электронная сигарета trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ электронная сигарета trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ электронная сигарета trong Tiếng Nga.

Từ электронная сигарета trong Tiếng Nga có nghĩa là Thuốc lá điện tử. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ электронная сигарета

Thuốc lá điện tử

(электронное устройство, создающее высокодисперсный аэрозоль, предназначенный для ингаляции)

Xem thêm ví dụ

Тогда вы задаётесь вопросом, как люди говорят об электронных сигаретах?
Vậy nên bạn cần phải suy nghĩ, mọi người nói thế nào về thuốc lá điện tử?
Однако обсуждаемые принципы применимы также к жевательному и нюхательному табаку, электронным сигаретам, содержащим никотин, и другой табачной продукции.
Tuy nhiên, các nguyên tắc được đề cập cũng áp dụng cho việc nhai hoặc hít thuốc , loại thuốc lá điện tử chứa nicotin và những sản phẩm khác.
Примеры: травяные сигареты, электронные сигареты.
Ví dụ: Thuốc lá thảo dược hoặc thuốc lá điện tử
А, электронные сигареты.
À... thuốc lá điện tử.
Примеры: сигареты, сигары, курительные трубки, сигаретная бумага, жевательный табак, электронные сигареты.
Ví dụ: Thuốc lá điếu, xì gà, tẩu thuốc, giấy cuốn thuốc, thuốc lá nhai, thuốc lá điện tử
Не допускается реклама табачных изделий и сопутствующих товаров, в том числе сигарет, сигар, курительных трубок, папиросной бумаги, электронных сигарет и картриджей для них.
Đánh giá của khách hàng Google không cho phép quảng bá hầu hết các sản phẩm thuốc lá hoặc có liên quan đến thuốc lá như thuốc lá điếu, xì gà, tẩu thuốc, giấy cuốn thuốc lá, thuốc lá điếu điện tử và hộp thuốc lá điếu điện tử.
Есть группа учёных в Иллинойском университете в Чикаго, их название — Коллаборатория о здравоохранении в СМИ, они сотрудничают с Центром по контролю заболеваний чтобы понять, как люди говорят о прекращении курения, как говорят об электронных сигаретах, и что может быть сделано для того, чтобы помочь им бросить курить.
Một nhóm nhà khoa học về thông tin mang tên "Nhóm nghiên cứu Truyền thông Sức khỏe" ở trường đại học Illinois-Chicago. Họ làm việc với Trung tâm Kiểm soát Dịch bệnh để hiểu sâu sát hơn về cách con người nói về chuyện cai thuốc, về thuốc lá điện tử cũng như những phương pháp giúp họ từ bỏ thuốc lá.

Cùng học Tiếng Nga

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ электронная сигарета trong Tiếng Nga, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Nga.

Bạn có biết về Tiếng Nga

Tiếng Nga là một ngôn ngữ Đông Slav bản địa của người Nga ở Đông Âu. Nó là một ngôn ngữ chính thức ở Nga, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, cũng như được sử dụng rộng rãi ở khắp các quốc gia Baltic, Kavkaz và Trung Á. Tiếng Nga có những từ tương tự với tiếng Serbia, tiếng Bungary, tiếng Belarus, tiếng Slovak, tiếng Ba Lan và các ngôn ngữ khác có nguồn gốc từ nhánh Slav của ngữ hệ Ấn-Âu. Tiếng Nga là ngôn ngữ mẹ đẻ lớn nhất ở Châu Âu và là ngôn ngữ địa lý phổ biến nhất ở Âu-Á. Đây là ngôn ngữ Slav được sử dụng rộng rãi nhất, với tổng số hơn 258 triệu người nói trên toàn thế giới. Tiếng Nga là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ bảy trên thế giới theo số người bản ngữ và là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tám trên thế giới theo tổng số người nói. Ngôn ngữ này là một trong sáu ngôn ngữ chính thức của Liên hợp quốc. Tiếng Nga cũng là ngôn ngữ phổ biến thứ hai trên Internet, sau tiếng Anh.