Великая Отечественная война trong Tiếng Nga nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Великая Отечественная война trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Великая Отечественная война trong Tiếng Nga.
Từ Великая Отечественная война trong Tiếng Nga có nghĩa là Chiến tranh Xô-Đức. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ Великая Отечественная война
Chiến tranh Xô-Đứcproper |
Xem thêm ví dụ
После начала Великой Отечественной войны в 1941 году в ЧВВМУ прошли досрочные выпуски. Đến cuộc Chiến tranh Vệ quốc năm 1941, tình hình trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. |
Кроме Харькова подобные меры за весь период Великой Отечественной войны применялись лишь к Москве, Ленинграду и Киеву. Trong suốt thời gian cuộc chiến tranh vệ quốc vĩ đại diễn ra, các biện pháp tương tự như ở Kharkov chỉ được áp dụng cho Moskva, Leningrad và Kiev. |
После XVIII всесоюзной конференции ВКП(б), состоявшейся незадолго до начала Великой Отечественной войны, конференции не созывались на протяжении 47 лет. Hội nghị cuối cùng là Hội nghị Đại biểu Toàn quốc XIX Đảng Cộng sản Liên Xô, hội nghị trước đó Hội nghị Đại biểu Toàn quốc XVIII tổ chức không lâu trước khi bắt đầu Chiến tranh vệ quốc vĩ đại, các hội nghị không được triệu tập trong 47 năm. |
Никто не забыт, ничто не забыто — лозунг, употребляющийся применительно к подвигу солдат Великой Отечественной войны, который остался достоянием общенародной памяти. Không ai bị lãng quên, không điều gì bị lãng quên – là một câu thơ trở thành một thành ngữ để nói về chiến công của những người lính Nga trong Chiến tranh Vệ quốc Vĩ đại và đã trở thành một sự tưởng niệm chung của Nga Xô Viết. |
Песня приобрела массовую популярность на фронтах Великой Отечественной войны и поддерживала высокий боевой дух в войсках, особенно в тяжёлых оборонительных боях. Bài hát trở nên phổ biến rộng rãi trong Chiến tranh Vệ quốc Vĩ đại như một biện pháp tinh thần để duy trì sức chiến đấu cao trong quân đội, đặc biệt là trong trận chiến phòng thủ khó khăn. |
После окончания Великой Отечественной войны, 9 июля 1945 года вышел приказ Наркома обороны СССР No 0139 «Об организации новых округов и изменении границ существующих военных округов». Sau khi kết thúc chiến tranh, ngày 9/7/1945, Dân ủy Quốc phòng ban hành nghị định No 0139 về "tổ chức Quân khu và thay đổi ranh giới các Quân khu". |
Тихвинская оборонительная операция — принятое в советской историографии название для оборонительной операции РККА, проведённой в ходе Великой Отечественной войны в Ленинградской области с 16 октября по 18 ноября 1941 года. Chiến dịch phòng ngự Tikhvin là tên một chiến dịch phòng ngự của quân đội Liên Xô trong chiến tranh Xô-Đức diễn ra tại tỉnh Leningrad, kéo dài từ ngày 16 tháng 10 đến 18 tháng 11 năm 1941. |
Строго секретное и личное послание от премьер-министра г-на Уинстона Черчилля г-ну Сталину от 4 марта 1943 года // Переписка Председателя Совета Министров СССР с Президентами США и Премьер-Министрами Великобритании во время Великой Отечественной войны 1941—1945 годов. Điện trao đổi cá nhân giữa Thủ tướng Anh, Sir Winston Churchill với Chủ tịch Hội đồng bộ trưởng Liên Xô, I. V. Stalin ngày 4 tháng 3 năm 1943 /Thư điện/ Hồ sơ điện mật và thư từ giữa Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng Liên Xô với Tổng thống Hoa Kỳ và Thủ tướng Chính phủ Vương quốc Anh trong Chiến tranh vệ quốc vĩ đại (1941-1945). |
Cùng học Tiếng Nga
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ Великая Отечественная война trong Tiếng Nga, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Nga.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Nga
Bạn có biết về Tiếng Nga
Tiếng Nga là một ngôn ngữ Đông Slav bản địa của người Nga ở Đông Âu. Nó là một ngôn ngữ chính thức ở Nga, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, cũng như được sử dụng rộng rãi ở khắp các quốc gia Baltic, Kavkaz và Trung Á. Tiếng Nga có những từ tương tự với tiếng Serbia, tiếng Bungary, tiếng Belarus, tiếng Slovak, tiếng Ba Lan và các ngôn ngữ khác có nguồn gốc từ nhánh Slav của ngữ hệ Ấn-Âu. Tiếng Nga là ngôn ngữ mẹ đẻ lớn nhất ở Châu Âu và là ngôn ngữ địa lý phổ biến nhất ở Âu-Á. Đây là ngôn ngữ Slav được sử dụng rộng rãi nhất, với tổng số hơn 258 triệu người nói trên toàn thế giới. Tiếng Nga là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ bảy trên thế giới theo số người bản ngữ và là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tám trên thế giới theo tổng số người nói. Ngôn ngữ này là một trong sáu ngôn ngữ chính thức của Liên hợp quốc. Tiếng Nga cũng là ngôn ngữ phổ biến thứ hai trên Internet, sau tiếng Anh.