chug trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ chug trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chug trong Tiếng Anh.
Từ chug trong Tiếng Anh có các nghĩa là ịch, tiếng bình bịch. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ chug
ịchnoun |
tiếng bình bịchverb |
Xem thêm ví dụ
That little engine hooked on to the stranded train, chugged up to the top of the mountain, and puffed down the mountain, saying, “I thought I could.” Cái đầu máy xe lửa nhỏ đó móc vào chiếc xe lửa bị hư máy, chạy xình xịch lên đỉnh núi, và chạy phì phò xuống núi, và nói: “Tôi đã nghĩ tôi có thể làm được mà.” |
This Chug Run raised thousands of dollars for charity, all right? Cuộc đua này đã mang lại hàng nghìn đô để làm từ thiện. |
For instance, among students in Japan, the practice of ikkinomi, or alcohol chugging, causes deaths every year. Chẳng hạn cách uống rượu gọi là ikkinomi, hay nốc cạn ly, của sinh viên Nhật, mỗi năm đều gây tử vong cho một số người. |
I read you, Chug. Tôi nghe rồi, Chug. |
'Cause that brain of yours is chugging along at 1,000% efficiency. Vì cái đầu anh vẫn còn khủng lắm, hoạt động 1000% công suất. |
Chug, Chug, I got it. Chug, Chug, tôi hiểu rồi. |
I mean there isn't like a plug and chug, very mechanical way of doing this. Tôi có nghĩa là có không phải là như một cắm và chug, cách rất cơ khí làm điều này. |
Chug, chug, chug, chug! Uống, uống, uống! |
Chug, what's all that? Chug, sao vậy? |
She's been chugging it all winter for her colds. Cô ta xịt suốt mùa đông vì bị cúm. |
Uh, Chug isn't here. Chug không có ở đây. |
Actually, the quadratic equation wouldn't be something crazy to use here because you can just kind of plug and chug. Trên thực tế, phương trình bậc hai sẽ không là một cái gì đó điên để sử dụng ở đây bởi vì bạn chỉ có thể loại cắm và nổ điếc tai. |
In fact, the Chug Run was my idea. Thật ra thì Carrera Cups chính là ý tưởng của tôi... |
Come on, Chug, we have a jet to catch. Đi nào Chug, lỡ chuyến bay mất. |
Catch you later, Chug. Gặp lại sau nhé Chug. |
Praising the song's production, he said that "That boldness also comes through on the production, which Charlie handled himself, chugging along with chunky bass and faint traces of disco." Ông ca ngợi cách sản xuất của bài hát, ông ấy nói rằng "sự táo bạo cũng đi qua trên những sản xuất mà Charlie xử lý mình, có sự kết hợp của bass và disco." |
However, he is supported by his fuel truck friend, Chug. Tuy nhiên, anh ta được ủng hộ bởi người bạn xe tải nhiên liệu của mình, Chug. |
Chug–Lish Lish (Lish) Chug (Chug Monpa, Chugpa, Monpa), close to Lish Lieberherr & Bodt (2017) consider Puroik to be a Kho-Bwa language, and classify the Kho-Bwa languages as follows. Chug–Lish Lish (Lishpa, Khispi) Chug (Chug Monpa, Chugpa, Monpa), gần gũi với tiếng Lish Lieberherr & Bodt (2017) coi tiếng Puroik là một ngôn ngữ Kho-Bwa, phân loại nhóm Kho-Bwa như sau. |
Uh, it is the Tri-Pi Chug Run. Đó là đường đua Cups Tri-Pi. |
You chug a lot of energy drinks before, during and after practice? Uống quá nhiều nước tăng lực trước, trong khi, và sau khi tập luyện phải không? |
So, could we make a robot like that -- like the basking shark that chugs through the water and eats up pollution? Vậy,liệu ta có thể tạo ra robot như vậy giống cá mập phơi có lướt trong nước và "ăn hết" ô nhiễm? |
Chug it. Một hơi hết luôn nhé. |
Great, Chug. Hay lắm, Chug. |
Not if you chug a beer and use the lube Mom gave you. Không nếu em đã uống một vại bia.... Và sử dụng dầu bôi trơn mẹ đưa. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ chug trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới chug
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.