chevy trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ chevy trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ chevy trong Tiếng Anh.
Từ chevy trong Tiếng Anh có các nghĩa là chạy trốn, rượt bắt, sự rượt bắt. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ chevy
chạy trốnverb |
rượt bắtverb |
sự rượt bắtverb |
Xem thêm ví dụ
I want to drive my Chevy! Tôi muốn lái xe Chevy của tôi ". |
"Saturday Night Live Season 08 Episode 01 on September 25, 1982 with host Chevy Chase and musical guest Queen". Truy cập ngày 6 tháng 9 năm 2016. ^ “Saturday Night Live Season 08 Episode 01 on ngày 25 tháng 9 năm 1982 with host Chevy Chase and musical guest Queen”. |
It was a sunny day down in Washington I took my Chevy out for a spin Một ngày nắng tại Washington, tôi cùng chiếc Chevy đi một vòng |
Our love runs deep like a Chevy Tình yêu của chúng ta tự do như chiếc xe Chevy |
Her song "Pu$y" was included on the mixtape, alongside guest appearances from YG, Joe Moses, Chevy Jones, and Problem. Bài hát "Pu$$y" của cô nằm trong mixtape và có sự góp mặt của YG, Joe Moses, Chevy Jones và Problem. |
"Look, the Chevy -- he's coming this way." "Nhìn, thằng Chevy -- hắn đi hướng này." |
" Look, the Chevy. " " Nhìn kìa, thằng Chevy. " |
But Charles Westmoreland did and the car registered to him at the time was a 1965 Chevy Nova with a 16-gallon gas tank. But Charles Westmoreland did, and the car registered to him at the time was a 1965 Chevy Nova có bình xăng chứa được 16 gallon. |
There, not only their old Chevy causes trouble. Không chỉ đối với đương thời mà với cổ nhân, Chu Nguyên Chương cũng không khoan thứ. |
And she points out the passenger window, and I look out, and three -- three -- aisles down, "Look, the Chevy." Và bà chỉ qua cửa số, và tôi nhìn ra, và cách đó ba-- ba dãy, "Nhìn kìa, thằng Chevy." |
Back then, a Chevy that size got approximately eight miles to the gallon. Thời đó, một chiếc Chevy cỡ đó sẽ tiêu thụ, 1 gallon để đi được 8 dặm? |
Ford and Chevy couldn't touch it."" Ford và Chevy không thể động vào nó.” |
I got a deal on a'54 Chevy. Tôi đã có thỏa thuận một chiếc Chevy 54 |
We could always go with a nice, plain-Jane Chevy, with a truckload of Sidewinder missiles! Tất nhiên, chúng ta có thể dùng một chiếc Chevy Plain Jane đẹp đẽ... chất đầy hỏa tiễn điều khiển. |
And I'm certainly not out to replace your Chevy, but I do think that the Transition should be your next airplane. Và tôi chắc chắn nó sẽ không thay thế chiếc Chevy của bạn, nhưng tôi nghĩ Transition sẽ là chiếc máy bay kế tiếp của bạn. |
Know the guy who works at the Chevy dealership? Biết anh chàng bán xe ở Chevy chứ? |
So I packed my cat, my Rottweiler and my camping gear into a 1975 Chevy van, and drove off into the sunset, having fully failed to realize three critical things. Vì thế, tôi mang theo mèo và chó Rottweiler của mình cùng đồ đạc cắm trại lên một chiếc xe tải Chevy đời 1975, và lái thẳng hướng mặt trời lặn, hoàn toàn khong nhận ra ba điều cấp thiết là |
Although the band was unsigned, it was commissioned by General Motors to record tracks for their "Chevy route 66" online campaign. Dù chưa ký hợp đồng với bất kỳ một hãng đĩa nào, ban nhạc vẫn được General Motors ủy quyền để thu âm một số bài hát cho chiến dịch trực tuyến "Chevy route 66" của tập đoàn. |
You got to keep moving, Chevy. Cứ phải đi tiếp đi, Chevy. |
" Look, the Chevy -- he's coming this way. " " Nhìn, thằng Chevy -- hắn đi hướng này. " |
Chevy Music – production Laura Bates – mixing assistance, record engineering assistance Ivan Jimenez – record engineering assistance Aubry "Big Juice" Delaine – mixing, record engineering Labrinth – record engineering "Nicki Minaj details new album, drops two new singles, 'Chun-Li' and 'Barbie Tingz'". Chevy Music – sản xuất âm nhạc Laura Bates – trợ lý hoà âm, trợ lý kỹ sư thu âm Iván Jiménez – trợ lý kỹ sư thu âm Aubry "Big Juice" Delaine – hoà âm, kỹ sư thu âm Labrinth – kỹ sư thu âm ^ “Nicki Minaj details new album, drops two new singles, 'Chun-Li' and 'Barbie Tingz'”. |
Songs can be used to concretely illustrate a point about the product being sold (such as Bob Seger's "Like a Rock" used for Chevy trucks), but more often are simply used to associate the good feelings listeners had for the song to the product on display. Các bài hát có thể để minh họa cụ thể cho một quan điểm về sản phẩm đang được bán (như "Like a Rock" của Bod Seger dùng quảng cáo cho xe tải Chevy), nhưng phổ biến hơn là chỉ đơn giản sử dụng để người nghe liên tưởng đến cảm giác thoải mái mà bài hát đó tạo ra khi trình chiếu sản phẩm. |
The Israeli military attaché to the United States, Colonel Yosef Alon, was assassinated on July 1, 1973 in Chevy Chase, Maryland. Tùy viên quân sự Israel tại Hoa Kỳ, Đại tá Yosef Alon, bị ám sát ngày 1 tháng 7 năm 1973 tại Chevy Chase, Maryland. |
He come out of Korea bought a Chevy with too much engine. Ổng từ Đại Hàn về, mua một chiếc Chevrolet máy bự. |
Later the song was also sung by male spokesman Pat Boone on his Pat Boone-Chevy Showroom (ABC) from 1957 through 1960. Ca khúc sau đó đã được trình diễn bởi Pat Boone trong chương trình Pat Boone-Chevy Showroom (ABC) từ 1957 đến 1960. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ chevy trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới chevy
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.