characterise trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ characterise trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ characterise trong Tiếng Anh.
Từ characterise trong Tiếng Anh có các nghĩa là biểu thị đặc điểm, mô tả đặc điểm, định rõ đặc điểm. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ characterise
biểu thị đặc điểmverb |
mô tả đặc điểmverb |
định rõ đặc điểmverb |
Xem thêm ví dụ
The positive emotions , like happiness , are usually associated to a motivation of closeness , and the negative ones , like fear and sadness , are characterised by a motivation of withdrawal . Những cảm xúc tích cực , như hạnh phúc , thường liên quan đến sự gần gũi , và những cảm xúc tiêu cực , như sự sợ hãi và nỗi buồn , đặc trưng bởi thôi thúc muốn tránh xa . |
The import of gold to India had been banned and so the trade was characterised as smuggling, although Dubai's merchants were quick to point out that they were making legal deliveries of gold and that it was up to the customer where they took it. Việc nhập khẩu vàng từ Ấn Độ đã bị cấm và vì vậy việc buôn bán được xem là buôn lậu mặc dù các thương nhân của Dubai chỉ ra rằng họ đang giao hàng vàng hợp pháp. |
The historian Michael Prestwich describes Edward I as "a king to inspire fear and respect", while John Gillingham characterises him as an efficient bully. Nhà sử học Michael Prestwich miêu tả Edward I là "một vị vua đáng sợ và đáng kính", trong khi John Gillingham lại cho rằng ông là một tên côn đồ hữu dụng. |
Non-Hodgkin lymphoma is a cancer characterised by increased proliferation of B-cells or T-cells, generally occurs in an older age group than Hodgkin lymphoma. Non-Hodgkin lymphoma là một bệnh ung thư đặc trưng bởi sự gia tăng phổ biến của tế bào B hoặc tế bào T, thường xảy ra trong một nhóm tuổi lớn hơn hơn Hodgkin lymphoma. |
Critics have characterised them as weapons of terror and illegal under international conventions. Các nhà phê bình đã xếp bom thùng vào loại vũ khí khủng bố và bất hợp pháp, bị cấm theo công ước quốc tế. |
Hong Kong has a capitalist mixed service economy, characterised by low taxation, minimal government market intervention, and an established international financial market. Bài chi tiết: Kinh tế Hồng Kông Kinh tế Hồng Kông là một nền kinh tế tư bản chủ nghĩa phát triển được xây dựng trên nền kinh tế thị trường, thuế thấp và ít có sự can thiệp kinh tế của chính phủ. |
In the latter half of the twentieth century, the work of Antonia Fraser was acclaimed as "more objective ... free from the excesses of adulation or attack" that had characterised older biographies, and her contemporaries Gordon Donaldson and Ian B. Cowan also produced more balanced works. Nửa cuối thế kỉ XX, công trình của Antonia Fraser được ca ngợi là "khách quan hơn ... không có sự nịnh hót hay lên án thái quá" như các quyển tiểu sử thời trước, và những người cùng thời với bà như Gordon Donaldson và Ian B. Cowan cũng cho ra đời các công trình nghiên cứu đánh giá khách quan hơn về Mary. |
Describing her as a liberal Conservative, the Financial Times characterised May as a "non-ideological politician with a ruthless streak who gets on with the job", in doing so comparing her to German Chancellor Angela Merkel. Mô tả bà là một người bảo thủ tự do, báo Financial Times đánh giá bà là một "chính trị gia không ý thức hệ hoàn tất công việc mình không kiêng nể ai", so sánh bà với Thủ tướng Đức Angela Merkel (cả hai cùng có cha là mục sư). |
In general, the legal and institutional framework in Norway is characterised by a high degree of transparency, accountability and integrity, and the perception and the occurrence of corruption are very low. Nhìn chung, khuôn khổ pháp lý và thể chế ở Na Uy được đặc trưng bởi mức độ minh bạch, trách nhiệm và tính toàn vẹn cao, và sự xuất hiện của tham nhũng là rất ít. |
He is characterised as representative of Ukraine's far right. Ông được mô tả như là đại diện của cánh Ukraina cực hữu. |
Commonly referred to as the tensions or the ethnic tension, the initial civil unrest was mainly characterised by fighting between the Isatabu Freedom Movement (also known as the Guadalcanal Revolutionary Army) and the Malaita Eagle Force (as well as the Marau Eagle Force). Thường được gọi là căng thẳng hay căng thẳng sắc tộc, ban đầu cuộc bạo động dân sự chủ yếu là cuộc chiến giữa Phong trào Tự do Isatabu (cũng được gọi là Quân đội Cách mạng Guadalcanal) và Lực lượng Đại bàng Malaita (cũng như Lực lượng Đại bàng Marau). |
Characterisations of her included "the voice of the atomic age", "the singing toast of the continent", "a voice like French champagne", and the "Polish Yma Sumac". Bà đã có biệt danh là "giọng ca thời đại nguyên tử", "người hát được lục địa ca tụng" (the singing toast of the continent), "một giọng ca như rượu champage Pháp" (a voice like French champagne), "Yma Sumac của Ba Lan". |
