дистрибьютор trong Tiếng Nga nghĩa là gì?

Nghĩa của từ дистрибьютор trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ дистрибьютор trong Tiếng Nga.

Từ дистрибьютор trong Tiếng Nga có các nghĩa là tác tử, người phân phát, tác nhân, người phân phối, bộ phân phối. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ дистрибьютор

tác tử

(agent)

người phân phát

(distributor)

tác nhân

(agent)

người phân phối

(distributor)

bộ phân phối

(distributor)

Xem thêm ví dụ

Уолтер - единственный дистрибьютор алкоголя, который бы сотрудничал с нами.
Walter's là nhà phân phối duy nhất làm ăn với bọn anh.
Компания Google, а также ее авторизованные реселлеры и дистрибьюторы не несут ответственности за ущерб и нарушения закона, возникшие в результате несоблюдения приведенных здесь правил.
Google và đại lý hoặc nhà phân phối được ủy quyền của Google không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ thiệt hại hay vi phạm nào đối với các quy định của chính phủ có thể phát sinh do người dùng không tuân thủ những nguyên tắc này.
Поскольку сборка для выпуска (RTM) является окончательной версией кода, поставляемой розничным торговцам и другим дистрибьюторам, цель сборки до RTM заключается в том, чтобы устранить любые последние ошибки «show-stopper», которые могут предотвратить поставку кода потребителям, а также что-нибудь еще, что может раздражать потребителей.
Bởi vì một bản phát hành để sản xuất (RTM) xây dựng là phiên bản cuối cùng của mã vận chuyển đến các nhà bán lẻ và nhà phân phối khác, mục đích của một pre-RTM build là để loại bỏ bất kỳ cuối cùng "show-stopper" lỗi mà có thể ngăn chặn các mã từ trách nhiệm đang được vận chuyển cho khách hàng, cũng như bất cứ điều gì khác mà người tiêu dùng có thể thấy khó chịu.
На этом примере компания-дистрибьютор выставила следующее условие: «У нас есть срочный заказ, который нужно забрать со склада завтра утром.
Trong ví dụ này, một công ty phân phối nói vào cao điểm đặt hàng sáng mai phải đưa hàng ra khỏi kho.
Вам не нужны дорогие инструменты, вам не нужен дистрибьютор, вам даже не нужны особые навыки.
Bạn không cần công cụ đắt đỏ, hay nhà phân phối, bạn cũng chẳng cần kỹ năng.
[Запрещено] Запрещена реклама бесплатного ПО для компьютеров, за исключением случаев, когда в объявлении указано название ПО, а ссылка ведет на сайт его доверенного дистрибьютора.
[Không được phép] Chỉ được phép quảng cáo phần mềm miễn phí dành cho máy tính để bàn nếu quảng cáo đó bao gồm tên phần mềm cụ thể sẽ được quảng cáo và dẫn đến nguồn phân phối trực tuyến có thẩm quyền cho phần mềm đó.
Но оказалось, что есть обширная совокупность людей, которые также должны участвовать в создании успешного продукта: производители, финансисты, дистрибьюторы, органы регулирования.
Nhưng nó lại dẫn đến việc một nhóm người phải tham gia tạo nên một sản phẩm để làm cho nó thành công: sản xất, tài chính, phân phối, điều tiết.
Да, все было продано дистрибьюторам в Китае, так что, они намериваются заплатить ему в юанях.
Hèm, nó được bán bởi nhà phân phối TQ cho nên họ sẽ trả anh ta bằng quan.
Японский музыкальный дистрибьютор Recochoku публиковал два ежегодных обзора о том, за каких персонажей аниме люди хотели бы выйти замуж.
Nhà phân phối âm nhạc Recochoku của Nhật đã thực hiện hai cuộc khảo sát hàng năm về nhân vật anime mà mọi người muốn kết hôn.
В том же году компания была приобретена дистрибьютором Davidson & Associates, за 10 миллионов долларов.
Cùng năm ấy, Họ chuyển quyền điều hành cho Davidson & Associates với giá dưới 10 triệu Đô la Mỹ.
Chiquita является преемником United Fruit Company и является ведущим дистрибьютором бананов в США.
Chiquita là công ty tiếp theo Công ty United Fruit và là công ty buôn bán chuối lớn nhất ở Hoa Kỳ.
Нам нужны дистрибьюторы и поставщики.
Ta phải tìm bọn cung cấp và bán buôn
И это приводит к серьёзным последствиям, включая эпизоды голода в развивающихся странах, большое сокращение дохода для фермеров и дистрибьюторов, высокие цены для покупателей и риск воздействия микотоксина — яда, вырабатываемого грибами.
Và điều này dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng, bao gồm cả nạn đói ở những nước đang phát triển, giảm thu nhập cho nhà nông và nhà phân phối, giá thành cao cho người tiêu dùng và rủi ro phơi nhiễm mycotoxine, chất độc sinh ra bởi nấm.
Количество зарегистрированных работников колеблется в промежутке от 60 до 65 тыс. человек, куда входят оптовые торговцы, бухгалтеры, аукционисты, представители компаний и дистрибьюторы.
Số lượng nhân công được đăng ký tính đến 25 tháng 1 năm 2010 là khoảng 60.000 đến 65.000 người, bao gồm những tiểu thương, kế toán, người bán đấu giá, nhân viên công ty và những người phân phối.
Прибить их всех) была эмоциональной реакцией бас-гитариста на ситуацию с дистрибьюторами: «Эти звукозаписывающие компании ублюдки... прибить их всех!».
Burton là người đã nghĩ ra từ Kill 'Em All— xuất phát từ một nói ám chỉ các nhóm phân phối của ban nhạc, "Bọn công ty phân phối chết tiệt đó;... giết hết chúng đi!" (nguyên văn: Those record company fuckers... kill 'em all!).
Джонатан Седжвик, отставной проектировщик самолетов, вылетел из штата Айдахо в Нью-Йорк для того, чтобы встретиться со знаменитой актрисой, Сиенной Миллер, играющей его умершую сестру, и дать детальное восьмичасовое видеоинтервью о подразумеваемой связи между Эди и Диланом, которое дистрибьютор быстро обнародовал.
Jonathan Sedgwick, một cựu thiết kế hàng không, đã bay từ Idaho to New York để gặp diễn viên Sienna Miller, người vào vai em gái anh, cùng với đó là dành tới 8 giờ phỏng vấn để kể chi tiết về những điều chưa được biết tới về mối quan hệ giữa Edie và Dylan – những thông tin sau đó được nhà sản xuất công bố với truyền thông.
Наличие и сроки доставки зависят от оператора связи и дистрибьютора.
Khả năng cung ứng và thời gian thay đổi theo nhà cung cấp và nhà bán lẻ.
мы не собираемся работать с другим дистрибьютором высокого уровня.
Nghe này, bọn tôi không muốn dính tới một thằng trùm ma túy khác đâu.
Через некоторое время IM GLOBAL продал права различным дистрибьюторам.
IM Global sau đó đã bán bản quyền phim cho một số nhà phân phối khác.
Sony Music Entertainment — предыдущий лейбл певицы и международный дистрибьютор саундтрека Glitter, из-за контрактных обязательств, выпустил CD-сингл «Reflections (Care Enough)» в Японии, где эта песня вошла в лучшую двадцатку хитов.
Sony Music Entertainment, hãng thu âm trước của Carey đồng thời là nhà phân phối quốc tế đĩa soundtrack Glitter vì phải tuân thủ hợp đồng nên đã phát hành đĩa đơn CD: "Reflections (Care Enough)" tại Nhật Bản, bài hát sau đó lọt vào top 20.
Cohen Media Group, американский дистрибьютор картины, организовал ограниченный недельный прокат ленты в Лос-Анджелесе со 2 по 8 декабря 2011 года.
Cohen Media Group, nhà phát hành bộ phim tại Hoa Kỳ, có một tuần giới hạn công chiếu tại thành phố Los Angeles vào ngày 2 đến ngày 8 tháng 12 năm 2011.
Что насчет твоего ликер-дистрибьютора?
Vậy còn người phân phối rượu?
Дистрибьютор — Columbia Pictures.
Nhà Sản Xuất: Columbia Pictures.
Вследствие популярности и высокой рыночной стоимости франшизы Роулинг её издатели и компания Warner Bros., являющаяся дистрибьютором каждой экранизации книг Роулинг, для защиты своих авторских прав приняли правовые меры, которые включали в себя запрещение продаж имитаций серии, контроль за сайтами со словосочетанием «Harry Potter» в доменных именах и судебный процесс с писательницей Нэнси Стоуффер, обвинившей Роулинг в плагиате.
Danh tiếng rộng khắp của bộ truyện và giá trị trên thị trường đã khiến Rowling, các nhà xuất bản hãng phim Warner Bros phải dùng đến những biện pháp pháp lý để bảo vệ bản quyền của mình, bao gồm việc cấm bán những sản phẩm nhái theo Harry Potter, nhắm đến những người chủ các website lấy tên là "Harry Potter" và việc tác giả Nancy Stouffer kiện Rowling về việc mạo văn.

