Cochabamba trong Tiếng Tây Ban Nha nghĩa là gì?
Nghĩa của từ Cochabamba trong Tiếng Tây Ban Nha là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ Cochabamba trong Tiếng Tây Ban Nha.
Từ Cochabamba trong Tiếng Tây Ban Nha có nghĩa là cochabamba. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ Cochabamba
cochabamba
|
Xem thêm ví dụ
En 1936, en el Primer Congreso Feminista de Bolivia, realizado en Cochabamba, presentó dos documentos, uno que abogaba por investigaciones de paternidad para confirmar el apoyo para niños por parte de sus padres y otro que argumentaba que la ley debería proteger a los niños. Năm 1936, tại Đại hội nữ quyền đầu tiên của Bolivia, được tổ chức tại Namababamba, bà đã đưa ra hai bài báo, một trong đó chủ trương điều tra quan hệ cha con để xác nhận hỗ trợ cho trẻ em của cha họ và một người khác cho rằng luật pháp nên bảo vệ trẻ em. |
El yuracaré (también yurakaré, yurakar, yuracar, yurucaré, yurujuré, yurujare) es una lengua amenazada hablada en el centro de Bolivia en los departamentos de Cochabamba y Beni por los miembros de la etnia yuracaré. Yuracaré (cũng được biết đến như Yurakaré, Yurakar, Yuracare, Yurucare, Yuracar, Yurakare, Yurujuré, Yurujare) là một ngôn ngữ tách biệt đang bị đe dọa, được dùng tại vùng trung tâm Bolivia tại Cochabamba và Beni, nói bởi người Yuracaré. |
Nos mostraron con entusiasmo su recomendación vigente para el templo; habían recibido sus investiduras y se habían sellado en el Templo de Cochabamba, Bolivia. Họ nôn nóng chỉ cho chúng tôi thấy giấy giới thiệu đi đền thờ còn hiệu lực của họ, vì họ đã được làm lễ thiên ân và lễ gắn bó trong Đền Thờ Cochabamba Bolivia. |
Actualmente la universidad posee sedes en las ciudades de La Paz, El Alto, Santa Cruz de la Sierra y Cochabamba. Các thành phố lớn gồm La Paz, El Alto, Santa Cruz de la Sierra và Cochabamba. |
Cùng học Tiếng Tây Ban Nha
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ Cochabamba trong Tiếng Tây Ban Nha, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Tây Ban Nha.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Tây Ban Nha
Bạn có biết về Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Ban Nha (español), cũng được gọi là tiếng Castilla, là một ngôn ngữ thuộc nhóm Iberia-Rôman của nhóm ngôn ngữ Rôman, và là tiếng phổ biến thứ 4 trên thế giới theo một số nguồn, trong khi có nguồn khác liệt kê nó là ngôn ngữ phổ biến thứ 2 hay thứ 3. Nó là tiếng mẹ đẻ của khoảng 352 triệu người, và được dùng bởi 417 triệu người khi tính thêm các người dùng nó như tiếng phụ (theo ước lượng năm 1999). Tiếng Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha có ngữ pháp và từ vựng rất giống nhau; số lượng từ vựng tương tự nhau của hai ngôn ngữ này lên đến 89%. Tiếng Tây Ban Nha là ngôn ngữ cơ bản của 20 quốc gia trên thế giới. Người ta ước tính tổng số người nói tiếng Tây Ban Nha là khoảng 470 đến 500 triệu, làm nó trở thành ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi thứ hai trên thế giới theo số lượng người bản ngữ.