сакура trong Tiếng Nga nghĩa là gì?
Nghĩa của từ сакура trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ сакура trong Tiếng Nga.
Từ сакура trong Tiếng Nga có các nghĩa là anh đào, anh đào Nhật Bản, hoa anh đào. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ сакура
anh đàonoun |
anh đào Nhật Bảnnoun |
hoa anh đàonoun |
Xem thêm ví dụ
В нескольких главах создатели даже пренебрегали показом Карт Клоу, чтобы сфокусировать внимание читателя на отношениях между Сакурой и окружающими её персонажами. Đôi khi, CLAMP bỏ qua cả thẻ bài Clow trong nhiều chương để tập trung hơn vào các mối quan hệ của Sakura và những người xung quanh cô. |
б) Какую жизнь вела Сакура и что придало ей сил измениться? (b) Chị Sakura đã có lối sống nào, và nhờ đâu chị có sức mạnh để từ bỏ lối sống ấy? |
Подчёркивая схожесть Карт Клоу с картами Таро, Кавалларо пишет, что данная параллель была проведена авторами сознательно, чтобы выделить скрытую тему судьбы, которая меняется в лучшую или худшую стороны в зависимости от того, насколько хорошо Сакура справляется с поиском карт. Nhìn nhận về sự tương đồng giữa thẻ bài Clow và bài tarot, Cavallaro cho rằng nhóm tác giả cố tình xây dựng một phép ẩn dụ về số phận, có thể trở nên tốt hơn hoặc xấu đi, thể hiện qua cách mà Sakura đối diện với những thử thách trong quá trình thu phục thẻ bài. |
27 февраля 2008 года AKB48 выпустила 10-й сингл, названный «Сакура но ханабиратати 2008» (яп. Ngày 27 Tháng Hai, 2008, AKB48 phát hành đĩa đơn thứ 10, Sakura no Hanabiratachi 2008. |
Вдоль многих улиц растут различные сорта сакуры, подаренные городу правительством Японии в 1930-е годы. Nhiều đường phố trong thành phố có các hàng anh đào Nhật Bản có hoa do chính phủ Nhật Bản tặng từ thập niên 1930 về sau. |
Перед исчезновением Сакура говорит, что она тоже клон настоящей Сакуры, взятой в плен Фэй-Ваном. Trước khi linh hồn của mình biến mất, Sakura tiết lộ rằng cô cũng chỉ là một bản sao của Real Sakura (Sakura thật) - người hiện nay vẫn đang bị Fei-Wong giam cầm. |
В сериях описывается путешествие главных героев в Сэрэсу, где они ищут способ вернуть душу Сакуры обратно в тело. Cốt truyện lấy bối cảnh chuyến hành trình của nhóm đến đất nước Seresu để tìm cách mang linh hồn của Sakura nhập lại vào thân xác cô. |
В отличие от других представителей жанра, например, «Сейлор Мун», Сакура не превращается в более зрелую и мужественную героиню, а, напротив, остаётся ребёнком на протяжении всего сюжета. Tuy nhiên, không giống như các đại diện khác của loại hình shōjo, Sakura rốt cuộc đã không trở thành một nữ chính ra dáng người lớn hơn, mà trái lại vẫn chỉ là một đứa trẻ trong toàn bộ câu chuyện. |
Вашингтон более позитивно отозвался о дубляже, заметив, однако, что голос Сакуры «немного староват для 10-летней девочки». Washington phản hồi tích cực hơn về các giọng lồng tiếng, tuy nhiên cũng lưu ý giọng của Sakura "hơi già so với một bé gái 10 tuổi." |
Несколько лет назад Фэй Вонг Рид, колдун, из-за которого Сакура потеряла память, заключил настоящего Сяорана в темницу и создал его клон, чтобы тот искал перья Сакуры. Nhiều năm trước, phù thủy Fei-Wong Reed, kẻ chủ mưu khiến Sakura bị mất đi ký ức, đã bắt Real Syaoran làm tù binh, tạo ra bản sao của cậu để giúp ông ta thu thập lông vũ của Sakura. |
Фэй-Ван завладевает телом Сакуры, чтобы воспользоваться её силой. Sau đó, Fei-Wong dùng thể xác của Sakura bản sao để lưu trữ sức mạnh của mình. |
