автомойка trong Tiếng Nga nghĩa là gì?
Nghĩa của từ автомойка trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ автомойка trong Tiếng Nga.
Từ автомойка trong Tiếng Nga có nghĩa là rửa xe. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ автомойка
rửa xe
Но если по нашей легенде автомойка работает успешно, то что бы сделали владельцы такой автомойки? Nhưng nếu kinh doanh tiệm rửa xe thành công thì chủ tiệm sẽ làm gì nhỉ? |
Xem thêm ví dụ
Работает на общественной автомойке. Làm ở tiệm rửa xe Constitutional. |
Ты только что оставила записанное доказательство нашего намерения купить автомойку. Em vừa để lại bằng chứng việc ta có ý định mua lại tiệm rửa xe đấy. |
Уолт, это автомойка, а не бордель. Walt, nó là tiệm rửa xe chứ không phải nhà thổ. |
Всё-таки подумываете купить ещё одну автомойку? Bố mẹ vẫn định mua một tiệm rửa xe nữa à? |
Уолтер Уайт хочет купить мою автомойку. Walter White muốn mua lại tiệm rửa xe. |
А он не может достать тебе другого Дэнни, но только для автомойки? Và anh ta không kiếm nổi cho anh một gã Danny khác để quản lí chỗ rửa xe? |
Это можно обнаружить на полях хлопчатника, рудниках и даже автомойках в Норвегии и Англии. Và nó được tìm thấy ở những cánh đồng bông, mỏ coltan hay thậm chí là rửa xe ở Norway và Anh. |
Но если по нашей легенде автомойка работает успешно, то что бы сделали владельцы такой автомойки? Nhưng nếu kinh doanh tiệm rửa xe thành công thì chủ tiệm sẽ làm gì nhỉ? |
Я работаю кассиром на автомойке. Tôi là thu ngân ở tiệm rửa xe. |
Сама мысль о том, чтобы владеть автомойкой кажется ошеломляющей, но мне пришлось предостеречь себя... Riêng cái ý nghĩ làm chủ tiệm rửa xe đã làm chị nản, nhưng chị đã... |
Папочка, мне нравится твоя автомойка. Bố ơi, con thích tiệm rửa xe của bố. |
Вы хотите купить мою автомойку. Cô muốn mua lại tiệm rửa xe của tôi. |
Нужно хорошо подумать о покупке автомойки, пока у нас еще есть... Ta phải xem xét việc mua tiệm rửa xe đó trong lúc ta vẫn còn... |
Cùng học Tiếng Nga
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ автомойка trong Tiếng Nga, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Nga.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Nga
Bạn có biết về Tiếng Nga
Tiếng Nga là một ngôn ngữ Đông Slav bản địa của người Nga ở Đông Âu. Nó là một ngôn ngữ chính thức ở Nga, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, cũng như được sử dụng rộng rãi ở khắp các quốc gia Baltic, Kavkaz và Trung Á. Tiếng Nga có những từ tương tự với tiếng Serbia, tiếng Bungary, tiếng Belarus, tiếng Slovak, tiếng Ba Lan và các ngôn ngữ khác có nguồn gốc từ nhánh Slav của ngữ hệ Ấn-Âu. Tiếng Nga là ngôn ngữ mẹ đẻ lớn nhất ở Châu Âu và là ngôn ngữ địa lý phổ biến nhất ở Âu-Á. Đây là ngôn ngữ Slav được sử dụng rộng rãi nhất, với tổng số hơn 258 triệu người nói trên toàn thế giới. Tiếng Nga là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ bảy trên thế giới theo số người bản ngữ và là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tám trên thế giới theo tổng số người nói. Ngôn ngữ này là một trong sáu ngôn ngữ chính thức của Liên hợp quốc. Tiếng Nga cũng là ngôn ngữ phổ biến thứ hai trên Internet, sau tiếng Anh.