升降机 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?
Nghĩa của từ 升降机 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 升降机 trong Tiếng Trung.
Từ 升降机 trong Tiếng Trung có các nghĩa là thang máy, Thang máy. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ 升降机
thang máynoun 骆驼们像升降机一样降低,我们骑上去,它们再升上去。 Chúng hạ xuống như thang máy; chúng tôi cưỡi chúng. |
Thang máynoun 骆驼们像升降机一样降低,我们骑上去,它们再升上去。 Chúng hạ xuống như thang máy; chúng tôi cưỡi chúng. |
Xem thêm ví dụ
所以,总而言之,在“太空升降机”的概念以外 乐观向上的第11个理由 就是我们可以利用科技、娱乐和设计 增加这个星球上 人类幸福的分量 Vậy kết luận lại, lý do thứ 11 để lạc quan, bên cạnh để chờ thang máy lên vũ trụ, đó là tôi cho rằng với công nghệ, giải trí và thiết kế, chúng ta có thể thực sự tăng thêm hạnh phúc cho nhân loại trên hành tinh này. |
解决移动包厢的问题, 我们用了一种“记分板升降机” 现在,如果你把一块记分板 丢在土堆上, 结果会惨不忍睹。 Và giải pháp liên quan những chiếc ban công là để dùng cái mà chúng ta biết như việc nâng bảng ghi điểm. |
在以色列,所有自2001年起建成的多层建筑物,都至少要有一部能在每层自动停下来的升降机。 Tại Israel, bất cứ tòa nhà cao tầng nào được xây từ năm 2001 phải có ít nhất một thang máy tự động dừng ở mỗi lầu. |
因为虔诚的犹太人一般从星期五傍晚到星期六傍晚守安息日,有了这样的升降机,他们就不用“工作”——按升降机的按钮了。 Là để cho các tín đồ Do Thái sùng đạo, giữ ngày Sa-bát từ tối thứ sáu đến tối thứ bảy, không phải làm “công việc” bấm nút trong thang máy. |
我们都经历了对高空、 对摇摆的升降机 对浓烈的气味的恐惧 以及对无法按时完工的压力 Nhưng chúng tôi vượt qua nỗi sợ độ cao, thang chòng chành, mùi nồng nặc của rác và cả áp lực về thời gian nữa. |
所以每次助手和我在升降机里移动, 我们的水平线也跟着变化。 Nên mỗi lần trợ lí và tôi thay đổi thế đứng, đường chân trời cũng bị thay đổi theo. |
我拍这张照片时, 是在离地15米的 一台剪叉式升降机里, 而且它不是很稳。 Như trong chính bức hình cụ thể này, Tôi đã ở trên một xe cẩu cao tới 12m và nó không đứng im cho lắm. |
日本的见证人将这座大楼完全翻新,并在地库设了一个王国聚会所和一部载客的升降机。 Các Nhân-chứng người Nhật sửa chữa nguyên cả tòa nhà cho họ, có một Phòng Nước Trời ở tầng hầm và một thang máy. |
还有一部分人拿来沙袋 放在楼顶上 用来固定住手动升降机 其余的人负责组装拆卸升降机 并将它们带到每一座建筑 Vài người khác mang các bao tải cát và đặt chúng lên đỉnh các tòa nhà để giữ các thang kéo tay này một vài người khác lắp đặt và tháo dỡ các thang nâng di chuyển chúng từ tòa nhà này qua tòa nhà khác |
数以千计的职员不是被困在升降机里,就是奔下浓烟密布的楼梯逃生。 Hàng ngàn nhân viên bị kẹt trong thang máy hay phải chạy xuống cầu thang đầy khói mù mịt. |
数百升的油漆,和一些蓝色手动升降机 几次往返开罗 一个来自法国,北非,中东和美国的强大团队 在经过了一年的规划和筹备后 开始了行动 我的团队和一些来自当地社区的人员 正在建造一个将蔓延50多座建筑的艺术品 一些有美术字体的空白处 我填充上了颜色 Hàng trăm thùng sơn, một tá thang kéo tay, vài chuyến đi và về từ Cairo, một đội xuất chúng từ Pháp, Bắc Phi, Trung Đông và Hoa Kỳ, và mất một năm lên kế hoạch và làm công tác hậu cần, giờ đây, đội của tôi và vài thành viên từ cộng đồng địa phương đã làm nên bức vẽ lớn trải dài 50 tòa nhà, và với các chữ thư pháp tôi dùng màu sắc nổi bật lên. |
若有一个看来不是大厦住客的人跟你进入升降机,就要提高警惕。 不要佩戴贵重的首饰。 Hãy cẩn thận khi vào thang máy với những người có vẻ không cư ngụ trong chung cư đó. |
于是她们便乘升降机上楼,门一开,眼前便出现一个高大魁梧、看来态度并不友善的男子。 Họ làm thế và khi cửa thang máy mở ra, có một ông to lớn với thái độ hơi tiêu cực đang đứng ở đó. |
Cùng học Tiếng Trung
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 升降机 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Trung
Bạn có biết về Tiếng Trung
Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.