calabash trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ calabash trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ calabash trong Tiếng Anh.
Từ calabash trong Tiếng Anh có các nghĩa là quả bí đặc, quả bầu, bầu, Đào tiêncz=Kujeta. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ calabash
quả bí đặcnoun |
quả bầunoun |
bầunoun |
Đào tiêncz=Kujeta
|
Xem thêm ví dụ
The medicine man calmed him by sprinkling on him a magical mixture of leaves and water, which he held in a calabash. Ông thầy pháp làm cho y bình tĩnh lại bằng cách vẩy trên y một thứ nước phép có nhiều lá và đựng trong vỏ trái bầu. |
She wrote the screenplay for The Calabash, a television series produced and directed by Obi Emelonye and premiered in January 2015 on Africa Magic Showcase. Cô viết kịch bản cho The Calabash là một bộ phim truyền hình được sản xuất và đạo diễn bởi Obi Emelonye và được công chiếu vào tháng 1 năm 2015 tại Showcase Africa Magic. |
According to the Yoruba, this means that the water-bearing calabash, the mother, can bear another child —perhaps a reincarnation of the dead one. Theo dân Yoruba, người mẹ được ví như bầu nước, vẫn có thể sinh con khác, và có khi đứa con đó chính là đứa con quá cố đã đầu thai. |
Jacqueline Bishop and Dolace Nicole McLean, "Working out Grenada: An Interview with Merle Collins", Calabash: A Journal of Caribbean Arts and Letters, Vol. Jacqueline Giám mục và Dolace Nicole McLean, "Làm việc ở Grenada: Một cuộc phỏng vấn với Merle Collins", Calabash: Một tạp chí về nghệ thuật và thư Caribbean, Vol. |
There is no palm wine, fish, salt, or calabash. Không có rượu dừa, cá, muối hay quả bầu. |
The music of Chad includes a number of unusual instruments such as the kinde, a type of bow harp; the kakaki, a long tin horn; and the hu hu, a stringed instrument that uses calabashes as loudspeakers. Âm nhạc Tchad có một số nhạc cụ dị thường như kinde, một loại đàn hạc vĩ; kakaki, một chiếc kèn co dài bằng thiếc; và hu hu, một nhạc cụ có dây sử dụng bầu như loa phóng thanh. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ calabash trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới calabash
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.