Danh sách nghĩa từ của Tiếng Trung
Liên tục cập nhật thêm các từ mới, cách phát âm, giải thích ý nghĩa đầy đủ và các ví dụ chọn lọc của Tiếng Trung.
割稻 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 割稻 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 割稻 trong Tiếng Trung.
獨立 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 獨立 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 獨立 trong Tiếng Trung.
入選 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 入選 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 入選 trong Tiếng Trung.
凝胶 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 凝胶 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 凝胶 trong Tiếng Trung.
即使 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 即使 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 即使 trong Tiếng Trung.
减缓 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 减缓 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 减缓 trong Tiếng Trung.
勉强 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 勉强 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 勉强 trong Tiếng Trung.
過日子 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 過日子 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 過日子 trong Tiếng Trung.
剪接 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 剪接 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 剪接 trong Tiếng Trung.
六腑 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 六腑 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 六腑 trong Tiếng Trung.
总办事处 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 总办事处 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 总办事处 trong Tiếng Trung.
人山人海 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 人山人海 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 人山人海 trong Tiếng Trung.
光芒 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 光芒 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 光芒 trong Tiếng Trung.
内科 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 内科 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 内科 trong Tiếng Trung.
创新 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 创新 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 创新 trong Tiếng Trung.
個人化 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 個人化 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 個人化 trong Tiếng Trung.
分拆 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 分拆 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 分拆 trong Tiếng Trung.
分手 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 分手 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 分手 trong Tiếng Trung.
更年期 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 更年期 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 更年期 trong Tiếng Trung.
除此之外 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 除此之外 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 除此之外 trong Tiếng Trung.