выписка по счету trong Tiếng Nga nghĩa là gì?
Nghĩa của từ выписка по счету trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ выписка по счету trong Tiếng Nga.
Từ выписка по счету trong Tiếng Nga có nghĩa là câu lệnh. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ выписка по счету
câu lệnh
|
Xem thêm ví dụ
После отмены заказа в выписке по счету может отображаться связанная с ним транзакция. Nếu bạn thấy khoản phí cho đơn đặt hàng trên bảng sao kê ngân hàng của mình sau khi hủy, đây là ủy quyền đang chờ xử lý. |
Время обработки зависит от оператора, но, как правило, средства появляются в выписке по счету в течение двух месяцев. Thời gian xử lý có thể phụ thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ của bạn, nhưng thường khoản tiền hoàn lại sẽ xuất hiện trong 1-2 bảng sao kê thanh toán hàng tháng. |
Если вы пользуетесь дебетовой картой, то записи о пробных списаниях могут появиться в электронной выписке по счету. Nếu sử dụng thẻ ghi nợ, bạn có thể thấy các khoản tiền ủy quyền tạm thời dưới dạng phí trên bảng sao kê trực tuyến. |
Чтобы просмотреть выписку по счету, выполните следующие действия: Để xem bảng kê thanh toán của bạn, hãy thực hiện các thao tác sau: |
Из выписки по счету они исчезнут в течение 14 рабочих дней. Các khoản phí đang chờ xử lý trên bản sao kê ngân hàng của bạn sẽ biến mất trong vòng 14 ngày làm việc. |
Если средства были списаны компанией YouTube, то запись в выписке по счету будет иметь следующий формат: "GOOGLE*YouTube [название сервиса]". Tất cả các giao dịch mua trên YouTube sẽ xuất hiện trên bảng sao kê của bạn dưới dạng GOOGLE*YouTube [tên dịch vụ]. |
Не переживайте. После отмены заказа в выписке по счету может отображаться связанная с ним транзакция. Это не списание, а служебный запрос, который исчезнет в течение нескольких дней. Nếu bạn thấy có một khoản phí cho đơn đặt hàng trên bảng sao kê ngân hàng của mình sau khi hủy, đây là lệnh ủy quyền đang chờ xử lý và sẽ biến mất trong vòng vài ngày. |
Если вы подозреваете, что кто-то пользуется вашими платежными данными, проверьте выписку по банковскому счету. Nếu cho rằng có ai đó có thể đã truy cập vào thông tin thanh toán của bạn thì bạn nên kiểm tra bản sao kê thẻ tín dụng hoặc sao kê ngân hàng để xem có hoạt động trái phép nào không. |
Обратите внимание, что для появления операции в выписке по вашему счету может потребоваться ещё несколько дней. Xin lưu ý rằng có thể mất vài ngày để ngân hàng ghi có tài khoản của bạn. |
Проверить, поступил ли вам этот платеж, можно с помощью выписки по банковскому счету или обратившись в отделение банка. Bạn có thể kiểm tra xem mình đã nhận được khoản tiền này chưa bằng cách truy cập vào bảng sao kê ngân hàng hoặc yêu cầu ngân hàng tại địa phương của bạn. |
В этой статье собрана информация о том, как транзакции, выполненные через Google Pay, представлены в выписке по банковскому счету. Đây là nơi bạn có thể tìm thông tin về các khoản phí của Google Pay trên bảng sao kê ngân hàng của mình. |
Этот процесс занимает несколько дней, поэтому проверьте выписки по своему счету через 2–5 дней и найдите пробный платеж. Quá trình này mất một vài ngày, vì vậy hãy kiểm tra các bảng sao kê ngân hàng của bạn sau 2-5 ngày để tìm khoản tiền gửi. |
В выписке по банковскому счету будет указано, что платеж произведен в пользу гостиницы или туристического агентства, а не Google. Bảng sao kê của bạn sẽ hiển thị khoản phí từ khách sạn hoặc đối tác đại lý du lịch, chứ không phải từ Google. |
В выписке по банковскому счету названия транзакций, проведенных для оплаты наших товаров и услуг, начинаются со слова GOOGLE*, далее указан продукт или его описание. Khi bạn mua sản phẩm của Google, bạn sẽ thấy có khoản phí trên tài khoản của mình bắt đầu bằng "GOOGLE*" và kết thúc bằng tên sản phẩm của Google hoặc một nội dung mô tả khác. |
Это может быть копия выписки по банковскому счету или скриншот страницы интернет-банка, на котором видны ваше имя, запись о платеже в пользу Google и текущий баланс счета. Bạn cần tải lên bản sao của bảng sao kê ngân hàng hoặc ảnh chụp màn hình chụp lại các thông tin sau từ tài khoản ngân hàng trực tuyến của bạn: tên, bản ghi khoản thanh toán mà bạn đã thực hiện cho Google và số dư tài khoản hiện tại. |
