nu vorbesc engleza trong Tiếng Rumani nghĩa là gì?
Nghĩa của từ nu vorbesc engleza trong Tiếng Rumani là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ nu vorbesc engleza trong Tiếng Rumani.
Từ nu vorbesc engleza trong Tiếng Rumani có các nghĩa là tôi không nói được tiếng Việt, tôi không nói được tiếng Anh. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.
Nghĩa của từ nu vorbesc engleza
tôi không nói được tiếng Việt(I don't speak English) |
tôi không nói được tiếng Anh(I don't speak English) |
Xem thêm ví dụ
Împuşcaţi pe oricine nu vorbeşte engleza. Bắn bất cứ thứ gì không nói tiếng Anh. |
Nici măcar nu vorbeşte engleza! Anh ta còn không nói được tiếng Anh! |
Nu vorbesc engleza, doamnă. Không biết tiếng Anh, thưa cô. |
Ajunge în posesia unor cititori care nu vorbesc engleza Đến với những độc giả không nói tiếng Anh |
Are un buletin fals, şi pretinde că nu vorbeşte engleza. Hắn có giấy tờ giả và không nói tiếng Anh |
Noi nu vorbim engleză şi nici tu! Chúng tôi không nói tiếng Anh, tôi cũng thế! |
Nu vorbesc englezeşte Không...Không nói tiếng anh |
Poate nu vorbesc engleza. Có khi họ không nói tiếng Anh. |
Problema e că Malam Yahaya nu vorbeşte engleză şi nici eu nu vorbesc hausa. Vấn đề là Malam Yahaya không nói được tiếng Anh và tôi cũng không nói được tiếng Hausa. |
Eu nu vorbesc engleza. Tôi không nói tiếng Anh. |
Nu vorbesc engleza, doamnă Không biết tiếng Anh, thưa cô |
Eu nu vorbesc engleza. Con không nói được tiếng Anh. |
Nici nu vorbesc engleza, Butch. Họ không nói được tiếng Anh, Butch. |
Nimeni din familiile lor nu vorbea engleza. Không ai trong gia đình các em từng nói tiếng Anh. |
Poate nu vorbeşte engleza. Có khi ông ta không nói tiếng Anh |
Şeful ăsta nu vorbeşte engleza. Thưa bà, tù trưởng không biết tiếng Anh. |
Nu vorbeşte engleză. Nó đâu có biết tiếng Anh. |
Și ne spune să plătim, dar noi nu vorbim engleza. Ông ta yêu cầu trả tiền, nhưng chúng tôi không biết tiếng Anh. |
Nu vorbeşte engleza. Cô ấy không nói tiếng Anh. |
Nu vorbesc engleza. Tôi không hiểu tiếng Anh. |
Soţul tău nu vorbeşte engleză? Chồng cô không nói tiếng Anh à? |
Nu, şi asta doar pentru că nu vorbeşti engleză în momentul ăsta. Không, chỉ bởi vì bây giờ chị có nói tiếng Anh đâu. |
Nu vorbeşte engleza. Hắn không biết tiếng Anh. |
Câinele nu vorbeşte engleză, sau americană, sau spaniolă, sau franceză. Chó không nói tiếng Anh, Mỹ, Tây Ban Nha hay Pháp. |
Cùng học Tiếng Rumani
Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ nu vorbesc engleza trong Tiếng Rumani, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Rumani.
Các từ mới cập nhật của Tiếng Rumani
Bạn có biết về Tiếng Rumani
Tiếng Rumani là ngôn ngữ được khoảng 24 đến 28 triệu dân sử dụng, chủ yếu ở România và Moldova. Đây là ngôn ngữ chính thức ở România, Moldova và tỉnh tự trị Vojvodina của Serbia. Ở nhiều quốc gia khác cũng có người nói tiếng Rumani, đáng chú ý là Ý, Tây Ban Nha, Israel, Bồ Đào Nha, Anh Quốc, Hoa Kỳ, Canada, Pháp và Đức.