老虎机 trong Tiếng Trung nghĩa là gì?

Nghĩa của từ 老虎机 trong Tiếng Trung là gì? Bài viết giải thích ý nghĩa đầy đủ, cách phát âm cùng với các ví dụ song ngữ và hướng dẫn sử dụng từ 老虎机 trong Tiếng Trung.

Từ 老虎机 trong Tiếng Trung có các nghĩa là Máy đánh bạc, máy bán hàng tự động, Súng trường tấn công, Video game console, tự động. Để hiểu được rõ hơn, mời các bạn xem chi tiết ở bên dưới nhé.

Nghe phát âm

Nghĩa của từ 老虎机

Máy đánh bạc

(slot machine)

máy bán hàng tự động

(slot machine)

Súng trường tấn công

Video game console

tự động

Xem thêm ví dụ

示例:在线赌场或博彩公司、宾果或老虎机网站或应用、在线购买彩票或刮刮卡、在线体育博彩、使用虚拟货币或具有真实价值的物品进行的游戏
Ví dụ: Sòng bạc hoặc nhà cái chuyên nghiệp trực tuyến, trang web hoặc ứng dụng trò lô tô hoặc máy đánh bạc, mua vé hoặc thẻ cào xổ số trực tuyến, cá cược thể thao trực tuyến, các trò chơi được chơi bằng tiền ảo hoặc các vật phẩm có giá trị trong thế giới thực
(老虎机的声音) 他们坚信他们能赢
(Tiếng máy đánh bạc) Họ tin rằng họ có thể thắng.

Cùng học Tiếng Trung

Vậy là bạn đã biết được thêm nghĩa của từ 老虎机 trong Tiếng Trung, bạn có thể học cách sử dụng qua các ví dụ được chọn lọc và cách đọc chúng. Và hãy nhớ học cả những từ liên quan mà chúng tôi gợi ý nhé. Website của chúng tôi liên tục cập nhật thêm các từ mới và các ví dụ mới để bạn có thể tra nghĩa các từ khác mà bạn chưa biết trong Tiếng Trung.

Bạn có biết về Tiếng Trung

Tiếng Trung là một nhóm các ngôn ngữ tạo thành một ngữ tộc trong ngữ hệ Hán-Tạng. Tiếng Trung là tiếng mẹ đẻ của người Hán, chiếm đa số tại Trung Quốc và là ngôn ngữ chính hoặc phụ của các dân tộc thiểu số tại đây. Gần 1,2 tỉ người (chừng 16% dân số thế giới) có tiếng mẹ đẻ là một biến thể tiếng Hoa nào đó. Với tầm quan trọng ngày càng tăng và ảnh hưởng của nền kinh tế Trung Quốc trên toàn cầu, việc dạy Tiếng Trung ngày càng phổ biến ở các trường học ở Hoa Kỳ và trở thành một chủ đề được nhiều người biết đến trong giới trẻ thế giới phương Tây, như ở Anh.