emphasise trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ emphasise trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ emphasise trong Tiếng Anh.
Từ emphasise trong Tiếng Anh có các nghĩa là làm nổi bật, nhấn mạnh. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ emphasise
làm nổi bậtverb |
nhấn mạnhverb I'll emphasise again that these men acted without my consent or my knowledge. Tôi nhấn mạnh lần nữa những người này đã hành động mà không có sự đồng ý của tôi. |
Xem thêm ví dụ
The piece also emphasised the education she has given her children and the high expectations she had of their work. Tác phẩm này cũng nhấn mạnh sự giáo dục mà bà đã trao cho con cái của mình và những kỳ vọng cao mà bà có được trong công việc của họ. |
Their New Testament in the Original Greek, released in 1881 and based on the Vatican and Sinaitic manuscripts, is still the primary text for several modern translations of the Christian Greek Scriptures, including The Emphasised Bible, by J. Vì thế, họ đã dựa trên cổ bản Vatican và Sinaitic để cho ra đời một bản Kinh Thánh phần tiếng Hy Lạp (New Testament in the Original Greek, xuất bản năm 1881). Bản ấy vẫn còn là nền tảng chính cho nhiều bản dịch Kinh Thánh phần tiếng Hy Lạp sau này, gồm bản The Emphasised Bible của J. |
Rafale D Dassault used this designation (D for discrète) in the early 1990s to emphasise the new semi-stealthy design features. Rafale D Dassault đã dùng định danh này (D là viết tắt của discret hay tàng hình) đầu thập niên 1990 cho các phiên bản chế tạo cho Armée de l'Air, để nhấn mạnh các tính năng bán tàng hình mà họ đã thêm vào cho kiểu thiết kế này. |
Society began to emphasise strict obedience to the social order, which referred to a relationship between husband and wife. Xã hội bắt đầu nhấn mạnh sự tuân thủ nghiêm ngặt đối với trật tự xã hội, trong đó đề cập đến mối quan hệ giữa vợ và chồng. |
Liberal democracies are likely to emphasise the importance of the state being a Rechtsstaat, i.e. a state that follows the principle of rule of law. Nhiều nền dân chủ Châu Âu dường như nhấn mạnh đến sự quan trọng của nhà nước Rechtsstaat, một nhà nước theo nguyên tắc pháp trị (rule of law). |
In his memoirs, Méliès emphasised his formal, classical education, in contrast to accusations early in his career that most filmmakers had been "illiterates incapable of producing anything artistic." Trong hồi ký của mình, Méliès nhấn mạnh nền giáo dục cổ điển, chính thống của mình, trái ngược với những lời buộc tội ngay từ đầu trong sự nghiệp rằng hầu hết các nhà làm phim là những người "không biết chữ và không thể sản xuất bất cứ thứ gì có tính nghệ thuật". |
There are also many songs emphasising love and other social issues. Ngoài ra có rất nhiều bài hát nói đến tình yêu và các vấn đề xã hội khác. |
Social accounting emphasises the notion of corporate accountability. Kế toán xã hội nhấn mạnh khái niệm trách nhiệm giải trình của doanh nghiệp (corporate accountability). |
Over time, its meaning in Europe has been refined to emphasise more general social and moral virtues. Qua thời gian, ý nghĩa của nó tại Âu châu đã được trau chuốt nhằm nhấn mạnh các phẩm chất đạo đức và xã hội một cách tổng quát và nghiêm khắc hơn. |
Koplik's spots are named after Henry Koplik (1858-1927), an American pediatrician who published a short description of them in 1896, emphasising their appearance before the skin rash and their value in the differential diagnosis of diseases with which measles might be mistaken. Hạt Koplik được đặt theo tên Henry Koplik (1858-1927), một bác sĩ nhi khoa người Hoa Kỳ đã xuất bản một mô tả ngắn về chúng vào năm 1896, nhấn mạnh sự xuất hiện của chúng trước khi phát ban da và giá trị trong chẩn đoán phân biệt các bệnh mà bệnh sởi có thể bị nhầm lẫn. |
The most abrasive and discordant outgrowth of punk was noise rock, which emphasised loud distorted electric guitars and powerful drums, and was pioneered by bands including Sonic Youth, Big Black and Butthole Surfers. Một phân nhánh thô bạo và nghịch tai của punk là noise rock, nhấn mạnh vào tiếng guitar điện ồn ào bị biến âm và tiếng trống mạnh mẽ, đại diện bởi các ban nhạc như Sonic Youth, Swans, Big Black và Butthole Surfers. |
Hui emphasised her decision to depict the suffering of Vietnamese refugees based on extensive interviews she conducted in Hong Kong. Hứa An Hoa luôn khẳng định bà đã quyết định làm phim để miêu tả những nỗi khổ của người tị nạn Việt Nam dựa theo nhiều cuộc phỏng vấn với họ tại Hồng Kông. |
