научная фантастика trong Tiếng Nga nghĩa là gì?
Nghĩa của từ научная фантастика trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ научная фантастика trong Tiếng Nga.
Từ научная фантастика trong Tiếng Nga có các nghĩa là Khoa học viễn tưởng, khoa học viễn tưởng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ научная фантастика
Khoa học viễn tưởng(жанр в литературе, кино и других видах искусства, одна из разновидностей фантастики) |
khoa học viễn tưởng
|
Xem thêm ví dụ
Казалось, что научная фантастика стала реальностью. Điều đó giống như là một câu chuyện khoa học viễn tưởng xuất sắc nhất trở thành sự thật. |
Джон, спасибо за то, что сделали научную фантастику реальной. John, cám ơn anh vì đã biến khoa học giả tưởng thành thật |
В то же время я начал интересоваться космическими исследованиями, также под влиянием научной фантастики из детства. Cũng trong thời gian đó tôi trở nên rất hứng thú với khoa học vũ trụ, một lần nữa, do ảnh hưởng của khoa học viễn tưởng, khi còn là một đứa trẻ. |
Это всегда воспринималось как научная фантастика, но теперь мы перешли в мир, где это стало возможным. vâng, theo lẽ thường thì nó được xem như là một dạng khoa học viễn tưởng nhưng giờ đây chúng ta tiến về một thế giới nơi mà điều đó thực sự trở nên khả thi. |
Сейчас начнётся научная фантастика, и мы переместимся в будущее. Đây là chút khoa học viễn tưởng, chúng ta đang đi vào tương lai. |
Вообще-то, по определению, научная фантастика не наука. Theo định nghĩa, thì khoa học viễn tưởng không phải là khoa học. |
В подростковом возрасте я увлекся научной фантастикой. Ở tuổi thanh thiếu niên, tôi rất thích đọc tiểu thuyết khoa học viễn tưởng. |
«Звёздный путь» распространил своё культурное влияние за пределы произведений научной фантастики. Star Trek được chú ý vì ảnh hưởng văn hóa của nó vượt ra ngoài các tác phẩm khoa học viễn tưởng. |
В общем, казалось, что это резонирует со всей этой научной фантастикой. Điều đó như cộng hưởng với cái phần viễn tưởng trong đó. |
Официальный сайт Академии научной фантастики, фэнтези и фильмов ужасов (англ.) Viện Hàn lâm Khoa học và Nghệ thuật Điện ảnh Trang web chính thức ^ Academy of Science Fiction, Fantasy & Horror Films, USA. |
Научная фантастика Khoa học viễn tưởng |
Это не научная фантастика. Đó không phải là khoa học viễn tưởng. |
Для тех, кто всё ещё полагает, что это научная фантастика, я твёрдо говорю — это не так. Đối với những ai vẫn còn cho rằng điều này chỉ nằm trong tiểu thuyết viễn tưởng, tôi xin khẳng định rằng đó là một thực tế. |
Это научная фантастика. Đó là một tiểu thuyết khoa học. |
Во-первых, киномарафон научной фантастики в артхаус кинотеатре в восьми кварталах от того места, где сбили Хасима. Đầu tiên, là một bộ phim khoa học viễn tưởng tại rạp phim nghệ thuật cách nơi Hasim bị giết khoảng 8 dãy nhà. |
Авторы научной фантастики и фэнтези в буквальном смысле выстраивают миры. Các tác giả truyện khoa học viễn tưởng và thần thoại xây dựng nên thế giới theo đúng nghĩa đen. |
Им нужен Бак Роджерс [персонаж из научной фантастики], а эффективность безразлична. Nghe thật điên rồ, và ngu ngốc. |
Я вырос на научной фантастике. Tôi lớn lên cùng với một chế độ đọc những cuốn tiểu thuyết viễn tưởng đều đặn |
Некоторые люди полагают, что это вроде научной фантастики, далеко отсюда, безумие какое-то. Vài người cho rằng những điều này chỉ có trong khoa học viễn tưởng, không thực tế, điên khùng. |
Похоже на научную фантастику, правда? Có phải hầu hết đều nghe như khoa học viễn tưởng nhỉ? |
Всё это не научная фантастика. Đây không phải là khoa học giả tưởng. |
Теперь мы ещё глубже погрузимся в научную фантастику. Chúng ta sẽ đi xa hơn vào khoa học viễn tưởng. |
Научная фантастика? Đây có phải là khoa học viễn tưởng? |
Факт что детская игрушка которую мы все узнали, похожа на робота, и как бы пришла из научной фантастики. Đó là 1 đồ chơi của trẻ, chúng ta đều nhận ra nhưng nó trông cũng giống 1 con robot đến từ 1 loài khoa học viễn tưởng. |
И я полностью замкнул этот круг между увлечением научной фантастикой в детстве и настоящей наукой. Tôi đã hoàn toàn đóng lại vòng tròn giữa việc là một người hâm mộ khoa học viễn tưởng khi còn là một đứa trẻ và việc làm khoa học một cách thực sự. |
Cùng học Tiếng Nga
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ научная фантастика trong Tiếng Nga, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Nga.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Nga
Bạn có biết về Tiếng Nga
Tiếng Nga là một ngôn ngữ Đông Slav bản địa của người Nga ở Đông Âu. Nó là một ngôn ngữ chính thức ở Nga, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, cũng như được sử dụng rộng rãi ở khắp các quốc gia Baltic, Kavkaz và Trung Á. Tiếng Nga có những từ tương tự với tiếng Serbia, tiếng Bungary, tiếng Belarus, tiếng Slovak, tiếng Ba Lan và các ngôn ngữ khác có nguồn gốc từ nhánh Slav của ngữ hệ Ấn-Âu. Tiếng Nga là ngôn ngữ mẹ đẻ lớn nhất ở Châu Âu và là ngôn ngữ địa lý phổ biến nhất ở Âu-Á. Đây là ngôn ngữ Slav được sử dụng rộng rãi nhất, với tổng số hơn 258 triệu người nói trên toàn thế giới. Tiếng Nga là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ bảy trên thế giới theo số người bản ngữ và là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tám trên thế giới theo tổng số người nói. Ngôn ngữ này là một trong sáu ngôn ngữ chính thức của Liên hợp quốc. Tiếng Nga cũng là ngôn ngữ phổ biến thứ hai trên Internet, sau tiếng Anh.