Вторая аудиопьеса, Sweet Valentine Stories, была выпущена в феврале 1999 года, в ней описывался один обычный день из школьной жизни Сакуры и её одноклассниц. Đĩa thứ hai mang tên Sweet Valentine Stories, ra mắt trong tháng 2 năm 1999, miêu tả một ngày sinh hoạt bình thường của những bạn nữ trong lớp Sakura, bao gồm chính cô bé. |
Сакура делится: «Поначалу эти отношения помогали мне чувствовать себя защищенной, мне казалось, что я нужна и любима. Chị giải thích: “Lúc đầu, tôi cảm thấy an ổn khi quan hệ gian dâm, vì cho rằng làm vậy là mình có ích và được yêu thương. |
Предвидя будущее, где Фай в результате колдовства Фэй-Вана убивает настоящего Сяорана, Сакура берёт удар на себя, после чего её душа отделяется от тела и отправляется в Мир Снов. Nhưng do thấy trước được tương lai, trong đó, dưới lời nguyền của Fei-Wong, Fye sẽ giết Syaoran thật, Sakura đã lao mình vào mũi kiếm, tách linh hồn và thể xác của cô để gửi đến hai thế giới riêng lẻ là Seres và Dream World. |
Думаю, очень много людей не увидят цветения сакуры. Tôi nghĩ nhiều người bỏ lỡ mùa anh đào sẽ rất tuyệt. |
Да я тя разукрашу под сакуру. Ta là đối thủ của ngươi! |
Tsubasa Chronicle — ролевая игра, в которой игрок в роли Сяорана исследует мир в поисках фрагментов памяти Сакуры. Tsubasa CHRoNiCLE là một trò chơi nhập vai, người chơi sẽ điều khiển nhân vật Sakura và Syaoran chu du trong nhiều thế giới để tìm các mảnh linh hồn của Sakura. |
Жалко, что ты не увидишь цветение сакуры. Thật tiếc là anh sẽ bỏ lỡ mùa anh đào nở. ZAMANI: |
Мокона, начавшая рисовать Томоё, поначалу предполагала, что Томоё будет влюблена в Тою, и была удивлена, когда получила сценарий персонажа, где говорилось, что Томоё испытывает романтические чувства к Сакуре. Ban đầu Mokona vẽ Tomoyo theo hướng phải lòng Tōya, vậy nên cô đã hoàn toàn bất ngờ khi nhận được kịch bản của chương truyện cho thấy Tomoyo yêu Sakura. |
7 Рассмотрим пример сестры из Японии по имени Сакура*. 7 Hãy xem điều xảy ra với chị Sakura* từ Nhật Bản. |
После смерти создателя клоны Сакуры и Сяорана исчезают, оставив после себя два пера. Cùng với cái chết của người sáng tạo, bản sao của Syaoran và Sakura biến mất, chỉ để lại hai chiếc lông vũ. |
Cùng học Tiếng Nga
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ сакура trong Tiếng Nga, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Nga.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Nga
Bạn có biết về Tiếng Nga
Tiếng Nga là một ngôn ngữ Đông Slav bản địa của người Nga ở Đông Âu. Nó là một ngôn ngữ chính thức ở Nga, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, cũng như được sử dụng rộng rãi ở khắp các quốc gia Baltic, Kavkaz và Trung Á. Tiếng Nga có những từ tương tự với tiếng Serbia, tiếng Bungary, tiếng Belarus, tiếng Slovak, tiếng Ba Lan và các ngôn ngữ khác có nguồn gốc từ nhánh Slav của ngữ hệ Ấn-Âu. Tiếng Nga là ngôn ngữ mẹ đẻ lớn nhất ở Châu Âu và là ngôn ngữ địa lý phổ biến nhất ở Âu-Á. Đây là ngôn ngữ Slav được sử dụng rộng rãi nhất, với tổng số hơn 258 triệu người nói trên toàn thế giới. Tiếng Nga là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ bảy trên thế giới theo số người bản ngữ và là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tám trên thế giới theo tổng số người nói. Ngôn ngữ này là một trong sáu ngôn ngữ chính thức của Liên hợp quốc. Tiếng Nga cũng là ngôn ngữ phổ biến thứ hai trên Internet, sau tiếng Anh.