Млечный Путь trong Tiếng Nga nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Млечный Путь trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Млечный Путь trong Tiếng Nga.
Từ Млечный Путь trong Tiếng Nga có các nghĩa là Ngân Hà, ngân hà. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ Млечный Путь
Ngân Hàproper Я помню ночь, когда я впервые увидела Млечный Путь. Tôi nhớ đêm tôi lần đầu tiên trông thấy dải Ngân Hà. |
ngân hà
Я помню ночь, когда я впервые увидела Млечный Путь. Tôi nhớ đêm tôi lần đầu tiên trông thấy dải Ngân Hà. |
Xem thêm ví dụ
Значительная часть нашей галактики Млечный Путь, очевидно, неприспособлена для жизни. Có thể khẳng định phần lớn thiết kế của dải Ngân Hà không thích hợp cho sự sống. |
Астрономы насчитывают более 100 миллиардов звезд в одной только нашей галактике Млечный Путь*. Theo ước lượng của các nhà thiên văn học, chỉ riêng dải Ngân Hà của chúng ta thôi, đã có hơn 100 tỉ ngôi sao. |
В нашей галактике Млечный Путь известно около 100 шаровых скоплений. Người ta biết được khoảng một trăm chùm sao trong dải thiên hà Milky Way. |
Солнечная система расположена в той части Млечного пути, которую называют галактической зоной обитания. Hãy bắt đầu với “thành phố” của chúng ta. Hệ Mặt Trời nằm trong khu vực của dải ngân hà Milky Way được các nhà khoa học gọi là vùng có thể tồn tại sự sống trong ngân hà. |
По мнению ученых, в одной лишь нашей галактике Млечный Путь может насчитываться до 400 миллиардов звезд. Các nhà khoa học tin rằng chỉ riêng dải Ngân Hà của chúng ta có thể chứa tới 400 tỉ ngôi sao. |
Только в одной из них — в галактике Млечный путь — насчитывается, по некоторым данным, свыше 100 миллиардов звезд! Chỉ riêng một dải thiên hà—thiên hà Milky Way—theo một vài ước lượng, chứa hơn 100 tỷ tinh tú! |
Как показано на примере спиральной галактики NGC 5236, наше Солнце (в рамке) — маленькая звезда в галактике Млечный Путь. Mặt Trời của chúng ta (ô vuông) không nghĩa lý gì trong dải thiên hà Milky Way, như được minh họa ở đây cùng với thiên hà hình xoắn ốc NGC 5236 |
Млечный Путь уже не выглядел как нечто молочного цвета. Dải Ngân hà không còn trông như con sông bạc nữa. |
Все эти звёзды — часть нашей с вами галактики Млечный путь. Mọi ngôi sao này đều là một phần của thiên hà của chúng ta - dải Ngân hà. |
Мы прибыли в лучшее укрытие во всем Млечном пути. Giờ thì chúng ta đã đến cái nơi tốt nhất để lẩn trốn trong Dải Ngân hà. |
Сколько потребовалось бы томов, чтобы описать все звезды Млечного Пути? Thì bộ tự điển ấy cần bao nhiêu quyển để nói về tất cả những vì sao trong dải Milky Way? |
После 100 000 световых лет станет виден спиралевидный шлейф Млечного пути. Sau 100.000 năm ánh sáng sẽ thấy vòng xoắn ốc của dải Ngân Hà. |
И деньги на это выделяются крошечные. В поисках внеземной жизни, мы изучили лишь малую долю звёзд Млечного Пути. Chúng ta mới chỉ tìm kiếm các dấu hiệu thú vị ở một phần rất nhỏ các vì sao trong dải Ngân hà. |
В галактике Млечный Путь около ста миллиардов звёзд. Có khoảng một trăm tỷ ngôi sao trong Ngân Hà. |
В нашей Галактике — Млечный Путь — миллиарды и миллиарды звезд. Và dải Ngân Hà có hàng tỉ tỉ ngôi sao trong đó. |
А Млечный Путь только одна из миллиардов галактик во Вселенной. Tuy nhiên dải Ngân Hà chỉ là một trong hàng tỷ thiên hà trong vũ trụ. |
● Наклонение орбиты. Орбита Солнца лишь слегка наклонена к плоскости нашей Галактики, Млечного пути. ● Độ nghiêng của quỹ đạo: Quỹ đạo của mặt trời chỉ hơi nghiêng so với mặt phẳng của Dải Ngân Hà. |
Так что же видит телескоп Паркса, когда мы направляем его в центр Млечного пути? Vậy Kính Vô tuyến Parkes nhìn thấy gì khi ta hướng nó vào trung tâm dải Ngân hà? |
Я помню ночь, когда я впервые увидела Млечный Путь. Tôi nhớ đêm tôi lần đầu tiên trông thấy dải Ngân Hà. |
7. а) Сколько звезд насчитывается в нашей галактике Млечный Путь и как велико это число? 7. (a) Dải Ngân Hà của chúng ta chứa khoảng bao nhiêu ngôi sao, và con số đó lớn thế nào? |
Мы - жители одной маленькой планеты на краю галактики Млечный Путь. Chúng ta là cư dân của một hành tinh nhỏ ở một góc của Ngân Hà. |
Звезды, ближайшие к нам в Млечном Пути, расположены в среднем на расстоянии 4—5 световых лет*. Trong vùng lân cận của dải thiên hà Milky Way, các ngôi sao cách nhau trung bình từ bốn đến năm năm ánh sáng. |
Со школьных лет нам известно, что Солнечная система вращается вокруг центра нашей Галактики, которую мы называем Млечный Путь. Và như chúng ta đã học ở trường, toàn bộ Thái Dương Hệ cũng quay trên quỹ đạo của nó xung quanh tâm dải Ngân Hà, tên thiên hà của chúng ta. |
7 Возьмем для примера нашу Галактику — Млечный Путь. 7 Chẳng hạn, hãy xem xét dải Ngân Hà. |
Я хочу выйти за пределы Млечного пути. Tôi muốn vươn ra ngoài dải Ngân hà. |
Cùng học Tiếng Nga
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ Млечный Путь trong Tiếng Nga, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Nga.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Nga
Bạn có biết về Tiếng Nga
Tiếng Nga là một ngôn ngữ Đông Slav bản địa của người Nga ở Đông Âu. Nó là một ngôn ngữ chính thức ở Nga, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, cũng như được sử dụng rộng rãi ở khắp các quốc gia Baltic, Kavkaz và Trung Á. Tiếng Nga có những từ tương tự với tiếng Serbia, tiếng Bungary, tiếng Belarus, tiếng Slovak, tiếng Ba Lan và các ngôn ngữ khác có nguồn gốc từ nhánh Slav của ngữ hệ Ấn-Âu. Tiếng Nga là ngôn ngữ mẹ đẻ lớn nhất ở Châu Âu và là ngôn ngữ địa lý phổ biến nhất ở Âu-Á. Đây là ngôn ngữ Slav được sử dụng rộng rãi nhất, với tổng số hơn 258 triệu người nói trên toàn thế giới. Tiếng Nga là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ bảy trên thế giới theo số người bản ngữ và là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tám trên thế giới theo tổng số người nói. Ngôn ngữ này là một trong sáu ngôn ngữ chính thức của Liên hợp quốc. Tiếng Nga cũng là ngôn ngữ phổ biến thứ hai trên Internet, sau tiếng Anh.