access code trong Tiếng Anh nghĩa là gì?
Nghĩa của từ access code trong Tiếng Anh là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ access code trong Tiếng Anh.
Từ access code trong Tiếng Anh có các nghĩa là mã truy cập, mã truy nhập. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ access code
mã truy cậpnoun These are the access codes Ada gave us. Có mật mã truy cập Ada đưa cho chúng ta mà. |
mã truy nhậpnoun (A string of characters entered by a user to verify his or her identity to a network or to a local computer or device.) Wait, there's a glitch in the access code. Khoan đã, mật mã truy nhập chạy không đều. |
Xem thêm ví dụ
She changed the access codes! Cô ả đã đổi mã số truy cập! |
The access code will only work once. Mã truy cập sẽ chỉ dùng được một lần. |
I'll have the access code cracked and security disabled before you could say " breaking and entering. " Tôi có thể phá mã đăng nhập và vô hiệu hóa an ninh trước khi anh nói " phá và xâm nhập ". |
If your child's device isn't connected to the Internet, use a parent access code to remove their account. Nếu thiết bị của con bạn chưa kết nối Internet, hãy dùng mã truy cập dành cho cha mẹ để xóa tài khoản của con. |
Shadowspire's getting the access codes for a secure vault in the sublevel. Shadowspire đang nhận được mã mở hầm an toàn dưới tầng ngầm. |
You can use a parent access code to prevent your child from removing supervision without your consent. Bạn có thể dùng mã truy cập dành cho cha mẹ để ngăn con bạn loại bỏ tính năng giám sát khi chưa xin phép bạn. |
These are the access codes Ada gave us. Có mật mã truy cập Ada đưa cho chúng ta mà. |
Your access code, please. nói mã đi! |
I want you to look for access codes. Tôi cần anh tìm mật mã truy cập. |
Wait, there's a glitch in the access code. Khoan đã, mật mã truy nhập chạy không đều. |
This is Bob Warner's access code. Đây là mật mã của Bob Warner. |
You can also use a parent access code to do things like stop bedtime or remove your child's Google account from their device if it is not connected to the Internet. Bạn cũng có thể dùng mã này để làm các việc khác như dừng giờ đi ngủ hoặc xóa Tài khoản Google mà con có khỏi thiết bị của con nếu thiết bị này không kết nối Internet. |
The program, named "Taylor Swift Tix", allowed fans to purchase tickets in advance of the public on-sale by participating in boost activities to increase chances of getting a pre-sale access code. Chương trình, mang tên "Taylor Swift Tix", cho phép người hâm mộ đặt mua vé trước khi vé được bán rộng rãi bằng cách tham gia vào các hoạt động quảng bá để tăng cao cơ hội nhận mã truy cập đặt vé. |
As soon as the last mission is completed, the player gets access to numerous cheat codes. Ngay trước khi thực hiện nhiệm vụ, người chơi sẽ nhận được mã số kiểm tra. |
One who happens to have access to nuclear launch codes. Người đồng thời nắm giữ quyền truy cập bộ mã phóng hạt nhân. |
The physical release of the single included a DLC code to access the Kamen Rider Wizard's All Dragon Figure in game. Bản phát hành riêng của đĩa đơn bài hát đi kèm với mã DLC cho phép truy cập 'All Dragon Figure của Kamen Rider Wizard trong trò chơi. |
I mean, she's had access to the encryption codes and she's so hot and bothered about pinning this whole thing on you. Cô ta có quyền truy cập... và cô ta kiên quyết tố cáo anh. |
Each residence's entrance is accessed by either a key code or fingerprint identification. Cửa vào của mỗi hộ được yêu cầu bởi mật mã khóa hoặc dấu vân tay. |
In addition, we suggest that you review your site’s security to ensure that unauthorised individuals aren't able to access your website's source code. Ngoài ra, chúng tôi đề nghị bạn nên xem xét bảo mật của trang web để chắc chắn rằng các cá nhân không được ủy quyền không thể truy cập vào mã nguồn trên trang web của bạn. |
The letter includes the link, Corporate Taxpayers' Registry (CNPJ) of the service provider, the receipt number and the verification code for accessing the receipt. Thư bao gồm liên kết, Đăng ký của người nộp thuế doanh nghiệp (CNPJ) của nhà cung cấp dịch vụ, số biên lai và mã xác minh để truy cập biên lai. |
However, note that in order to use AdSense, you might need to have access to your website's HTML source code. Tuy nhiên, xin lưu ý rằng để sử dụng AdSense, bạn cần có quyền truy cập vào mã nguồn HTML của trang web. |
Use this key in the applications you develop to access the API, as shown in the code example below. Bạn có thể sử dụng khóa này trong các ứng dụng mình phát triển để truy cập API, như trong mã ví dụ bên dưới. |
If you're on an iPhone 6s or later, you can press deeply on the Chrome app to initiate a new voice search, open a new tab, scan a QR code, or access your most visited sites. Nếu sử dụng iPhone 6s trở lên, thì bạn có thể nhấn giữ ứng dụng Chrome để bắt đầu tính năng tìm kiếm bằng giọng nói mới, mở một tab mới, quét mã QR hoặc truy cập vào các trang web mà bạn truy cập nhiều nhất. |
Sky-Map.org also has its own API so that code can be written to access maps, objects’ information and SDSS data. SKY-MAP.ORG cũng cung cấp API cho phép viết các mã để truy nhập bản đồ, thông tin thiên thể và dữ liệu của SDSS. |
Cùng học Tiếng Anh
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ access code trong Tiếng Anh, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Anh.
Các từ liên quan tới access code
Các từ mới cập nhật của Tiếng Anh
Bạn có biết về Tiếng Anh
Tiếng Anh bắt nguồn từ những bộ tộc German đã di cư đến Anh, đến nay đã phát triển trong quãng thời gian hơn 1.400 năm. Tiếng Anh là ngôn ngữ có số người sử dụng làm tiếng mẹ đẻ nhiều thứ ba trên thế giới, sau tiếng Trung Quốc và tiếng Tây Ban Nha. Đây là ngôn ngữ thứ hai được học nhiều nhất và là ngôn ngữ chính thức của gần 60 quốc gia có chủ quyền. Ngôn ngữ này có số người nói như ngôn ngữ thứ hai và ngoại ngữ lớn hơn số người bản ngữ. Tiếng anh còn là ngôn ngữ đồng chính thức của Liên Hợp Quốc, của Liên minh châu Âu và của nhiều tổ chức quốc tế và khu vực khác. Hiện tại người nói tiếng Anh trên toàn thế giới có thể giao tiếp tương đối dễ dàng.