additionally trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ additionally trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ additionally trong Tiếng Anh.
Từ additionally trong Tiếng Anh có các nghĩa là bổ sung, ngoài ra, thêm nữa. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ additionally
bổ sungadjective verb noun |
ngoài raadverb An upper urinary tract infection or pyelonephritis may additionally present with flank pain and a fever . Nhiễm trùng đường tiểu trên hay chứng viêm thận ngoài ra cũng có thể gây đau ở bên sườn và sốt . |
thêm nữaadverb and additionally presenting each Crimer Show và thêm nữa việc giới thiệu mỗi Crimer Show |
Xem thêm ví dụ
Additionally all data transferred using the Google Ads API must be secured using at least 128 Bit SSL encryption, or for transmissions directly with Google, at least as secure as the protocol being accepted by the Google Ads API servers. Ngoài ra tất cả các dữ liệu được chuyển bằng cách sử dụng Google Ads API (AdWords API) phải được bảo đảm sử dụng mã hóa SSL tối thiểu 128 Bit hoặc ít nhất là an toàn như giao thức được chấp nhận bởi máy chủ Google Ads API (AdWords API) trong trường hợp truyền trực tiếp tới Google. |
Additionally, Jehovah ‘will take us to glory,’ that is, into a close relationship with him. Ngoài ra, Đức Giê-hô-va sẽ ‘tiếp-rước chúng ta trong sự vinh-hiển’, nghĩa là chấp nhận cho chúng ta có mối quan hệ mật thiết với Ngài. |
Additionally, websites using AdSense may not be loaded by any software that triggers pop-ups, modifies browser settings, redirects users to unwanted websites or otherwise interferes with normal website navigation. Ngoài ra, trang web sử dụng AdSense không được tải bởi bất kỳ phần mềm nào kích hoạt cửa sổ bật lên, sửa đổi các tùy chọn cài đặt trình duyệt, chuyển hướng người dùng đến các trang web không mong muốn hoặc can thiệp vào điều hướng trang web bình thường theo cách khác. |
Additionally, any related accounts will be permanently suspended, and any new accounts that you try to open will be terminated without a refund of the developer registration fee. Hơn nữa, bất kỳ tài khoản nào có liên quan cũng sẽ bị đình chỉ vĩnh viễn và mọi tài khoản mới mà bạn cố gắng mở cũng sẽ bị chấm dứt mà không được hoàn lại phí đăng ký dành cho nhà phát triển. |
Chelsea are additionally funded by Abramovich via interest free soft loans channelled through his holding company Fordstam Limited. Chelsea được tài trợ thêm bởi Abramovich thông qua khoản vay mềm không lãi suất mà được chuyển qua từ công ty mà ông nắm giữ Fordstam Limited. |
Additionally, Ts mice develop a conductive hearing loss shortly after the onset of hearing at around 3–4 weeks of age. Ngoài ra, chuột Ts phát triển mất khả năng truyền âm ngay sau khi gặp vấn đề về thính giác vào khoảng 3-4 tuần tuổi. |
Additionally, it is known that liquid crystalline structures of wild-type viruses (Fd, M13, and TMV) are adjustable by controlling the solution concentrations, solution ionic strength, and the external magnetic field applied to the solutions. Ngoài ra, nó được biết rằng tinh thể lỏng cấu trúc của virus hoang dại (Fd, M13, và TMV) được điều chỉnh bằng cách điều khiển nồng độ dung dịch, giải pháp sức mạnh ion, và bên ngoài từ trường áp dụng cho các giải pháp. |
Additionally, the airport's two runways are set for major reconstruction, including widening and resurfacing. Hai đường cất hạ cánh của sân bay đang được nâng cấp, bao gồm mở rộng và rải lại bề mặt. |
Additionally, the information shown in Merchant Center graphs can be delayed up to 1 week. Ngoài ra, thông tin hiển thị trong biểu đồ Merchant Center có thể bị trễ tối đa 1 tuần. |
Additionally, there are many ancient translations —the earliest dating to about the year 180 C.E. —that help to prove that the text is accurate. 9 Hơn nữa, có nhiều bản dịch xa xưa—xưa nhất là vào khoảng năm 180 CN—giúp chứng tỏ văn bản là chính xác.9 |
Additionally, they will allow you to make history work in your application (the infamous "browser back button"). Ngoài ra, mảnh băm sẽ cho phép bạn thực hiện công việc lịch sử trong ứng dụng của bạn ("nút quay lại trên trình duyệt" tai tiếng). |
