кухонный шкаф trong Tiếng Nga nghĩa là gì?
Nghĩa của từ кухонный шкаф trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ кухонный шкаф trong Tiếng Nga.
Từ кухонный шкаф trong Tiếng Nga có các nghĩa là tủ đựng chén, tủ, tủ búp phê, chạn, giản dị. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ кухонный шкаф
tủ đựng chén
|
tủ(dresser) |
tủ búp phê
|
chạn(dresser) |
giản dị
|
Xem thêm ví dụ
Мой дедушка владел и управлял фабрикой кухонных шкафов в Бруклине. Ông nội tôi là chủ sở hữu và vận hành một nhà máy sản xuất kệ tủ bếp bằng thép tấm ở Brooklyn. |
Потом все кухонные шкафы и ящики неожиданно открываются. Các nhà hàng, quán cà phê ở đây đều mở đến rất khuya. |
Другой работодатель — новые кухонные шкафы. Ông chủ khác thì biếu tủ bếp mới. |
Я надеялась, что вместо подноса с двумя горошинами они воспользуются кухонным шкафом или маминой сумочкой для создания собственной музейной дизайн-коллекции на подносе. Thay vì 2 hạt đậu trên cái khay, tôi hy vọng chúng sẽ lục lọi trong bếp hoặc trong giỏ xách của mẹ và sáng tạo nên một tuyệt tác ngay trên chiếc khay đó. |
Мирской работодатель одного из добровольно помогавших людей пожертвовал вытяжной шкаф для кухонной печи. Ông chủ của một trong những người tình nguyện đến giúp đã biếu cái máy chụp hút hơi cho bếp. |
Cùng học Tiếng Nga
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ кухонный шкаф trong Tiếng Nga, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Nga.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Nga
Bạn có biết về Tiếng Nga
Tiếng Nga là một ngôn ngữ Đông Slav bản địa của người Nga ở Đông Âu. Nó là một ngôn ngữ chính thức ở Nga, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, cũng như được sử dụng rộng rãi ở khắp các quốc gia Baltic, Kavkaz và Trung Á. Tiếng Nga có những từ tương tự với tiếng Serbia, tiếng Bungary, tiếng Belarus, tiếng Slovak, tiếng Ba Lan và các ngôn ngữ khác có nguồn gốc từ nhánh Slav của ngữ hệ Ấn-Âu. Tiếng Nga là ngôn ngữ mẹ đẻ lớn nhất ở Châu Âu và là ngôn ngữ địa lý phổ biến nhất ở Âu-Á. Đây là ngôn ngữ Slav được sử dụng rộng rãi nhất, với tổng số hơn 258 triệu người nói trên toàn thế giới. Tiếng Nga là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ bảy trên thế giới theo số người bản ngữ và là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tám trên thế giới theo tổng số người nói. Ngôn ngữ này là một trong sáu ngôn ngữ chính thức của Liên hợp quốc. Tiếng Nga cũng là ngôn ngữ phổ biến thứ hai trên Internet, sau tiếng Anh.