нет проблем trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ нет проблем trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ нет проблем trong Tiếng Nga.

Từ нет проблем trong Tiếng Nga có nghĩa là không sao. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ нет проблем

không sao

interjection

Нет проблем, всё по плану».
Không sao cả. Yeah, cậu biết mà."

Xem thêm ví dụ

С этим у меня нет проблем.
Tôi đoán khúc đó thì khỏi.
Нет проблем.
Không có chi.
Я бы использовал ее на себе, только у меня нет проблем.
Tôi sẽ áp dụng với chính mình, chỉ khác là tôi chẳng có vấn đề gì cả.
Нет проблем.
Không vấn đề gì.
У вас нет проблем с юрисдикцией, как у ФБР!
Anh không bị rào cản như FBI mà.
А сейчас у тебя нет проблем в определении времени?
Giờ em còn vấn đề trong việc hỏi giờ không?
Хотите уйти – нет проблем.
Cô muốn đi thì cứ việc.
У вас с этим нет проблем?
Ai có ý kiến gì không?
И ты говоришь, что у тебя нет проблем с зависимостью?
Em đang nói với anh em không lạm dụng thuốc?
Нет, не нужно, если, конечно, у твоего отца нету проблем.
ko nếu cha anh ko gây ra rắc rối j hôm nay.
некурящая, хорошее здоровье, низкий уровень холестерина, нет проблем с кровяным давлением.
Không hút thuốc, sức khỏe tốt hàm lượng cholesterol thấp, không bị bệnh về huyết áp.
Кажется, с этим у тебя нет проблем.
Tôi đoán khúc đó cũng khỏi luôn.
Нет проблем.
ngay.
Нет проблем.
Không có gì.
У вас очевидно нет проблем с ложью.
Anh chắc không có vấn đề gì với chuyện nói dối nhỉ.
Нет проблем.
Oh, không vấn đề.
Тогда у нас нет проблем, так?
Vậy là ta không có vấn đề gì, phải không?
Нет проблем
Không có vân đề gì, không lâu và cũng không đau đâu
Нет проблем.
Không vấn đề.
Нет проблем, просто откройте панель Вопросы, и напишите что- то вроде...
Ồ, bạn chỉ cần vào phần " Questions ", và hỏi, ví dụ như...
Нет проблем.
Yên tâm.

Cùng học Tiếng Nga

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ нет проблем trong Tiếng Nga, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Nga.

Bạn có biết về Tiếng Nga

Tiếng Nga là một ngôn ngữ Đông Slav bản địa của người Nga ở Đông Âu. Nó là một ngôn ngữ chính thức ở Nga, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, cũng như được sử dụng rộng rãi ở khắp các quốc gia Baltic, Kavkaz và Trung Á. Tiếng Nga có những từ tương tự với tiếng Serbia, tiếng Bungary, tiếng Belarus, tiếng Slovak, tiếng Ba Lan và các ngôn ngữ khác có nguồn gốc từ nhánh Slav của ngữ hệ Ấn-Âu. Tiếng Nga là ngôn ngữ mẹ đẻ lớn nhất ở Châu Âu và là ngôn ngữ địa lý phổ biến nhất ở Âu-Á. Đây là ngôn ngữ Slav được sử dụng rộng rãi nhất, với tổng số hơn 258 triệu người nói trên toàn thế giới. Tiếng Nga là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ bảy trên thế giới theo số người bản ngữ và là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tám trên thế giới theo tổng số người nói. Ngôn ngữ này là một trong sáu ngôn ngữ chính thức của Liên hợp quốc. Tiếng Nga cũng là ngôn ngữ phổ biến thứ hai trên Internet, sau tiếng Anh.