJournal, on the Mercury News' SiliconValley.com website. Ngày 26 tháng 10 năm 1999, nhà bình luận kỹ thuật Dan Gillmor bắt đầu viết blog có tên eJournal trên trang SiliconValley.com của tờ báo. |
Phineas and Ferb co-creators, Jeff "Swampy" Marsh and Dan Povenmire worked closely with Marvel writers to adapt the characters to work together. Phineas và Ferb đồng sáng tạo, Jeff "Swampy" Marsh và Dan Povenmire làm việc chặt chẽ với các nhà văn Marvel để thích ứng với các ký tự để làm việc cùng nhau. |
My friend Dan Dennett, who's here today, has one. Bạn tôi Dan Dennett người có mặt hôm nay, cũng có ý tưởng đó. |
Come on, Dan. Thôi nào, Dan. |
In 1969, Tohei was asked by Ueshiba to accept the new rank of 10th dan, which Tohei accepted, after having previously refused the same offer. Năm 1969, Ueshiba yêu cầu Tōhei chấp nhận cấp bậc 10-dan, và ông đã đồng ý, trước đó Tōhei đã một vài lần từ chối nhận cấp bậc này. |
* During September 2010, Cong An Nhan Dan (People's Police) newspaper reported that police in collaboration with local officials organized several public criticism ceremonies in Duc Co district, Gia Lai. * Trong tháng Chín năm 2010, báo Công An Nhân Dân đưa tin công an phối hợp với chính quyền địa phương tổ chức nhiều lễ kiểm điểm trước dân ở huyện Đức Cơ, tỉnh Gia Lai. |
+ Incidentally, his mother was She·loʹmith, the daughter of Dibʹri of the tribe of Dan. + Mẹ của nó là Sê-lô-mít, con gái của Điệp-ri thuộc chi phái Đan. |
He directed that the 12 tribal inheritances be laid out evenly and precisely from north to south, starting with the tribe of Dan at the northern tip of the land and ending with the tribe of Gad at the southernmost boundary. Ngài chỉ dẫn là phải chia đều và chính xác phần đất thừa kế từ phía bắc đến phía nam cho 12 chi phái, bắt đầu với chi phái Đan ở phía bắc và kết thúc với chi phái Gát ở phía nam. |
In others, the highest grade (10th dan) wears a red colored belt. Ở những bộ môn khác, cấp bậc cao nhất (10-dan) đeo một đai màu đỏ. |
Dan the man. Dan là người đàn ông. |
Because instead of taking weeks to months to make these, Dan's team can now make these in less than 24 hours. Bởi vì, thay vì mất hàng tuần đến hàng tháng để tạo ra chúng, Đội của Dan có thể tạo ra những thú này trong vòng ít hơn 24h. |
He received 7th dan in 1998, and is among the handful of westerners who have been given the title Shihan by the Aikikai. Ông được tấn phong 7-dan vào năm 1998, và là một trong số ít những người phương Tây được trao tặng danh hiệu Shihan bởi Aikikai. |
As he summed it up, “As far as we can tell, Dan, you haven’t violated any law.” "Cuối cùng anh ta kết luận: ""Điều mà tôi có thể nói được là, Dan, anh không hề phạm pháp""." |
Dan, thank you. Cảm ơn anh, Dan. |
Dan becomes an angry drunk. Brad bực bội và uống rượu say. |
Start-Ups Aim to Help Tame Corporate Data, Pui-Wing Tam, Wall Street Journal, September 08, 2009 Woods, Dan (January 6, 2011). Truy cập ngày 22 tháng 4 năm 2013. ^ Start-Ups Aim to Help Tame Corporate Data, Pui-Wing Tam, Wall Street Journal, ngày 8 tháng 9 năm 2009 ^ Woods, Dan (ngày 6 tháng 1 năm 2011). |
I got a telegram for Dan Wilson. Tôi có một điện tín cho Dan Wilson. |
Dosaku valued the then highest title holder, Meijin at 9 Dan. Dosaku định giá trị cho người giữ danh hiệu cao nhất, Meijin là 9 Dan. |
No thanks, Dan. Không, cảm ơn cậu nhé, Dan. |
While performing as a backup singer and dancer for the French disco artist Patrick Hernandez on his 1979 world tour, Madonna became romantically involved with musician Dan Gilroy and they lived in an abandoned synagogue in Corona, Queens. Trong khi đang làm vũ công và hát bè cho nghệ sĩ disco người Pháp Patrick Hernandez trong chuyến lưu diễn năm 1979, Madonna có mối quan hệ tình cảm với tay guitar Dan Gilroy. |
With that he mobilized his trained men, 318 servants born in his household, and went in pursuit up to Dan. Ông bèn tập hợp những người được huấn luyện, là 318 tôi tớ sinh ra trong nhà ông, rồi lên đường đuổi theo đến tận Đan. |
From left: Portrait of the Welsh missionary Dan Jones. Từ trái: Chân dung của người truyền giáo xứ Wales tên Dan Jones. |
A recent remarkable discovery at an archaeological excavation site at Tel Dan in northern Galilee is reported to support the historicity of David and his dynasty. Có người nói rằng một khám phá nổi bật gần đây tại khu khai quật ở thành Tel Dan ở phía bắc vùng Ga-li-lê xác minh tính cách lịch sử của Đa-vít và vương triều ông. |
It is part of the metropolitan area known as Gush Dan. Nó là một phần của khu vực đô thị được gọi là Gush Dan. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ dan trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới dan
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.