novedad trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ novedad trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ novedad trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ novedad trong Tiếng Tây Ban Nha có các nghĩa là tin tức, tin, mới, thời sự, điều mới lạ. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ novedad
tin tức(news) |
tin(news) |
mới
|
thời sự(news) |
điều mới lạ(novelty) |
Xem thêm ví dụ
Vaya novedad. Đây là chuyện khẩn cấp. |
Y eso pasa porque el estándar de novedad es demasiado bajo. Nó cho thấy rằng sự tiêu chuẩn về cái mới là rất thấp. |
Las situaciones que ponen a prueba nuestra fe y nuestras motivaciones no son una novedad para los siervos de Jehová. Các tôi tớ của Đức Giê-hô-va không lạ gì với những thử thách về động lực lẫn đức tin. |
—No, creo que no, señor, a menos que haya alguna novedad. - Không, tôi nghĩ thế, thưa ông, trừ phi có tin gì mới. |
Consulta el artículo Novedades para estar al día de todo. Hãy xem bài viết về Thông tin cập nhật để biết những tin tức mới nhất. |
En la sección "Novedades de esta versión", añade la descripción de la versión de tu aplicación entre las etiquetas de idioma correspondientes. Trong phần "Bản phát hành này có tính năng gì mới?", hãy thêm mô tả cho bản phát hành ứng dụng của bạn vào giữa các thẻ ngôn ngữ có liên quan. |
" Eso no es novedad porque conocemos el sentimiento visceral. " Có cái gì mới đâu, tui biết rồi, chính là " linh tính " đó. |
Eso no es ninguna novedad. Cái đó không có gì mới. |
En la versión 12.2 de Google Ads Editor se incluyen varias novedades, como los anuncios basados en recursos de marca de Gmail, la compatibilidad total con las extensiones de promoción y vídeo y una nueva opción de tipo de presupuesto para anuncios de vídeo. Google Ads Editor phiên bản 12.2 có một số cập nhật, bao gồm quảng cáo dựa trên nội dung trong Gmail, hỗ trợ đầy đủ cho khuyến mãi và tiện ích video cũng như tùy chọn loại ngân sách mới cho quảng cáo video. |
3 ¡Novedades en la edición de estudio! 3 Vâng, đây là ấn bản học hỏi! |
Bien, también es una novedad para mí. Well, tôi cũng mới biết |
Te recomendamos que pongas las novedades en la publicación de Local Guides Connect que se genera automáticamente después de haberse aprobado la quedada. Bạn nên đăng mọi nội dung cập nhật lên bài đăng Local Guides Connect, bài đăng đó sẽ tự động được tạo sau khi buổi gặp mặt của bạn đã được chấp thuận. |
¿Escucharon la última novedad de Bobby Powers? Vậy các cậu có nghe tin mới nhất về Bobby Powers chưa? |
Los ataques contra el matrimonio no son ninguna novedad, pues se remontan al principio de la historia. Những yếu tố tấn công hôn nhân không có gì mới mẻ; chúng đã xuất hiện ngay từ thuở ban đầu của lịch sử nhân loại. |
Pero la manera en que los seres humanos contamos las historias siempre ha evolucionado con la novedad pura y consistente. Nhưng cách mà người ta kể chuyện luôn phát triển với sự đổi mối tinh tế và nhất quán. |
¿Alguna novedad? Có tin gì mới không? |
Así que le cuento las últimas novedades. Thế nên tôi cho anh ta tin mới nhất. |
El 10 de mayo de 1925, el hermano Rutherford dio su discurso con la ayuda de un intérprete en el Teatro Novedades de Barcelona. Ngày 10-5-1925, anh Rutherford nói diễn văn tại nhà hát Novedades, Barcelona, có người phiên dịch. |
¿Alguna novedad en el mundo, papá? Thế giới có gì mới không, Cha? |
No, lo siento, eso.. eso son novedades para mi Xin lỗi, em thấy điều này thật mới lạ. |
Están allí, en las secciones de novedades. Đằng kia, ở khu Sách Mới. |
Les contaré una novedad absolutamente increíble de la investigación contra el envejecimiento que podría revolucionar la forma de pensar el envejecimiento y cómo tratar enfermedades relacionadas con la edad en el futuro. Tôi xin chia sẻ một tiến bộ vô cùng tuyệt vời trong nghiến cứu về tuổi tác có thể làm cuộc cách mạng về cách chúng ta nghĩ về sự lão hóa và về cách chúng ta xử lý các bệnh liên quan đến tuổi già trong tương lai. |
Puedes suscribirte a ellos igual que harías con los canales de usuario para estar al día de sus novedades. Cũng giống như kênh của người dùng, bạn có thể đăng ký các kênh này và nhận thông tin cập nhật về video mới. |
Si la quedada se aprueba, se generará una publicación automáticamente en Local Guides Connect, para que puedas compartir las novedades con los participantes. Nếu buổi gặp mặt của bạn được chấp thuận, một bài đăng trong Local Guides Connect sẽ tự động được tạo để bạn có thể chia sẻ nội dung cập nhật với người tham dự. |
Estoy seguro de que para ustedes no es novedad, pero las diferencias que existen entre los hombres y las mujeres a menudo son muy notables, tanto en el aspecto físico y mental así como en el emocional. Tôi chắc rằng sẽ không có gì ngạc nhiên nếu những sự khác biệt giữa những người nam và người nữ thường có thể khá hiển nhiên—về phương diện thể xác và tinh thần lẫn tình cảm. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ novedad trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ liên quan tới novedad
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.