verktaki trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?

Nghĩa của từ verktaki trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ verktaki trong Tiếng Iceland.

Từ verktaki trong Tiếng Iceland có các nghĩa là thầu khoán, nhà cung cấp, chủ thầu, nhân viên hợp đồng, tổng thầu xây dựng. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ verktaki

thầu khoán

(contractor)

nhà cung cấp

chủ thầu

(contractor)

nhân viên hợp đồng

(contractor)

tổng thầu xây dựng

(contractor)

Xem thêm ví dụ

Þegar ég var ungur maður starfaði ég sem verktaki við að byggja sökkla og grunna að nýjum húsum.
Khi còn thanh niên, tôi đã làm việc với một nhà thầu xây cất chân cột và nền móng cho nhà mới.
Edward Joseph Snowden (fæddur 21. júní 1983) er fyrrum verktaki hjá NSA (National Security Agency) og CIA (Central Intelligence Agency) í Bandaríkjunum sem lak háleynilegum upplýsingum um víðtækt eftirlitskerfi stjórnvalda í Bandaríkjunum og Bretlandi og njósnir þarlendra yfirvalda um þegna sína í gegnum símkerfi og internetkerfi.
Edward Joseph Snowden (sinh ngày 21 tháng 6 năm 1983) là một cựu nhân viên kỹ thuật hợp đồng của Cơ quan An ninh Quốc gia Hoa Kỳ (NSA) và cựu nhân viên chính thức của Cơ quan Tình báo Trung ương Hoa Kỳ (CIA), người đã làm rò rỉ những bí mật hàng đầu của chính phủ Mỹ và Anh cho giới báo chí về những chương trình theo dõi người dân.
Sá síðasti sem þau töluðu við var verktaki að nafni Daniel Prudhomme.
Người cuối cùng họ nói chuyện là 1 nhà thầu tên Daniel Prudhomme.
Myndi kristinn maður, sem er sjálfstæður verktaki, gera tilboð í að mála eina af kirkjum kristna heimsins og styðja þar með á vissan hátt við fölsk trúarbrögð? — 2. Korintubréf 6:14-16.
Thí dụ, khi một tín đồ Đấng Christ được mời đấu thầu sơn nhà thờ của khối đạo xưng theo Đấng Christ và làm thế là dự phần vào việc ủng hộ tôn giáo sai lầm, liệu người đó sẽ làm không?—2 Cô-rinh-tô 6:14-16.
Líklega sjálfstæður verktaki.
Tôi đoán là sát thủ tự do.
Smith-fjölskyldan neyddist til að flytja nokkrum sinnum er heimilisfaðirinn reyndi að fá vinnu við að yrkja hinar skógivöxnu hæðir í Nýja Englandi, gerast verktaki á öðrum sveitabýlum, stunda verslunarstörf eða skólakennslu.
Gia đình Smith bắt buộc phải dọn nhà vài lần khi cha của họ cố gắng kiếm sống bằng cách cày cấy trồng trọt trên những ngọn đồi cây cối râm rạp ở New England, được mướn làm việc trong các nông trại khác, điều hành một cửa tiệm thương mại, hoặc dạy học.

Cùng học Tiếng Iceland

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ verktaki trong Tiếng Iceland, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Iceland.

Bạn có biết về Tiếng Iceland

Tiếng Iceland là một ngôn ngữ German và là ngôn ngữ chính thức của Iceland. Đây là một ngôn ngữ Ấn-Âu, thuộc về nhánh Bắc German của nhóm ngôn ngữ German. Đa phần người nói tiếng Iceland sống tại Iceland, khoảng 320.000 người. Hơn 8.000 người bản ngữ tiếng Iceland sống ở Đan Mạch. Thứ tiếng này cũng được sử dụng bởi chừng 5.000 người tại Hoa Kỳ và bởi hơn 1.400 người ở Canada. Dù 97% dân số Iceland xem tiếng Iceland là tiếng mẹ đẻ của họ, lượng người nói đang suy giảm tại các cộng đồng ngoài Iceland, đặc biệt là Canada.