豬乸菜 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 豬乸菜 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 豬乸菜 trong Tiếng Trung.
Từ 豬乸菜 trong Tiếng Trung có các nghĩa là chín nãu, như bette, tỏi tây, cây cải rau muối, cù cai. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 豬乸菜
chín nãu
|
như bette
|
tỏi tây
|
cây cải rau muối
|
cù cai
|
Xem thêm ví dụ
EHOME 對 Moscow 5 - 他 被 變成豬 了! Biến anh ấy thành con lợn! |
於2009年7月24日,他們發佈了《瘟疫危機:美國豬》。 Truy cập ngày 21 tháng 6 năm 2009. ^ “First UK swine flu patient death”. |
死猪數量預期會繼續攀升。 Số lợn chết 'dự kiến sẽ tăng'. |
伟大 的 , 伟大 的 科贝特 和 一头 猪 Corbett vĩ đại với một con heo. |
上 一个 是 金发 美女 又 高 又 性感 , 不是 你 的 菜 không phải kiểu của cậu. |
按照当时犹太教士的主张,丈夫为了鸡毛蒜皮的事,比方妻子做坏了一盘菜,或者跟陌生男子聊天,就可以把她休了。 Qua câu “không phải vì cớ ngoại tình”, Giê-su cho thấy điều gì về mối liên lạc hôn nhân? |
因为 他们 把 猪 都 阉 了 Họ thiến chúng hết. |
塞爾維亞於4月25日起全面禁止北美豬肉產品的输入。 Vào thứ bảy, 25/4, Serbia ban hành lệnh cấm nhập khẩu toàn bộ thịt lợn từ Bắc Mỹ. |
● 煮好后尽快上菜 ● Ăn sớm. |
我喜欢的其中一道菜叫ravtoto。 Một trong những món ăn tôi thích được gọi là ravtoto. |
完成所有这些 将食材进行改造和重组 我们发现 这种做法非常有意思 当把这道菜端上桌 奶酪开始融化 我们发现这道菜产生了和原菜同样的效果 Và sau khi làm tất cả các bước phân tách và tái tạo hình những nguyên liệu này, chúng tôi nhận ra rằng nó khá là thú vị, bởi vì khi chúng tôi phục vụ nó, chúng tôi nhận ra rằng cái món đó trông giống như thật, khi pho mát bắt đầu tan ra. |
你 要 我 打 穿 那头 猪? Cô múôn tôi bắn xuyên qua con lợn kia phải không? |
你 這菜 鳥 油腔 滑調 的 不怕 我革 你 職 嗎 ? Điều gì khiến anh nghĩ sự khiển trách của tôi với anh ta... sẽ chuyển sang anh theo bất kỳ cách nào? |
这张照片的味道和这道菜一模一样(众人笑) 我们并不满足于做出可食用的照片 (Cười) BR: Nhưng nó không chỉ toàn là những bức ảnh ăn được. |
我們 只能 賣死 豬肉 Bọn ta chỉ có thể bán lợn đã chết. |
那 是 什么 , 一头 猪 ? Gì thế, con lợn hả? |
更 不用说 布鲁克林 。 因此 , 这是 我们 的 , " 去 你 妈 的 , 印度 菜 。 " Vậy đây là cái " Mẹ mày, đồ ăn Ấn Độ " của tụi tôi. |
豬扒放於炒飯面。 Con lợn đã sẵn sàng được quay. |
他們 欲 擒 故 縱 想 把 我們 像 殺 豬般 宰 了 Nếu đi khỏi đây, chúng sẽ làm thịt ta ngay. |
她 說 牠 是 在 亞利 桑那 出生 牠 的 豬媽媽 在 智利 Cô ấy nghĩ nó được sinh ra ở Arizona và mẹ nó ở Chile. |
他 臉 上 塗 的 那些 是 山豬 血 嗎 Mặt ông ấy dính máu lợn rừng à? |
我喝酒吃饭,就像猪圈中的猪一样。 Tôi wined họ và dined chúng, như con lợn trong một sty. |
卡塔尔航空的子公司卡達經銷公司則被允許進口酒類及豬肉,該公司經營卡達國內唯一的酒類商店,該商店同時販售豬肉與特定許可業者。 Công ty Phân phối Qatar được phép nhập khẩu đồ uống có cồn và thịt lợn, cửa hàng rượu duy nhất của công ty và Qatar cũng bán thịt lợn cho người có giấy phép mua rượu. |
其中 一人 變成 犀牛 , 另一人 變成 疣豬 Hắn biến một người thành tê giác và người kia thành heo rừng. |
有一句真实的谚语正好说中他们:‘狗所呕吐的,它回头又吃;猪洗净了,又回到污泥里打滚。’”——彼得后书2:21,22;箴言26:11。 Đã xảy đến cho chúng nó như lời tục-ngữ rằng: Chó liếm lại đồ nó đã mửa, heo đã rửa sạch rồi, lại lăn-lóc trong vũng bùn” (II Phi-e-rơ 2:21, 22; Châm-ngôn 26:11). |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 豬乸菜 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.