He performed in the BBC Radio comedy series The Goon Show, featured on a number of hit comic songs and became known to a worldwide audience through his many film characterisations, among them Chief Inspector Clouseau in The Pink Panther series of films. Ông đã đóng trong loạt phim hài của đài BBC Radio The Goon Show, đặc trưng với hàng loạt ca khúc hài, và đã trở thành nổi tiếng trên toàn thế giới thông qua nhiều bộ phim của ông, trong đó có vai Chief Inspector Clouseau trong phim bộ The Pink Panther Show. |
Under unclear circumstances, while obtaining food supplies for his return to Norway, Magnus was killed in an ambush by the Ulaid the next year; territorial advances characterising his reign ended with his death. Trong những hoàn cảnh không rõ ràng, trong khi lấy nguồn cung lương thực để trở về Nauy, Magnus đã bị Ulaid giết chết trong năm sau; Những tiến bộ lãnh thổ đặc trưng cho triều đại của ông đã kết thúc với cái chết của ông. |
In contrast with the violence that characterised the arrival of the first six ships, Israel's takeover of the Rachel Corrie was met only with passive resistance. Ngược lại với bạo động khi 6 chiếc tàu đầu tiên tới, việc Israel bắt giữ tàu "Rachel Corrie" chỉ gặp sự kháng cự thụ động. |
The troposphere is the lowest and densest part of the atmosphere and is characterised by a decrease in temperature with altitude. Tầng đối lưu là tầng thấp nhất và dày đặc nhất của khí quyển, nó được đặc trưng bởi sự giảm nhiệt độ theo độ cao. |
Parallel to this, in the 1920s another style emerged, named "Stile Novecento", characterised by its links with ancient Roman architecture. Song song với điều này, vào những năm 1920, một phong cách khác đã xuất hiện, có tên là "Stile Novecento" đã phát triển một phong cách kiến trúc đặc trưng bởi sự liên kết với kiến trúc La Mã cổ đại. |
His propaganda characterised the opposition as "November criminals", "Jewish wire-pullers", or a communist threat. Ông thường mô tả những thứ đối lập như là "những tên tội phạm tháng 11", "những tên Do Thái giật dây", hay mối đe dọa cộng sản. |
French rule in Chad was characterised by an absence of policies to unify the territory and sluggish modernisation compared to other French colonies. Sự cai trị của Pháp tại Tchad có đặc trưng là thiếu các chính sách nhằm thống nhất lãnh thổ và hiện đại hóa chậm chạp so với các thuộc địa khác của Pháp. |
The Amazon River and its tributaries are characterised by extensive forested areas that become flooded every rainy season. Sông Amazon và các phụ lưu của nó đặc trưng bởi những khu rừng rộng lớn bị ngập nước vào mỗi mùa mưa. |
The FSF used a qualitative approach to defining OFCs, noting that: Offshore financial centres (OFCs) are not easily defined, but they can be characterised as jurisdictions that attract a high level of non-resident activity and volumes of non-resident business substantially exceeds the volume of domestic business. FSF đã sử dụng một cách tiếp cận định tính để xác định OFC, lưu ý rằng: Trung tâm tài chính nước ngoài (OFC) không dễ xác định, nhưng chúng có thể được coi là khu vực pháp lý thu hút mức độ cao của hoạt động không cư trú và khối lượng không hoạt động kinh doanh chính đáng kể vượt quá khối lượng kinh doanh trong nước. |
Waterbuck are characterised by a long neck and short, strong and black legs. Linh dương Waterbuck đặc trưng bởi chiếc cổ dài và 4 chân ngắn, mạnh mẽ, có màu đen. |
The geography of the western region of Thailand, like the north, is characterised by high mountains and steep river valleys. Địa lý của vùng miền tây Thái Lan giống như ở miền bắc, có điểm đặc trưng là núi cao và thung lũng sông dốc. |
Nel suggested that the unflattering characterisation of the extremely conventional, status-conscious, materialistic Dursleys was Rowling's reaction to the family policies of the British government in the early 1990s, which treated the married heterosexual couple as the "preferred norm", while the author was a single mother. Nel cho rằng những tính cách xấu của một nhà Dursley quá quy tắc, coi trọng địa vị xã hội và đặt nặng về vật chất, đã phản ánh chính thái độ của Rowling đối với các chính sách gia đình của chính phủ Anh vào đầu những năm 1990 khi coi việc kết hôn giữa hai người dị tính luyến ái là "quy chuẩn hàng đầu", trong khi nữ nhà văn lại là một bà mẹ đơn thân. |
The first two years of the war in North Africa were characterised by chronic supply shortages and transport problems. Hai năm đầu tiên của cuộc chiến tranh ở Bắc Phi là đặc trưng của tình trạng thiếu nguồn tiếp tế và các vấn đề giao thông. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ characterise trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới characterise
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.