carp trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ carp trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ carp trong Tiếng Anh.
Từ carp trong Tiếng Anh có các nghĩa là cá chép, bắt bẻ, bới móc. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ carp
cá chépnoun In a few generations, there'll be no females left, no more carp. Sau một vài thế hệ sẽ không còn giống cái, không còn cá chép nữa. |
bắt bẻverb |
bới mócverb |
Xem thêm ví dụ
Carp made his way through the youth system of the Ukrainian football club FC Shakhtar Donetsk. Carp vượt qua hệ thống trẻ của câu lạc bộ bóng đá Ukraina FC Shakhtar Donetsk. |
After the success of Carpe diem, Fabian signed a contract with the French Polydor label for several albums and Pure was released in June 1997. Sau thành công của Carpe diem, Fabian kí hợp đồng với hãng thu âm Polydor của Pháp để phát hành một số album mới. |
"... the lambs and sloths and carp and anchovies and orangutans... "... cừu non và mễn và cá chép và cá trống và khỉ tay dài... |
Those who survived on the borders of the empire were apparently called Carpodacae ("Carps from Dacia"). Những người sống sót ở trên khu vực biên giới của đế quốc này rõ ràng được gọi là Carpodacae ("Người Carp từ Dacia"). |
I'm sorry, carp. Tôi rất tiếc, cá chép. |
On St Martin's Day (November 11) a Martinigans (St Martin's goose) is often prepared, and carp is a typical Christmas dish. Vào ngày St Martin (11 tháng 11) Martinigans (ngỗng St Martin) thường được chuẩn bị, và cá chép là món ăn điển hình trong Giáng Sinh. |
If that happens, it's possible a gene drive could cross over, like Asian carp could infect some other kind of carp. Nếu chuyện đó xảy ra, gene drive có thể lây lan, ví dụ, gene drive từ cá chép châu Á có thể lây sang loài cá chép khác. |
Catfish also have a maxilla reduced to a support for barbels; this means that they are unable to protrude their mouths as other fish such as carp. Cá da trơn cũng có hàm trên bị suy giảm để hỗ trợ râu; điều này có nghĩa là chúng không thể thò miệng ra như ở các loài cá khác, chẳng hạn như ở cá chép. |
It was covered in concrete to prevent mudslides, and somehow we saw a sort of river in it, and we imagined this river to be a river in Japanese style with koi carp swimming upstream. Nó được bao bọc bởi bê tông để phòng lở bùn, bằng cách nào đó, chúng tôi thấy ở đó một con sông, chúng tôi tưởng tưởng con sông này sẽ là một con sông kiểu Nhật với cá chép Nhật lội dòng. |
Carpe diem, right? Carpe diem, phải không? |
Non-native fish, such as African tilapia and Asian carp, have also recently been introduced to the waters. Các loài cá không bản địa, như cá rô phi châu Phi và cá trắm/chép/mè/trôi châu Á, gần đây cũng được đưa vào vùng nước này. |
The final incident occurred in 1998, when Alfonso Soriano was unable to leave the Hiroshima Toyo Carp due to contract restrictions. Vụ việc cuối cùng xảy ra khi Alfonso Soriano không thể dời đội Hiroshima Tyoo Carb vì giới hạn hợp đồng vào năm 1998. |
“Carping, picking, throwing little innuendoes around,” Michael recalls, “Adrian and I were always at each other, and I thought it was just going to wear us out. Michael kể lại: “Adrian và tôi lúc nào cũng cắn đắng nhau, bới móc, kiếm chuyện, nói bóng gió và tôi nghĩ là tình hình này chỉ làm cho chúng tôi mệt mỏi mà thôi. |
Smith called Carpe Fulgur's translation "a fantastic job", helping to craft the world and characters to a point where he cared enough for certain characters to want to undercharge them for sales despite the game's premise. Smith đã nói việc phiên dịch của Carpe Fulgur là "Hoàn hảo" đã giúp cho việc tạo ra một thế giới mà tại đó các nhân vật khiến cho người bán hàng muốn bán giảm giá cho họ dù doanh thu là chủ đề của trò chơi. |
C. a. gibelio often has a grey/greenish colour, while crucian carp are always golden bronze. C. auratus gibelio thường có màu xám hay có ánh xanh, trong khi C. carassius luôn có ánh vàng của đồng thau. |
It tolerates water with a low oxygen concentration, being found in waters where even the carp cannot survive. Nó chịu được nước có hàm lượng ôxy thấp, thậm chí còn thấy tại các vùng nước mà cá chép cũng không sống nổi. |
It can be distinguished from carp by the lack of barbels around the mouth. Có thể dễ dàng nhận biết Egg do sự vắng mặt của vây lưng. |
This popular song was included on her album Carpe diem, recorded nine years before. Bài hát nổi tiếng này đã từng nằm trong album ghi âm 9 năm trước của Fabian, Carpe diem. |
In China, black carp are the most highly esteemed and expensive foodfish among the four domestic fishes, and partly because of its diet and limited food supply, is the most scarce and expensive in the marketplace. Ở Trung Quốc, cá trắm đen được thích nhất và đắt nhất trong 4 loài cá nuôi và một phần do chế độ ăn uống của chúng nên chúng trở nên hiếm hoi và đắt nhất trong bốn loại cá nuôi phổ biến nhất Trung Quốc. |
The English translation by Carpe Fulgur was universally praised. Việc phiên dịch của Carpe Fulgur cũng nhận được nhiều khen ngợi. |
Fish soup (rybí polévka) made with carp is a traditional Christmas dish. Súp cá (rybí polévka) được làm từ cá chép là một món ăn Giáng Sinh truyền thống. |
This apparatus is believed to be a hearing organ, and is found in a more advanced and complex form in the related cypriniform fish, such as carp. Cơ quan này được người ta coi là cơ quan thính giác, và nó cũng được tìm thấy ở các dạng tân tiến hơn và phức tạp hơn trong nhóm cá có quan hệ họ hàng gần là cá dạng cá chép, chẳng hạn ở cá chép. |
Like many other river fish, its lifecycle is dependent on monsoon rains, which means that the Jullien's golden carp occupies different regions throughout the year depending on the season. Giống như nhiều loài cá sông khác, vào đời của nó phụ vào mưa gió mùa, có nghĩa là cá trà sóc chiếm các vùng khác nhau trong suốt cả năm tùy theo mùa. |
The bighead carp has a very fast growth rate, which makes it a lucrative aquaculture fish. Cá chép mè hoa có tốc độ tăng trưởng nhanh, làm cho nó là loài cá nuôi sinh lợi. |
The game was brought to the Western audiences with English localization by Carpe Fulgur, a two-man development group consisting of Andrew Dice and Robin Light-Williams who had come to meet through the Something Awful forums. Tuy nhiên hãng Carpe Fulgur đã mang trò chơi này phát hành ra thị trường phương Tây, hai nhà sáng lập của hãng này là Andrew Dice và Robin Light-Williams, hai người đã gặp nhau trên diễn đàn Something Awful. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ carp trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới carp
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.