Cùng học Tiếng Nga

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ дистрибьютор trong Tiếng Nga, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Nga.

Bạn có biết về Tiếng Nga

Tiếng Nga là một ngôn ngữ Đông Slav bản địa của người Nga ở Đông Âu. Nó là một ngôn ngữ chính thức ở Nga, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, cũng như được sử dụng rộng rãi ở khắp các quốc gia Baltic, Kavkaz và Trung Á. Tiếng Nga có những từ tương tự với tiếng Serbia, tiếng Bungary, tiếng Belarus, tiếng Slovak, tiếng Ba Lan và các ngôn ngữ khác có nguồn gốc từ nhánh Slav của ngữ hệ Ấn-Âu. Tiếng Nga là ngôn ngữ mẹ đẻ lớn nhất ở Châu Âu và là ngôn ngữ địa lý phổ biến nhất ở Âu-Á. Đây là ngôn ngữ Slav được sử dụng rộng rãi nhất, với tổng số hơn 258 triệu người nói trên toàn thế giới. Tiếng Nga là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ bảy trên thế giới theo số người bản ngữ và là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tám trên thế giới theo tổng số người nói. Ngôn ngữ này là một trong sáu ngôn ngữ chính thức của Liên hợp quốc. Tiếng Nga cũng là ngôn ngữ phổ biến thứ hai trên Internet, sau tiếng Anh.