acme trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ acme trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ acme trong Tiếng Anh.
Từ acme trong Tiếng Anh có các nghĩa là tột đỉnh, đỉnh cao nhất. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ acme
tột đỉnhnoun Individual self-control has even been called “the acme of human achievement.” Người nào tập được tính tự chủ thì được xem là đã đạt đến “thành tích tột đỉnh của loài người”. |
đỉnh cao nhấtnoun |
Xem thêm ví dụ
If you copied the original proposal ACME seasonal campaign again, then the name of the new proposal would be: Nếu bạn sao chép đề xuất chiến dịch theo mùa ACME lần nữa thì tên của đề xuất mới sẽ là: |
The papers accepted for presentation at SIGGRAPH are printed since 2003 in a special issue of the ACM Transactions on Graphics journal. Văn bản chấp thuận cho các trình bày tại SIGGRAPG thường được in trên các ấn phẩm đặc biệt của ACM Transaction on Graphics Journal. |
He has received numerous awards such as the AMAs, Grammys, ACMs and CMAs, as well as a lifetime achievement award for a career spanning six decades in 2003. Ông đã nhận được nhiều giải thưởng như AMAs, giải Grammy, ACMs và CMA, cũng như một giải thưởng thành tựu trọn đời cho sự nghiệp kéo dài sáu thập kỷ vào năm 2003. ^ a ă per A&E Biography special ^ CMT.com Staff (ngày 10 tháng 4 năm 2013). |
B. T. Phong, Illumination for computer generated pictures, Communications of ACM 18 (1975), no. 6, 311–317. Phương pháp này còn được biết đến là phương pháp thắp sáng mỗi điểm ảnh (per-pixel lighting). ^ B. T. Phong, Illumination for computer generated pictures, Communications of ACM 18 (1975), no. 6, 311–317. ^ “History”. |
Byte magazine and Communications at the ACM had special issues covering hypertext. Tạp chí Byte và Truyền thông tại ACM có những số báo đặc biệt về siêu văn bản. |
Internet version published in Journal of the ACMS 2004. Phiên bản Internet xuất bản trên tạp chí ACMS 2004. |
For example, a car dealer of Acme vehicles in Manchester could use the business name 'Acme of Manchester'. Ví dụ: đại lý xe hơi cho hãng xe Acme ở San Antonio có thể sử dụng tên doanh nghiệp là "Acme ở San Antonio". |
In 2007, he was inducted as an ACM Fellow by the Association for Computing Machinery (ACM). Năm 2003 ông được bổ nhiệm làm thành viên danh dự của Hiệp hội khoa học máy tính (Association for Computing Machinery - ACM) . |
"Taylor Swift wins ACM entertainer of the year". Truy cập ngày 15 tháng 5 năm 2012. ^ “Taylor Swift wins ACM entertainer of the year”. |
This inclusion has been named ACM-1. Loại này còn được biết với tên ASM-1. |
In May 1966, Böhm and Jacopini published an article in Communications of the ACM which showed that any program with gotos could be transformed into a goto-free form involving only choice (IF THEN ELSE) and loops (WHILE condition DO xxx), possibly with duplicated code and/or the addition of Boolean variables (true/false flags). Vào tháng 5 năm 1966, Böhm và Jacopini xuất bản bài báo trong ACM cho thấy rằng bất kỳ chương trình nào có 'goto' có thể được chuyển thành dạng goto-free chỉ liên quan đến lựa chọn (IF THEN ELSE) và vòng lặp (WHILE condition DO xxx), có thể với mã trùng lặp và / hoặc bổ sung Các biến Boolean (true / false flags). |
She first promoted her debut album Taylor Swift, in 2006 and 2007, through performances at several award ceremonies and television shows, including the 42nd ACM Awards and Good Morning America. Cô lần đầu tiên quảng bá album đầu tay của mình, Taylor Swift, vào các năm 2006 và 2007, qua các buổi biểu diễn tại các lễ trao giải và chương trình truyền hình, trong đó có Giải thưởng Hàn lâm Nhạc đồng quê lần thứ 42 (hay Giải ACM lần thứ 42) và Good Morning America. |
