site trong Tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ site trong Tiếng Bồ Đào Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ site trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Từ site trong Tiếng Bồ Đào Nha có các nghĩa là website, trang web, site, trang Web. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ site
websitenoun Que as pessoas vão dar os pêsames num site da Net? Mọi người sẽ post những lời chia buồn lên website này sao? |
trang webnoun Eu não consigo me lembrar da senha que usava neste site. Tôi không thể nhớ mật khẩu đã dùng cho trang web này. |
sitenoun Explica o que há no site, quem o criou e assim por diante. Nó cho biết nội dung của “site” đó, ai thiết kế, v.v... |
trang Webnoun (conjunto de páginas web) Eu não consigo me lembrar da senha que usava neste site. Tôi không thể nhớ mật khẩu đã dùng cho trang web này. |
Xem thêm ví dụ
Toque no Menu [More menu icon] para acessar as configurações, receber ajuda ou enviar feedback no site para dispositivos móveis. Hãy nhấn vào biểu tượng trình đơn [More menu icon] để chuyển đến phần Cài đặt, nhận trợ giúp hoặc gửi phản hồi cho chúng tôi trên trang web dành cho thiết bị di động. |
Então, a meio caminho através de nossos sites. Vậy thì nửa đường là hòa cho chúng ta. |
Se você usa um widget de terceiros para enriquecer a experiência do seu site e conquistar mais usuários, verifique se esse widget contém links que não deveriam estar no seu site. Nếu bạn đang sử dụng tiện ích con của bên thứ ba để làm phong phú thêm trải nghiệm trên trang web của mình và thu hút người dùng, hãy kiểm tra xem tiện ích có chứa bất kỳ liên kết nào mà bạn không định đặt trên trang web cùng với tiện ích hay không. |
Conforme descrito nas políticas do programa Google AdSense, conteúdos protegidos por direitos autorais ou que violam nossas diretrizes de conteúdo do site não podem ser o foco do seu conteúdo pesquisável. Như được mô tả trong Chính sách chương trình của AdSense, nội dung có bản quyền hoặc nội dung vi phạm nguyên tắc nội dung trang web của chúng tôi không được là trọng tâm của nội dung có thể tìm kiếm của bạn. |
TR: O The Intercept é aquele novo "site" sobre jornalismo de investigação fundado pelo Glenn Greenwald. TR: The Intercept là tờ báo điện tử chuyên về điều tra, đồng sáng lập bởi Glenn Greenwald. |
Além disso, os sites que usam o Google AdSense não podem ser carregados por qualquer software que acione pop-ups, modifique as configurações do navegador, redirecione usuários para sites indesejados ou interfira de alguma maneira na navegação normal do site. Ngoài ra, trang web sử dụng AdSense không được tải bởi bất kỳ phần mềm nào kích hoạt cửa sổ bật lên, sửa đổi các tùy chọn cài đặt trình duyệt, chuyển hướng người dùng đến các trang web không mong muốn hoặc can thiệp vào điều hướng trang web bình thường theo cách khác. |
Se você resgatar seu vale-presente no site play.google.com, o prêmio será adicionado à sua conta, mas você terá que solicitá-lo no app em seu dispositivo. Nếu bạn đổi thẻ quà tặng trên play.google.com thì phần thưởng sẽ được thêm vào tài khoản của bạn, nhưng bạn sẽ phải nhận phần thưởng trong ứng dụng trên thiết bị của bạn. |
Usar uma lista de remarketing criada por meio do recurso de remarketing do Google Marketing Platform (anteriormente conhecido como Boomerang) ou de outro serviço de listas de remarketing em campanhas de remarketing do Google Ads, a menos que os sites e aplicativos usados para compilar essas listas atendam aos requisitos desta política. Sử dụng một danh sách tiếp thị lại được tạo qua tính năng tiếp thị lại của Google Marketing Platform (trước đây gọi là Boomerang) hoặc dịch vụ danh sách tiếp thị lại khác để phục vụ cho mục đích của các chiến dịch tiếp thị lại trong Google Ads, trừ khi những trang web và ứng dụng mà các danh sách đó thu thập dữ liệu đáp ứng được các yêu cầu của chính sách này |
Você sabe, aquela mulher Que está repaginando nosso site? Cô gái mà... đang thiết kế lại hoàn toàn trang web của chúng ta ấy. |
Se nenhuma violação da política for encontrada no momento da revisão, restauraremos a veiculação de anúncios no seu site. Nếu không tìm thấy trường hợp vi phạm chính sách tại thời điểm xem xét, chúng tôi sẽ khôi phục quy trình phân phát quảng cáo trên trang web của bạn. |
Por exemplo, o total de exibições de página seria apenas para essa seção do site, e não para todo o site googleanalytics.com. Ví dụ: Tổng số lần xem trang chỉ cho phần này của trang web và không phải cho toàn bộ googleanalytics.com. |