Выписка по банковскому счету, счет за телефонную связь или квитанция об оплате аренды помещения. Если ваш почтовый адрес отличается от указанного в удостоверении личности государственного образца или в удостоверении отсутствует адрес, вы можете предоставить снимок выписки по банковскому счету, счета за телефонную связь или квитанции об оплате аренды помещения, подтверждающий имя получателя платежей и почтовый адрес в аккаунте AdSense. Bảng sao kê ngân hàng, hóa đơn điện thoại hoặc biên lai tiền thuê: Nếu địa chỉ gửi thư trong tài khoản của bạn khác với địa chỉ hiển thị trên thẻ ID hoặc ID của bạn không cung cấp thông tin về địa chỉ gửi thư, bạn cũng có thể xác nhận địa chỉ của mình bằng cách cung cấp hình ảnh của bảng sao kê ngân hàng, hóa đơn điện thoại hoặc biên lai tiền thuê hiển thị tên người nhận thanh toán và địa chỉ gửi thư như xuất hiện trong tài khoản AdSense của bạn. |
Также нельзя получить отдельный налоговый счет или выписку по кампании. Bạn cũng không thể nhận hóa đơn thuế địa phương hoặc bảng sao kê riêng cho từng chiến dịch. |
Транзакции Google Рекламы могут отражаться в выписке по кредитной карте или банковскому счету по-разному (в зависимости от типа вашей карты). Cách mà các khoản phí Google Ads xuất hiện trên bảng sao kê thẻ tín dụng hoặc ngân hàng của bạn có thể khác nhau tùy thuộc vào thẻ tín dụng mà bạn đang sử dụng. |
Если в выписке по карте или банковскому счету вы обнаружили списание средств за покупку цифрового контента в Google Play, которую вы не совершали, сообщите нам об этом в течение 120 дней после транзакции. Nếu thấy khoản phí trên thẻ hoặc bảng sao kê ngân hàng của mình cho giao dịch mua kỹ thuật số trên Google Play mà bạn không thực hiện, bạn có thể báo cáo khoản phí cho nhóm hỗ trợ của chúng tôi trong vòng 120 ngày kể từ ngày giao dịch. |
Если адрес на водительском удостоверении не совпадает с тем, что вы указали в платежном профиле, вам нужно отправить другой документ. Вы можете предоставить: выписку из банковского счета или по кредитной карте (не показывайте первые 12 цифр), а также счета за водоснабжение, телефонную связь и другие бытовые услуги. Giấy phép lái xe hoặc giấy tờ tùy thân do chính phủ cấp: Nếu địa chỉ ghi trên giấy phép lái xe không khớp với địa chỉ ghi trong hồ sơ thanh toán của bạn, vui lòng nộp giấy tờ chứng minh địa chỉ của bạn cùng với bảng sao kê ngân hàng, hóa đơn thẻ tín dụng (đã bôi đen 12 chữ số đầu tiên của số thẻ) hoặc hóa đơn tiền nước, điện thoại hoặc các hóa đơn dịch vụ tiện ích khác. |
В целях безопасности скройте в банковской выписке или выписке по кредитной карте всю конфиденциальную информацию, в частности номер банковского счета целиком и средние восемь цифр номера кредитной карты. Ngoài ra, vì lý do bảo mật, hãy bôi đen thông tin nhạy cảm trên bảng sao kê ngân hàng hoặc thẻ tín dụng, đặc biệt là toàn bộ số tài khoản ngân hàng hoặc 8 chữ số giữa của số thẻ tín dụng. |
В большинстве стран некоторые документы, такие как местные налоговые счета, выписки и квитанции, связанные с Google Рекламой, не высылаются по обычной или электронной почте. Ở hầu hết các quốc gia, Google Ads sẽ không gửi một số chứng từ như hóa đơn thuế địa phương, bảng sao kê hoặc biên lai thanh toán qua thư hoặc email. |
Cùng học Tiếng Nga
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ выписка по счету trong Tiếng Nga, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Nga.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Nga
Bạn có biết về Tiếng Nga
Tiếng Nga là một ngôn ngữ Đông Slav bản địa của người Nga ở Đông Âu. Nó là một ngôn ngữ chính thức ở Nga, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, cũng như được sử dụng rộng rãi ở khắp các quốc gia Baltic, Kavkaz và Trung Á. Tiếng Nga có những từ tương tự với tiếng Serbia, tiếng Bungary, tiếng Belarus, tiếng Slovak, tiếng Ba Lan và các ngôn ngữ khác có nguồn gốc từ nhánh Slav của ngữ hệ Ấn-Âu. Tiếng Nga là ngôn ngữ mẹ đẻ lớn nhất ở Châu Âu và là ngôn ngữ địa lý phổ biến nhất ở Âu-Á. Đây là ngôn ngữ Slav được sử dụng rộng rãi nhất, với tổng số hơn 258 triệu người nói trên toàn thế giới. Tiếng Nga là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ bảy trên thế giới theo số người bản ngữ và là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tám trên thế giới theo tổng số người nói. Ngôn ngữ này là một trong sáu ngôn ngữ chính thức của Liên hợp quốc. Tiếng Nga cũng là ngôn ngữ phổ biến thứ hai trên Internet, sau tiếng Anh.