The Japanese ACM-R5 snake robot can even navigate both on land and in water. Robot rắn ACM-R5 của Nhật có thể di chuyển cả trên đất liền và dưới nước. |
Examples: "Buy Acme Shoes" or "Sale at Acme Home Services" Ví dụ: "Mua giày Acme" hoặc "Khuyến mãi tại Dịch vụ nhà cửa Acme" |
They won Top Vocal Group at the 2012 ACM Awards April 1, 2012. Ban nhạc cũng đạt được giải thưởng cho hạng mục Giọng hát Nhóm tại Giải thưởng 2012 ACM Awards vào ngày 1 tháng 4 năm 2012. |
The following year, the ACM (Association for Computing Machinery) PODC Influential Paper Award in distributed computing was renamed the Dijkstra Prize in his honour. Năm sau, giải thưởng PODC Influential Paper Award in distributed computing (bài báo ảnh hưởng trong lĩnh vực tính toán phân tán) của tổ chức ACM (Association for Computing Machinery) đã được đổi tên thành Giải thưởng Dijkstra để vinh danh ông. |
Companies in such texts will frequently be given names such as "ABC Widgets" or "Acme Widget Corp." to indicate that the particular business of the hypothetical company is not relevant to the topic of discussion. Các công ty được nhắc đến trong đó thường có tên là "ABC widgets" hoặc "Ankljh widget corp" cho biết việc kinh doanh cá biệt của một công ty giả định không có liên hệ với đề tài đang thảo luận. |
Individual self-control has even been called “the acme of human achievement.” Người nào tập được tính tự chủ thì được xem là đã đạt đến “thành tích tột đỉnh của loài người”. |
"ACME Mapper". Acme Mapper (Bản đồ). |
In 1958, McCarthy served on an ACM Ad hoc Committee on Languages that became part of the committee that designed ALGOL 60. Năm 1958, McCarthy phục vụ trong hội đồng ACM Ad hoc với nhiệm vụ là một phần của hội đồng thiết kế ALGOL 60. |
Backus, at the 1977 ACM Turing Award lecture, assailed the current state of industrial languages and proposed a new class of programming languages now known as function-level programming languages. Backus, tại bài giảng ACM Turing Award năm 1977, đã tấn công hiện trạng của các ngôn ngữ công nghiệp và đề nghị một lớp mới các ngôn ngữ lập trình mà bây giờ được biết đến như là các ngôn ngữ lập trình mức hàm. |
When someone uses Google to search for electronics, they might see an ad for the Acme Electronics with dynamic structured snippets. Khi ai đó sử dụng Google để tìm kiếm đồ điện tử, họ có thể nhìn thấy một quảng cáo cho Acme Electronics với trích đoạn nội dung có cấu trúc động. |
Some old 32-bit programs use 16-bit installers which do not run; however, replacements for 16-bit installers such as ACME Setup versions 2.6, 3.0, 3.01, 3.1 and InstallShield 5.x are hardcoded into WoW64 to mitigate this issue. Một số chương trình 32-bit cũ sử dụng trình cài đặt 16-bit sẽ không thể chạy được; tuy nhiên, sự thay thế cho trình cài đặt 16-bit ví dụ như ACME Setup phiên bản 2.6, 3.0, 3.01, 3.1 và InstallShield 5.x được mã cứng vào WoW64 để giảm thiểu vấn đề này. |
In 1985 he was recognized by ACM SIGGRAPH with a Steven A. Coons Award for his lifetime contribution to computer graphics and interactive techniques. Năm 1985, ông được công nhận bởi ACM SIGGRAPH với giải thưởng 'Steven A. Coons' cho các cống hiến trong đời ông về họa hình vi tính và kĩ thuật tương tác. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ acme trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới acme
Từ đồng nghĩa
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.