John Nolan believes that the mirroring position and names of both Khentkaus queens was emphasised so that Nyuserre could legimitise his rule after the troubled times surrounding Neferefre's death. John Nolan tin rằng sự tương đồng về địa vị cũng như tên tuổi của cả hai vị nữ hoàng Khentkaus đã được Nyuserre nhấn mạnh để nhằm hợp thức hóa sự cai trị của ông sau khoảng thời gian rối ren do cái chết bất ngờ của Neferefre gây ra. |
The dome shape is emphasised by four smaller domed chhatris placed at its corners. Hình dạng vòm được nhấn mạnh bởi bốn chattris (buồng) nhỏ hơn đặt ở bốn góc. |
In addition to physical exercises, which helped with patients' breathing, Logue's distinctive therapy emphasised humour, patience, and "superhuman sympathy". Thêm vào các bài tập thể chất vốn giúp bệnh nhân thở, phương pháp trị liệu riêng của Logue nhấn mạnh vào sự hài hước, kiên nhẫn và sự đồng cảm đáng kinh ngạc. |
His approach to the game emphasises an attacking mentality, with the aim that football ought to be entertaining on the pitch. Cách tiếp cận của ông vào trận đấu nhấn mạnh tâm lý tấn công, với chủ đích là người xem cần tính giải trí trên sân bóng đá. |
In parliament, Menzies emphasised the argument that "our alliances made demands on us". Tại Quốc hội, Menzies nhấn mạnh lập luận rằng "liên minh của chúng ta yêu cầu chúng ta." |
An acute balance of payments crisis in 1991 forced the nation to liberalise its economy; since then it has slowly moved towards a free-market system by emphasising both foreign trade and direct investment inflows. Một cuộc khủng hoảng sâu sắc về cán cân thanh toán vào năm 1991 buộc đất nước phải tự do hóa nền kinh tế; kể từ đó Ấn Độ chuyển đổi chậm hướng về một hệ thống thị trường tự do với việc nhấn mạnh cả ngoại thương và dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài. |
Pursuing decolonisation, Mugabe emphasised the redistribution of land controlled by white farmers to landless blacks, initially on a "willing seller–willing buyer" basis. Theo đuổi việc giải phóng dân số, chính phủ Mugabe đã nhấn mạnh việc phân phối lại đất đai do nông dân chăn nuôi người trắng kiểm soát đối với người da đen không có ruộng, ban đầu trên cơ sở "người mua sẵn sàng người bán sẵn sàng". |
Both English and Scottish accounts of Flodden emphasise the King's determination to fight. Có hai nguồn kể lại trận đánh bằng tiếng Anh và Scots đều nhấn mạnh quyết tâm của nhà vua khi chiến đấu. |
In terms of labour process theory—the attempt to understand the relationship between management control, worker skill and wages in industrial workplaces—Filtzer emphasised the continuing absence of control by Soviet workers over their own labour process. Về lý thuyết quá trình lao động- nỗ lực để hiểu mối quan hệ giữa kiểm soát quản lý, kỹ năng công nhân và tiền lương trong các nơi làm việc công nghiệp - Filtzer nhấn mạnh sự thiếu vắng sự kiểm soát của các công nhân Liên Xô trong quá trình lao động của họ. |
Wessex's history of failures preceding his success in 878 emphasised to Alfred that the traditional system of battle he had inherited played to the Danes' advantage. Lịch sử những thất bại của xứ Wessex trước sự thành công của ông vào năm 878 đã khiến Alfred nhận ra rằng hệ thống chiến đấu truyền thống mà ông thừa kế đã mang lại lợi thế cho người Danes. |
He emphasised complete inner freedom and the responsibility to oneself, not demanding superficial behavioural changes, but a deeper, inner transformation. Ông nhấn mạnh đến sự tự do hoàn toàn bên trong và trách nhiệm với chính mình, không đòi hỏi thay đổi hành vi bề ngoài, mà là một sự chuyển đổi ở chiều sâu hơn. |
In March 1992, he introduced the "Basic Law", which emphasised the duties and responsibilities of a ruler. Trong tháng 3 năm 1992, ông cho thi hành "Luật Cơ bản", trong đó nhấn mạnh các nghĩa vụ và trách nhiệm của một quân chủ. |
They would also describe themselves as "centres" or "offices", concerned with trade, tourism, culture or information, thereby emphasising their private and unofficial status, despite being staffed by Ministry of Foreign Affairs personnel. Các cơ cấu này tự mô tả bản thân là "trung tâm" hoặc "văn phòng", quan tâm đến mậu dịch, du lịch, văn hóa hoặc thông tin, do đó nhấn mạnh tình trạng tư nhân và phi chính thức của mình, bất chấp việc cấn bộ là nhân viên của Bộ Ngoại giao. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ emphasise trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới emphasise
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.