американские горки trong Tiếng Nga nghĩa là gì?
Nghĩa của từ американские горки trong Tiếng Nga là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ американские горки trong Tiếng Nga.
Từ американские горки trong Tiếng Nga có nghĩa là tàu lượn siêu tốc. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ американские горки
tàu lượn siêu tốcnoun |
Xem thêm ví dụ
Но благодаря чрезмерному количеству креплений, трёхмерному и имитационному компьютерному моделированию современные американские горки стали более безопасными и захватывающими. Ngày nay, để hạn chế những bất cập, phần mềm mô phỏng và mô hình 3D đã giúp tàu lượn an toàn và hồi hộp hơn bao giờ hết. |
У нас есть книги, буфеты и радиоволны, невесты и американские горки. Chúng ta có sách, tiệc buffets, và sóng radio, đám cưới và trò chơi nhào lộn. |
Американские горки, карусель. Chiếc tàu lượn trên cao, hay chiếc đu quay dưới thấp. |
Ты говоришь это не потому, что 3 раза прокатилась на американских горках? Em không chỉ nói thế vì em đã đi tàu lượn 3 lần rồi chứ? |
Ты будто американские горки в человеческом обличье, вот только ты всегда едешь вниз. Cậu cứ như tàu lượn sống vậy, trừ việc cậu chỉ có đi xuống. |
Американские горки, карусель. Chiếc tàu lượn trên cao, |
Я, друг мой, нахожусь на американских горках, стремящихся только вверх. Em là một con tàu lượn siêu tốc chỉ hướng lên trên vậy, ông bạn à. |
Открылись новые американские горки, они очень быстрые. Mới có một tàu lượn siêu tốc chạy rất nhanh. |
И тем не менее, американские горки — развлечение не для каждого. Tuy nhiên, tàu lượn siêu tốc không dành cho tất cả. |
Жизнь напоминала “американские горки” на протяжении месяцев химиотерапии, со взлетами, падениями и всем остальным в промежутках. Cuộc sống đầy thăng trầm, xáo trộn trong những tháng điều trị bằng hóa học trị liệu với trạng thái vui buồn lẫn lộn. |
Для некоторых людей потребление острой пищи — это как езда на американских горках; они наслаждаются последующими ощущениями, даже если первоначальное ощущение неприятно. Với nhiều người, ăn đồ cay hay đồ ăn chứa nhiều gia vị cũng giống như đi tàu lượn cảm giác mạnh, họ khoái cảm giác sởn gai óc, ngay cả khi trong tức thời, điều đó chả hề dễ chịu chút nào. |
В этой сцене очень важно видеть происходящее глубоко под водой, чтобы понять, что Восточно-Австралийское течение, в которое ныряют черепахи, подобно американским горкам. Trong cảnh này, điều quan trọng là để nhìn sâu dưới nước, để thấy thế nào là dòng Hải lưu Đông Úc, nơi mà những con rùa đang lặn xuống rồi lên như tàu lượn siêu tốc. |
Cùng học Tiếng Nga
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ американские горки trong Tiếng Nga, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Nga.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Nga
Bạn có biết về Tiếng Nga
Tiếng Nga là một ngôn ngữ Đông Slav bản địa của người Nga ở Đông Âu. Nó là một ngôn ngữ chính thức ở Nga, Belarus, Kazakhstan, Kyrgyzstan, cũng như được sử dụng rộng rãi ở khắp các quốc gia Baltic, Kavkaz và Trung Á. Tiếng Nga có những từ tương tự với tiếng Serbia, tiếng Bungary, tiếng Belarus, tiếng Slovak, tiếng Ba Lan và các ngôn ngữ khác có nguồn gốc từ nhánh Slav của ngữ hệ Ấn-Âu. Tiếng Nga là ngôn ngữ mẹ đẻ lớn nhất ở Châu Âu và là ngôn ngữ địa lý phổ biến nhất ở Âu-Á. Đây là ngôn ngữ Slav được sử dụng rộng rãi nhất, với tổng số hơn 258 triệu người nói trên toàn thế giới. Tiếng Nga là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ bảy trên thế giới theo số người bản ngữ và là ngôn ngữ được sử dụng nhiều thứ tám trên thế giới theo tổng số người nói. Ngôn ngữ này là một trong sáu ngôn ngữ chính thức của Liên hợp quốc. Tiếng Nga cũng là ngôn ngữ phổ biến thứ hai trên Internet, sau tiếng Anh.