Quando um visitante do site ou usuário do aplicativo realiza uma ação definida como meta, o Google Analytics a registra como uma conversão. Khi khách truy cập đến trang web hoặc người dùng ứng dụng của bạn thực hiện một hành động được xác định là mục tiêu thì Analytics sẽ ghi lại hành động đó dưới dạng lượt chuyển đổi. |
Se você tiver um feed do Planilhas Google instalado na conta do Merchant Center, instale o Complemento do Google Merchant Center e selecione a guia Atualização a partir do site, no complemento do Google Merchant Center, para atualizar a planilha usando a marcação nas páginas de destino. Nếu có nguồn cấp dữ liệu trên Google Trang tính trong tài khoản Merchant Center, bạn có thể cài đặt tiện ích bổ sung Google Merchant Center và chọn tab Cập nhật từ trang web trong tiện ích bổ sung Google Merchant Center để cập nhật bảng tính bằng cách sử dụng phần đánh dấu trong các trang đích. |
Para começar, digite o URL do seu site na página da ferramenta. Bạn có thể bắt đầu bằng cách nhập URL trang web của mình vào trang của công cụ này. |
Se o acompanhamento de página não estiver instalado corretamente, as sessões poderão aparecer com uma origem "direta", pois a primeira página acompanhada do site registra uma referência da página anterior não acompanhada. Nếu theo dõi trang không được cài đặt đúng cách, thì các phiên có thể xuất hiện với Nguồn "trực tiếp" vì trang được theo dõi đầu tiên trên trang web sẽ ghi lại phần giới thiệu từ trang không được theo dõi trước đó. |
Siga as instruções abaixo no app ou site do YouTube para dispositivos móveis. Hãy làm theo hướng dẫn dưới đây cho ứng dụng YouTube hoặc trang web dành cho thiết bị di động. |
Com o acompanhamento, é possível saber quando seus anúncios geram vendas no site. Tính năng theo dõi chuyển đổi cho phép bạn theo dõi thời điểm quảng cáo dẫn đến giao dịch bán hàng trên trang web. |
É possível fazer login automaticamente em sites e apps usando as informações salvas. Bạn có thể tự động đăng nhập vào các trang web và ứng dụng bằng thông tin mình đã lưu. |
Além deles, essa rede também inclui sites do Google como a Pesquisa Google, o Maps, o Shopping e o Imagens do Google. Ngoài các đối tác tìm kiếm của chúng tôi, Mạng tìm kiếm cũng bao gồm các trang web của Google như Google Tìm kiếm, Google Maps, Google Mua sắm và Google Hình ảnh. |
Encaminhe as pessoas a páginas específicas no seu site, por exemplo, a página com o horário de funcionamento da loja, a página de determinado produto e muito mais. Đưa mọi người đến các trang cụ thể trên trang web của bạn—giờ mở cửa của cửa hàng, một sản phẩm cụ thể, v.v. |
O site apresenta recursos que ensinam os jovens a começar a usar o FamilySearch. Trang mạng này mô tả những tài liệu dạy các thanh thiếu niên cách bắt đầu sử dụng FamilySearch. |
Uso sugerido: verifique periodicamente se o Google pode processar seus sitemaps ou use para depuração se o Google não conseguir encontrar novas páginas no seu site. Cách sử dụng đề xuất: Xem báo cáo định kỳ để xem Google có thể xử lý sơ đồ trang web của bạn hay không, hoặc sử dụng báo cáo để gỡ lỗi nếu có vẻ như Google không thể tìm thấy các trang mới trên trang web của bạn. |
Veja algumas diretrizes sobre como consertar sites invadidos. Dưới đây là một số hướng dẫn về cách khắc phục một trang web bị tấn công. |
Se seu site não tiver exibido anúncios há pelo menos quatro meses, ele será considerado inativo. Nếu trang web của bạn không hiển thị bất kỳ quảng cáo nào trong ít nhất 4 tháng, thì chúng tôi sẽ coi trang web đó là không hoạt động. |
Posso visualizar meu próprio site sem gerar impressões inválidas? Tôi có thể xem trang web của chính tôi mà không tạo hiển thị không hợp lệ không? |
Cùng học Tiếng Bồ Đào Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ site trong Tiếng Bồ Đào Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Bồ Đào Nha.
Các từ liên quan tới site
Các từ mới cập nhật của Tiếng Bồ Đào Nha
Bạn có biết về Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Bồ Đào Nha (português) là một ngôn ngữ Roman có nguồn gốc từ bán đảo Iberia của châu Âu. Nó là ngôn ngữ chính thức duy nhất của Bồ Đào Nha, Brasil, Angola, Mozambique, Guinea-Bissau, Cabo Verde. Tiếng Bồ Đào Nha có khoảng 215 đến 220 triệu người bản ngữ và 50 triệu người nói như ngôn ngữ thứ hai, tổng số khoảng 270 triệu người. Tiếng Bồ Đào Nha thường được liệt kê là ngôn ngữ được nói nhiều thứ sáu trên thế giới, thứ ba ở châu Âu. Năm 1997, một nghiên cứu học thuật toàn diện đã xếp hạng tiếng Bồ Đào Nha là một trong 10 ngôn ngữ có ảnh hưởng nhất trên thế giới. Theo thống kê của UNESCO, tiếng Bồ Đào Nha và tiếng Tây Ban Nha là các ngôn ngữ của châu Âu phát triển nhanh nhất sau tiếng Anh.