Покемон trong Tiếng Nga nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Покемон trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Покемон trong Tiếng Nga.
Từ Покемон trong Tiếng Nga có nghĩa là Pokémon. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ Покемон
Pokémon
|
Xem thêm ví dụ
Райчу относится к электрическому типу покемонов и способен держать в своём теле более 100 тысяч вольт электричества. Được biết đến như là một Pokémon chuột điện, Raichu có khả năng tích đến 100,000 volt điện năng trong cơ thể. |
Если покемон был успешно пойман, он перейдёт в собственность игрока. Nếu Pokémon được bắt thành công, nó sẽ thuộc quyền sở hữu của người chơi. |
Они никогда не оставят покемона в беде, каким бы он не был. Brock chưa bao giờ muốn sử dụng các Pokémon của mình trong các cuộc đấu. |
«Это смелый и надёжный покемон. Là pokemon có tính cách mạnh mẽ và rất quý Mooland. |
«Этот высокоинтеллектуальный покемон прекрасно понимает человеческую речь. Con Pokemon này có trí thông minh rất cao - nó có thể hiểu được lời nói của con người. |
Тим Гудман (Джастис Смит) — бывший тренер покемонов и сын выдающегося детектива Гарри Гудмана. Trong vũ trụ Pokémon, Tim Goodman (Justice Smith) đã thất bại trong việc làm nhà huấn luyện Pokémon và là con trai của thám tử nổi tiếng Harry Goodman. |
«Голдак — самый быстрый пловец среди покемонов. Nhờ đó nó là con Pokemon bơi nhanh nhất trong số các con Pokemon. |
Когда его отец исчезает в автокатастрофе, Тим приезжает в Райм-Сити и встречается с детективом Пикачу (Райан Рейнольдс), который был напарником-покемоном Гарри. Khi cha của cậu bị mất trong một tai nạn xe hơi, Tim đến thành phố Ryme và gặp thám tử Pikachu (Ryan Reynolds)-đối tác cũ của Harry. |
Каждый покемон имеет очки здоровья (HP); когда они падают до нуля, покемон ослабевает и не может больше драться, пока его не вылечат. Mỗi Pokémon đều có hit points (HP); khi HP của Pokémon bị giảm xuống 0, nó sẽ bất tỉnh và không còn khả năng chiến đấu cho đến khi được hồi phục. |
Внук профессора хочет стать тренером покемонов. Ước mơ của cậu là trở thành bậc thầy huấn luyện Pokémon. |
«Этот покемон обожает сложные бои. Là một Pokémon thích chiến đấu. |
В аниме Эш получает Чармандера в одной из первых серий, и он становится одним из его самых используемых покемонов. Trong anime, Satoshi đã thu nhận một con Hitokage vào buổi đầu của seri, và trở thành một trong những Pokémon thường dùng nhất của anh. |
Пикачу считается одним из самых узнаваемых и популярных покемонов, так как является официальным талисманом франшизы, и в последние годы он стал иконой японской поп-культуры. Pikachu là Pokémon được coi là phổ biến rộng rãi nhất, là linh vật chính thức của Pokémon, và đã trở thành một biểu tượng của văn hóa Nhật Bản trong những năm gần đây. |
Мини-игра Pokémon-Amie позволяет игроку контактировать со своим покемоном, используя сенсорный экран и камеру 3DS. Một chế độ bổ sung là Pokémon-Amie, cho phép người chơi tương tác với Pokémon của họ bằng cách sử dụng màn hình cảm ứng và máy ảnh bên trong của 3DS. |
Как и в предыдущих играх серии, в Pokémon X и Y игрок управляет тренером покемонов, который путешествует по игровому миру, ловит существ, именуемых покемонами, и с их помощью сражается против других тренеров. Giống như nhiều phiên bản trước đó, Pokémon X và Pokémon Y đưa người chơi vào vai của một huấn luyện viên Pokémon - người sẽ phiêu lưu trong những khu vực khác nhau được thiết lập, đánh bắt sinh vật gọi là Pokémon và sử dụng chúng để thi đấu tranh tài với các huấn luyện viên khác. |
Конечная цель игры состоит в том, чтобы завершить записи в Покедексе, всеобъемлющей энциклопедии покемонов, путём захвата и эволюции, для получения оригинальных 151 покемонов. Mục tiêu chính của game là hoàn thành Pokédex, một sách giáo khoa thông minh về Pokémon, bằng cách bắt, tiến hóa, và trao đổi để thu phục được tất cả 151 Pokémon. |
В вымышленном мире покемонов Пикачу часто живут в домах, лесах, на равнинах, иногда в горах и на островах, а также на заброшенных электростанциях по всему миру. Trong Pokémon, Pikachu thường được tìm thấy trong nhà, rừng, vùng đồng bằng, và đôi khi ở gần núi, hải đảo, và nguồn điện (như nhà máy điện), trên hầu hết các châu lục của thế giới hư cấu. |
13-й сингл -«Ice Cream Syndrome» стал эндингом к фильму про всем известных покемонов «Phantom Ruler: Zoroark». Đĩa đơn thứ 13 của họ, "Ice Cream Syndrome", là ca khúc chủ đề kết thúc duy nhất cho phim Pokémon Phantom Ruler: Zoroark. |
В 2007 году компания обеспечила себе права на производство канцелярских принадлежностей под маркой продукции Покемон и Дисней и начала эксклюзивное распространение продукции DC Comics и Marvel Comics в Сингапуре и Малайзии. Năm 2007, Sáng Nghệ giành được quyền phát triển các văn phòng phẩm "ăn theo" truyện tranh Pokémon và các truyện tranh của Disney, đồng thời cũng bắt đầu xuất bản các truyện tranh của DC Comics và Marvel Comics đến Singapore và Malaysia. |
Вибриссы способны ощущать колебания воздуха, что позволяет покемону определять, что находится вокруг него. Những sợi râu như giác quan cảm nhận sự chuyển động không khí để xác định có con Pokémon nào đang ở gần quanh đó. |
Cùng học Tiếng Nga
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ Покемон trong Tiếng Nga, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Nga.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Nga
Bạn có biết về Tiếng Nga
Tiếng Nga là một ngôn ngữ Đông Slav bản địa của người Nga ở Đông Âu. Nó là một ngôn ngữ chính thức ở Nga, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, cũng như được sử dụng rộng rãi ở khắp các quốc gia Baltic, Kavkaz và Trung Á. Tiếng Nga có những từ tương tự với tiếng Serbia, tiếng Bungary, tiếng Belarus, tiếng Slovak, tiếng Ba Lan và các ngôn ngữ khác có nguồn gốc từ nhánh Slav của ngữ hệ Ấn-Âu. Tiếng Nga là ngôn ngữ mẹ đẻ lớn nhất ở Châu Âu và là ngôn ngữ địa lý phổ biến nhất ở Âu-Á. Đây là ngôn ngữ Slav được sử dụng rộng rãi nhất, với tổng số hơn 258 triệu người nói trên toàn thế giới. Tiếng Nga là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ bảy trên thế giới theo số người bản ngữ và là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tám trên thế giới theo tổng số người nói. Ngôn ngữ này là một trong sáu ngôn ngữ chính thức của Liên hợp quốc. Tiếng Nga cũng là ngôn ngữ phổ biến thứ hai trên Internet, sau tiếng Anh.