Additionally its economy is also of a unique non-commercial nature. Ngoài ra, nền kinh tế còn có 1 khu vực không xuất khẩu. |
Additionally, a wholehearted effort on the part of each one of Jehovah’s servants will produce a grand witness to the God of love, Jehovah, and to his Son, Jesus Christ. Ngoài ra, sự cố gắng hết lòng của mỗi tôi tớ Đức Giê-hô-va sẽ đem lại một sự làm chứng vĩ đại cho Đức Giê-hô-va là Đức Chúa Trời của sự yêu thương và cho Con ngài là Chúa Giê-su Christ. |
Additionally, the song was nominated for Record of the Year and Song of the Year, but lost both to Eric Clapton's "Tears in Heaven". Thêm đó, bài hát còn được đề cử cho Bản thu âm của năm và Bài hát của năm, nhưng để lỡ cả hai vào tay bài hát "Tears in Heaven" của Eric Clapton. |
Additionally, "For although at the start Goering had pushed the Four Year Plan with great energy, by 1942 he was generally regarded as sluggish and distinctly averse to work." Ngoài ra, "Cho dù lúc bắt đầu Goering đã đẩy các Kế Hoạch Bốn Năm tuyệt vời, đến năm 1942 ông nói chungchậm chạp và rõ ràng không thích làm việc." |
Additionally, fewer paragraphs will be considered during the weeks in which the concluding portion of a chapter is reviewed, to allow time to use a special feature of the book. Ngoài ra, trong tuần lễ học phần cuối bài, vì có phần ôn lại nên chúng ta sẽ học ít đoạn hơn để có thời giờ thảo luận khung câu hỏi để suy ngẫm, một khía cạnh đặc biệt của sách. |
Additionally, the Taiwanese fishing vessel Jai Tai NR3 became stranded amid 9.1 m (30 ft) seas, with its bow split open. Ngoài ra, tàu cá Jai Tai NR3 của Đài Loan bị mắc cạn giữa vùng nước có độ sâu 9,1 m, với mũi tàu bị tách hở. |
Additionally, they will want to ascertain whether the prospective minister deeply appreciates the truth and demonstrates proper respect for Jehovah’s organization. Ngoài ra, họ muốn biết chắc người truyền giáo tương lai có quý trọng sâu xa chân lý và biểu lộ lòng tôn trọng đúng đắn với tổ chức của Đức Giê-hô-va hay không. |
Additionally, more than 30% of Germans spend their holiday in their own country, with the biggest share going to Mecklenburg-Vorpommern. Ngoài ra, trên 30% người Đức dành kỳ nghỉ của họ ở trong nước, nhiều nhất là đi Mecklenburg-Vorpommern. |
96% of the people in the country speak Armenian, while 75.8% of the population additionally speaks Russian, although English is becoming increasingly popular. 96% dân số trong nước nói tiếng Armenia, tuy 75.8% dân số còn sử dụng các ngôn ngữ khác như tiếng Nga kết quả của chính sách phổ biến tiếng Nga thời Xô viết. |
The European game cases are additionally about 1/4 inch thicker than their North American counterparts and transparent rather than solid black. Các hộp đựng băng trò chơi Châu Âu dày hơn 1/4 inch so với bản Bắc Mỹ; trong suốt thay vì đen. |
Additionally, her cousin is now an unbaptized publisher, and a book study is being held in this village. Thêm nữa, chị họ em bây giờ là người công bố chưa làm báp têm, và ở làng này có một nhóm học cuốn sách. |
Additionally, the titled track also surpassed Taylor Swift's "Look What You Made Me Do" by 0.4 million streams on its first day. Ngoài ra, ca khúc có tiêu đề cũng đã vượt qua " Look What You Made Me Do " của Taylor Swift với 0,4 triệu lượt phát trong ngày đầu tiên. |
Additionally, female mouse-deer have the potential to be pregnant throughout most of their adult life, and they are capable of conceiving 85–155 minutes after giving birth. Ngoài ra, cheo cheo cái có khả năng mang thai xuyên suốt cuộc đời trưởng thành của chúng, và khả năng thụ thai chỉ 85-155 phút sau khi sinh. |
Additionally, I thanked him for the trust he placed in me and indicated that I was, in some ways, very close to being moved by it. Thêm nữa, tôi đã cảm ơn anh ấy vì niềm tin anh ấy dành cho tôi và thể hiện rằng tôi... trên một vài phương diện, đã suýt nữa cảm động vì nó. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ additionally trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới additionally
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.