blackjack trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ blackjack trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ blackjack trong Tiếng Anh.
Từ blackjack trong Tiếng Anh có các nghĩa là Blackjack, blackjack. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ blackjack
Blackjackverb (gambling card game) While you're at it go play some blackjack. Khi vẫn còn ở đây, đi chơi bài Blackjack đi. |
blackjackverb Please join us poolside for poker and blackjack. Xin hãy ra hồ bơi cùng poker và blackjack. |
Xem thêm ví dụ
What about Blackjack? Còn Blackjack? |
Shiu and Lam both claim to be Blackjack. Thiệu Trí Lãng và Lam Bác Văn đều nói mình là Blackjack. |
Let's play some blackjack. Làm ván blackjack nhé. |
Whoa, whoa, it's not like I'm shooting craps or playing blackjack or something. Có phải như tôi bắn ai đó hay chơi bài gì đâu. |
It's not blackjack. Không phải trò xì-dách đâu! |
We were talking about Blackjack. Bọn em chỉ nói về Blackjack thôi mà. |
While you're at it go play some blackjack. Khi vẫn còn ở đây, đi chơi bài Blackjack đi. |
Got another message from Blackjack. Tôi lại nhận được Khang thị mật mã của Blackjack. |
And then he ordered two male Negro prisoners to beat me with a blackjack. Sau đó anh ta ra lệnh cho hai tù nhân da đen đánh tôi bằng dùi cui. |
It's called blackjack. Nó gọi là xì dách. |
Blackjack, right? Xì dách, đúng không? |
The Mach 2 Tu-160 'Blackjack' was built only in tiny numbers, leaving the 1950s Tupolev Tu-16 and Tu-95 'Bear' heavy bombers to continue being used into the 21st century. Những chiếc Tu-160 Blackjack đạt tốc độ 2 lần âm thanh (Mach 2) của Nga chỉ được sản xuất với số lượng nhỏ, trong khi những chiếc Tu-16 và Tu-95 Bear ném bom tầm xa của thập kỷ 1950 sẽ vẫn được sử dụng trong thế kỷ 21 này. |
So the result should be 20s and blackjacks to all the players, with a dealer " bust ". Thế kết quả sẽ là 20 và 21 cho mọi người chơi, còn nhà cái thì tiêu. |
Let's say I bet $ 10 million on a blackjack hand. Ví dụ tôi đặt cược 10 triệu vào sắp bài blackjack này. |
Also accessible from the map is a casino, which contains a number of minigames, including slots, blackjack, poker, chihuahua racing and a fighting arena. Cũng có thể truy cập từ bản đồ vào một sòng bạc, trong đó có một số minigames, bao gồm các máy đánh bạc, blackjack, chơi bài xì tố, đua chó chihuahua và đấu trường. |
Some parish pastors have also opposed casinos for the additional reason that they would take customers away from church bingo and annual festivals where games such as blackjack, roulette, craps, and poker are used for fundraising. Một số mục sư giáo xứ cũng đã phản đối sòng bạc với lý do bổ sung: Họ sẽ mất khách hàng từ trò chơi bingo tại nhà thờ và lễ hội hàng năm, nơi các trò chơi như blackjack, roulette, craps, và poker được sử dụng để gây quỹ từ thiện cho nhà thờ. |
Blackjack may not be a person. Blackjack có thể không phải chỉ một người. |
If they move towards blackjack, somebody tip Livingston Nếu họ đến chỗ xì dách, ai đó hãy báo cho Livingston |
I just love that scene in Vegas when the retard wins at blackjack. Tôi thích cảnh đó ở Vegas khi những tên khốn lại thắng xì dách. |
Please join us poolside for poker and blackjack. Xin hãy ra hồ bơi cùng poker và blackjack. |
In blackjack, the best score you can get is 21. 21 điểm là cao nhất trong bài xì-dách. |
I'll build my own lunar lander, with blackjack and hookers. Tôi sẽ tự chế tạo khoang hạ cánh của riêng mình, với dùi cui và gái điếm. |
A typical selection of gambling games offered at an online casino might include: Baccarat Blackjack Craps Roulette Sic bo Slot machines Poker Keno Bingo Many online casinos offer sign-up bonuses to new players making their first deposit, and often on subsequent play as well. Những trò chơi điển hình được cung cấp tại một sòng bạc trực tuyến bao gồm: Baccarat Blackjack Craps Roulette Sic bo Máy đánh bạc Poker Keno Chơi lô tô Nhiều sòng bạc trực tuyến cung cấp các khoản thưởng đăng ký cho người chơi mới làm tiền đặt cọc đầu tiên của họ. |
My mother was a 24-year-old blackjack dealer from Nebraska. Mẹ con từng là một cô chia bài 24 tuổi ở Nebraska. |
Hey, I got a genuine Blackjack! Ê, tôi có xì lát nè! |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ blackjack trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới blackjack
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.