pija trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ pija trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ pija trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ pija trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là dương vật, cặc, 陽物. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ pija
dương vậtnoun |
cặcnoun Nadie podía manejar la pija como ella. Không một ai có thể chơi với cặc tốt như cô ta |
陽物noun |
Xem thêm ví dụ
Oye, ¿quieres que te paguen un poco más por meterte la pija de un extraño en la boca? Này, có muốn được trả thêm tiền để ngậm trym người khác vào mồm không? |
Porque voy a andar por ahí con la pija al descubierto. Vì tao sắp đi chơi với gà của tớ rồi. |
Le chupo la pija. Tôi bú của quý cậu ta. |
¿Quién chupa pija de burro? Ai mút cu lừa nào? |
Animales con una pija larga y un cerebro pequeño de reptil... " Động vật có củ dài và một bộ não nhỏ xíu của loài bò sát... " |
Dos chelines, si chupas mi pija. Trả hai shilling nếu cô vọc thằng nhỏ của tôi. |
Dios, las putas rusas sí que saben hablar cuando no tienen la pija de un tipo metida en la boca. Chúa ơi, mấy con phò Nga biết cách hoạt động mồm khi không phải bú cu thằng nào đó. |
Nadie podía manejar la pija como ella. Không một ai có thể chơi với cặc tốt như cô ta |
antes de comerse otra pija con SIDA. với hy vọng rằng nó sẽ kết liễu cái mạng cờ hó của nó trước khi ngậm thêm một cái buồi AIDS nữa. |
¡ Jim chupa pija de burro! Jim mút cu lừa! |
Supongo que chupar una pija es más fácil que trabajar dura y honestamente. Đoán là mút buồi một chút còn dễ dàng hơn là làm việc trung thực mà nặng nề. |
No sé si flipar o plantar mi pija todopoderosa en la cara de todo el mundo. Anh không biết nên hoảng loạn hay nên khoe con chim thần của anh cho mọi người nữa! |
Gay es cuando le partes el culo a otro hombre y usas tu pija como varita mágica. Gay là sờ nắn mông của thằng khác và dùng cái cu như một cái que thần thánh. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ pija trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới pija
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.