takk trong Tiếng Iceland nghĩa là gì?
Nghĩa của từ takk trong Tiếng Iceland là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ takk trong Tiếng Iceland.
Từ takk trong Tiếng Iceland có các nghĩa là cám ơn, cảm ơn, 感恩. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ takk
cám ơninterjection Takk, það er allt. Cám ơn. Thôi nhé. |
cảm ơninterjection verb Ég segđi takk ef ég væri ekki svona reiđ viđ ūig. Nếu không quá tức giận anh, tôi sẽ cảm ơn anh. |
感恩interjection |
Xem thêm ví dụ
Takk, en ég ūarf virkilega ekki apa. Cám ơn, nhưng thực ra tôi không cần một con khỉ. |
„Takk fyrir, mamma,“ sagði Jóna. Josie nói: “Cám ơn Mẹ.” |
Já, takk. Rất vui đi cùng anh |
Takk fyrir hjálpina. Cám ơn anh. |
Takk fyrir ilminn. Cản ơn vì chai nước hoa. |
Takk, afi. Cảm ơn ông nội. |
Takk fyrir ađ trúa á mig. Cám ơn vì đã tin tưởng tôi. |
Nei, takk. Không, cảm ơn |
Allt er frábært, takk fyrir það. Mọi chuyện đều tốt đẹp, cảm ơn chị. |
Takk, maður. Cảm ơn, anh bạn. |
Rækjurnar og kampavíns-risotto, takk. The, um, Skambian champagne risotto, làm ơn. |
Takk, pabbi. Cảm ơn Bố. |
Takk, mamma. Cảm ơn mẹ. |
Nei, takk. Không, tôi đủ rồi. |
Henni leið bara mjög vel þar sem hún var, takk fyrir kærlega. Cám ơn nhiều lắm, nhưng em thấy hoàn toàn thoải mái với hiện trạng của mình. |
Takk fyrir, herra. Cảm ơn ông. |
Sandi, takk fyrir ađ koma. cám ơn cậu đã tới. |
Takk fyrir ađ Iána mér ūröngu gallabuxurnar, FIint. Cảm ơn đã cho tôi mượn cái quần da, Flint |
Takk, ostakķngulķ. Cảm ơn nhện-bơ-gơ |
Nei, takk. Được rồi cha. |
Takk fyrir hjálpina. Cám ơn vì đã giúp. |
Takk fyrir, Oh. Cám ơn O. |
Nei takk. Không, cám ơn. |
Takk fyrir ađ gefa mér peninga. Cám ơn vì khoản miễn phí nhé. |
Takk, Effie. Cảm ơn chị, Effie. |
Cùng học Tiếng Iceland
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ takk trong Tiếng Iceland, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Iceland.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Iceland
Bạn có biết về Tiếng Iceland
Tiếng Iceland là một ngôn ngữ German và là ngôn ngữ chính thức của Iceland. Đây là một ngôn ngữ Ấn-Âu, thuộc về nhánh Bắc German của nhóm ngôn ngữ German. Đa phần người nói tiếng Iceland sống tại Iceland, khoảng 320.000 người. Hơn 8.000 người bản ngữ tiếng Iceland sống ở Đan Mạch. Thứ tiếng này cũng được sử dụng bởi chừng 5.000 người tại Hoa Kỳ và bởi hơn 1.400 người ở Canada. Dù 97% dân số Iceland xem tiếng Iceland là tiếng mẹ đẻ của họ, lượng người nói đang suy giảm tại các cộng đồng ngoài Iceland, đặc biệt là Canada.