subir trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ subir trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ subir trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ subir trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là leo, lên, trèo, tải lên. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ subir
leoverb No es como que puedo subir de a dos a la vez. Và không có vẻ gì là tôi sẽ leo hai bậc một lần. |
lênverb Mientras más alto uno sube, más frío se vuelve el aire. Người ta càng đi lên cao, không khí càng trở nên lạnh. |
trèoverb Tommy saluda a sus compañeros por primera vez y sube a la jaula. Tommy đang cúi đầu cảm ơn đồng đội... và trèo vào lồng sắt. |
tải lênverb Todavía estoy subiendo el código operativo para la nanotecnología. Anh vẫn đang tải lên mã điều hành cho nanotech. |
Xem thêm ví dụ
También puedes subir el archivo mediante el método de subida habitual. Bạn cũng có tùy chọn tải tệp lên bằng cách sử dụng phương pháp tải lên thông thường. |
¿Puedo utilizar esta herramienta para comprobar si se han vuelto a subir mis canciones en otro canal? Tôi có thể sử dụng công cụ này để tìm các bản tải lại lên của bài hát do mình sáng tác không? |
Dicho de otra manera: puedes subir vídeos a diferentes canales con solo una Dropbox. Nói cách khác, bạn chỉ cần sử dụng một dropbox để có thể tải lên một số kênh khác nhau. |
Tengo que subir al avión. Tôi phải lên chuyến bay này |
El escritor de Proverbios aconseja: “La blanda respuesta quita la ira, mas la palabra áspera hace subir el furor” (Proverbios 15:1). Tác giả sách Châm Ngôn khuyên bảo: “Lời đáp êm nhẹ làm nguôi cơn giận; Còn lời xẳng xớm trêu thạnh nộ thêm” (Châm Ngôn 15:1). |
Esta plantilla y el ejemplo que se encuentra a continuación muestran valores válidos para subir editores secundarios: Mẫu này và ví dụ sau có các giá trị hợp lệ để tải lên nhà xuất bản con: |
Si ganamos, solo tenemos que subir a esos tronos mover un cetro mientras tocan el himno y hacer un baile para vernos como idiotas. Nếu chúng ta thắng, điều duy nhất xảy ra là chúng ta sẽ lên ngai vàng, vẫy vẫy quyền trượng trong khi họ mở bài hát của trường, và sau đó, uh, chúng ta sẽ nhảy một điệu để tất cả mọi người đều thấy trông chúng ta ngốc nghếch đến mức nào. |
Pero se puede subir a un tren AVE alemán y llegar casi hasta Albania. Nhưng bạn có thể leo lên tuyến tàu German ICE và đi đến gần cả Albania. |
Entonces tendremos que subir la bomba entera. Sau đó chúng ta sẽ mang tất cả mọi thứ lên. |
No es de extrañar, pues, que Dios nunca le hablara a Adán de subir al cielo. Do đó, chẳng ngạc nhiên gì khi Đức Chúa Trời không hề nói với A-đam về việc lên trời. |
Pies estrechos como cuñas me permitieron subir por entre fisuras de la roca escarpada donde el pie humano no puede penetrar, y pies con puntas me permitieron subir muros de hielo vertical sin jamás experimentar la fatiga muscular de la pierna. Bàn chân nhỏ, mảnh cho phép tôi leo theo những khe nứt của đá dốc, mà chân người không thể lèn vào được, và bàn chân có mấu nhọn cho phép tôi leo lên những vách băng dựng đứng, mà không hề thấy mỏi ở cơ chân. |
También puedes subir tus archivos a otros servicios de almacenamiento en la nube, como Box o SMB. Bạn cũng có thể tải tệp lên các dịch vụ lưu trữ đám mây khác, chẳng hạn như Box hoặc SMB. |
Cuando creas una cuenta de desarrollador de Google Play, puedes subir aplicaciones a Google Play a través de Play Console. Sau khi đăng ký tài khoản nhà phát triển trên Google Play, bạn có thể tải ứng dụng lên Google Play qua Play Console. |
Mientras intentaba despegar, completamente lleno de combustible y sobrecargado, de la pista corta del Aeropuerto N'Dolo el An-32B no alcanzó la velocidad suficiente para subir su nariz, pero comenzó a elevarse. Trong khi nỗ lực cất cánh trong tình trạng đầy nhiên liệu và quá tải từ đường băng ngắn của Sân bay N'Dolo, một chiếc An-32B không đạt đủ tốc độ để nâng mũi lên, chưa bắt đầu nâng. |
Si habilitas la firma de aplicaciones de Google Play, podrás subir tu propia clave de firma de aplicación o permitir que Google Play genere una automáticamente. Khi bạn chọn tính năng ký ứng dụng bằng Google Play, bạn có thể tải khóa ký ứng dụng hiện có lên hoặc yêu cầu Google tạo một khóa cho bạn. |
Puedes subir nuevos archivos de expansión o los que ya estén credos a los APK que estén en borrador. Bạn có thể tải các tệp mở rộng mới lên hoặc thêm các tệp mở rộng hiện có vào APK trong bản phát hành dự thảo. |
No se puede editar ni subir vídeos desde los navegadores web móviles. Bạn không thể chỉnh sửa và tải video lên từ trình duyệt dành cho thiết bị di động. |
Cuando registre un feed con formato de Hoja de Cálculo de Google en su cuenta de Merchant Center, instale el complemento de Google Merchant Center desde su hoja de cálculo para subir el feed, rellenarlo a partir de las etiquetas de schema.org de su sitio web y validar los datos de sus productos. Sau khi nguồn cấp dữ liệu do Trang tính hỗ trợ được đăng ký trong tài khoản Merchant Center, bạn có thể cài đặt tiện ích bổ sung của Google Merchant Center từ bảng tính để nạp nguồn cấp dữ liệu từ sơ đồ đánh dấu schema.org trên trang web, xác thực dữ liệu sản phẩm và tải nguồn cấp dữ liệu lên. |
Puede subir varios feeds de datos y gestionarlos en su cuenta para utilizarlos en sus campañas de Google Ads. Bạn có thể tải lên và quản lý nhiều nguồn cấp dữ liệu trong tài khoản của mình để sử dụng trên các chiến dịch trong Google Ads. |
Cobertura ampliada: se pueden subir varios recursos de cada tipo; por ejemplo, varios títulos, logotipos, vídeos e imágenes. Phạm vi tiếp cận rộng hơn: Đối với mỗi loại nội dung, có thể tải lên nhiều nội dung (Ví dụ: nhiều dòng tiêu đề, logo, video và hình ảnh). |
Subir vídeos en un formato incompatible con Google Ads o YouTube Tải lên video bằng định dạng không được hỗ trợ trong Google Ads hoặc YouTube |
Al subir el informe, los grupos de productos que se muestran en AdWords son los siguientes: Khi bạn tải báo cáo lên, bên dưới là các nhóm sản phẩm mà bạn sẽ thấy trong AdWords: |
Iba a subir. Tôi vừa định tới đó. |
Los anunciantes pueden subir un archivo de datos, añadir o eliminar datos de clientes, o editar configuraciones a través de la API. Nhà quảng cáo có thể tải tệp dữ liệu lên, thêm hoặc xóa dữ liệu khách hàng hoặc chỉnh sửa cấu hình thông qua API. |
Entonces, ¿subirás por la llanura hasta el estanque oscuro junto a la cueva y matarás al monstruo en su guarida? Vậy ngươi sẽ tới cánh đồng hoang, tới bên hồ tăm tối bên cái hang và giết ác quỷ trong hang chứ? |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ subir trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới subir
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.