перекись водорода trong Tiếng Nga nghĩa là gì?
Nghĩa của từ перекись водорода trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ перекись водорода trong Tiếng Nga.
Từ перекись водорода trong Tiếng Nga có các nghĩa là hiđrô perôxít, Hiđrô perôxít, Nước nặng, nước nặng, ôxy già. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ перекись водорода
hiđrô perôxít(hydrogen peroxide) |
Hiđrô perôxít(hydrogen peroxide) |
Nước nặng
|
nước nặng
|
ôxy già(hydrogen peroxide) |
Xem thêm ví dụ
Эти ферменты производят перекись водорода, которая убивает болезнетворные бактерии*. Chất enzym này có hydrogen peroxide, tiêu diệt vi khuẩn độc hại. |
В следующий раз, отправляясь к больной женщине, она взяла с собой перекись водорода. Chị mang theo một ít nước sát trùng sủi bọt vào lần thăm kế. |
Когда солнечный свет попадает на фотокатализатор, например, на TiO2, или диоксид титана, образуются высокоактивные формы кислорода, такие как супероксиды, перекись водорода и гидроксильные радикалы. Khi ánh nắng tiếp xúc một chất xúc tác quang hóa như là TiO2, hay còn gọi titanium điôxít, sẽ tạo ra các gốc oxy tự do, như supeoxit, hydro peoxit và hydroxyl. |
При изучении птиц-долгожителей обнаружили, что клетки этих птиц оказываются более устойчивыми к различным факторам окружающей среды, таким как высокая температура, перекись водорода и подобные вещи. Nếu bạn quan sát những chú chim, sống rất lâu. Tế bào của nó có xu hướng chống chọi tốt hơn với rất nhiều ức chế từ môi trường như là nhiệt độ cao hay hydrogen peroxide, và những thứ tương tự như thế. |
В 2015 году было установлено, что смесь грудного молока и слюны ребёнка — именно слюны ребёнка — вызывает химическую реакцию, в результате которой выделяется перекись водорода, убивающая стафилококк и сальмонеллу. Năm 2015, các nhà khoa học đã khám phá ra rằng hỗn hợp giữa sữa mẹ và nước bọt của trẻ nhỏ đặc biệt, nước bọt của trẻ nhỏ, là nguyên nhân của một phản ứng hóa học sản sinh ra hydro peroxide có thể diệt tụ cầu khuẩn và vi khuẩn salmonella. |
Cùng học Tiếng Nga
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ перекись водорода trong Tiếng Nga, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Nga.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Nga
Bạn có biết về Tiếng Nga
Tiếng Nga là một ngôn ngữ Đông Slav bản địa của người Nga ở Đông Âu. Nó là một ngôn ngữ chính thức ở Nga, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, cũng như được sử dụng rộng rãi ở khắp các quốc gia Baltic, Kavkaz và Trung Á. Tiếng Nga có những từ tương tự với tiếng Serbia, tiếng Bungary, tiếng Belarus, tiếng Slovak, tiếng Ba Lan và các ngôn ngữ khác có nguồn gốc từ nhánh Slav của ngữ hệ Ấn-Âu. Tiếng Nga là ngôn ngữ mẹ đẻ lớn nhất ở Châu Âu và là ngôn ngữ địa lý phổ biến nhất ở Âu-Á. Đây là ngôn ngữ Slav được sử dụng rộng rãi nhất, với tổng số hơn 258 triệu người nói trên toàn thế giới. Tiếng Nga là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ bảy trên thế giới theo số người bản ngữ và là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tám trên thế giới theo tổng số người nói. Ngôn ngữ này là một trong sáu ngôn ngữ chính thức của Liên hợp quốc. Tiếng Nga cũng là ngôn ngữ phổ biến thứ hai trên Internet, sau tiếng Anh.