베트남어
베트남어의 siêu âm은(는) 무슨 뜻인가요?
베트남어에서 siêu âm라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 siêu âm를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.
베트남어의 siêu âm라는 단어는 초음파를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.
발음 듣기
단어 siêu âm의 의미
초음파noun Nếu bạn lấy sóng siêu âm khu vực đó, nó trông rất ổn 그 부분에 초음파검사를 해 봤어도, 완벽했을 것입니다. |
더 많은 예 보기
Tất cả quí vị đều biết được đúng không, về ảnh chụp siêu âm. 여러분은 이미징에 대해 모두 아실 겁니다. 네 맞습니다. 초음파 이미징입니다 |
Peter quyết định theo ngành quang tuyến X và nghề chiếu hình siêu âm. 피터는 방사선학을 전공하여 초음파 스캔을 하기로 결정하였습니다. |
Đây là Libby, hay thực sự, đây là một hình ảnh siêu âm của Libby. 이게 리비, 그러니까 리비의 초음파 이미지입니다. |
Thôi, hãy nói một chút về sóng siêu âm, sức mạnh của sóng siêu âm. 이제, 초음파와 초음파의 힘에 대해 조금만 이야기 해봅시다 |
Về cơ bản, đó là lực tác động lên một tế bào mà sóng siêu âm đi qua. 기본적으로, 이것은 가로로 놓인 조직에 적용되는 힘 입니다 |
Thế nên chị được chọn chữa trị bằng sóng siêu âm tập trung vào năm 2008. 그래서 그녀는 2008년 집중 초음파 수술을 진행했습니다 |
Đây là máy siêu âm xách tay. 휴대용 초음파 기기죠. |
Vợ tôi là chuyên viên siêu âm. 아내는 나와 같은 병원에서 초음파 전문의로 일합니다. |
Hai bệnh đầu tiên điều trị bằng sóng siêu âm tập trung. 그들은 집중 초음파를 통해 처음으로 치료되려고 했습니다 |
Một là sóng siêu âm tập trung, và hai là hiển thị hình ảnh bằng cộng hưởng từ. 하나는 초점성 초음파이고 다른 하나는 시각적으로 가능한 자기 공명 화상법입니다 |
Vì vậy tôi đã siêu âm. 이였습니다. 그래서 초음파 검사를 했습니다. |
Siêu âm thanh: Sup có khả năng truyền giọng nói của mình tới khoảng cách xa kinh dị. 순풍이 : 신공표가 타고 다니는 백액호(흑점호)에게 먼 곳의 소리를 들을 수 있는 능력을 전수해 준다. |
Khi tôi mang thai sinh đôi được ba tháng, anh Ross chồng tôi và tôi đã đi siêu âm lần thứ hai. 쌍둥이를 임신한지 3개월째였고 남편 로스와 저는 두 번째 초음파 검사를 하러 갔습니다. |
Siêu âm tạo ra nhiều sinh thiết vốn không cần thiết, so sánh với các kỹ thuật khác, nên nó không được sử dụng rộng rải. 초음파는 다른 기술에 비해 불필요한 조직검사가 많습니다. 따라서 널리 쓰이지 않습니다. |
Đây là ý tưởng của việc sử dụng sóng siêu âm tập trung nhằm điều trị những tổn thương trong não bộ không phải là điều gì mới. 이렇게 뇌에서 병소를 치료하기 위해서 초점성 초음파를 활용한다는 생각은 결코 새로운 것이 아닙니다 |
Chẳng hạn, người ta không thấy được mối liên hệ nào giữa loài dơi có khả năng tiếp nhận sóng siêu âm và tiếng vang với tổ tiên xa xưa. 예를 들어 음파 탐지기와 반향 정위 시스템을 가진 박쥐들은 좀 더 원시적인 조상과 분명한 관계 없이 나타납니다. |
Ví dụ, trong ngành đại dương học, một bảng từ vựng của ngôn ngữ cá heo được tạo ra nhờ hữu hình hóa các tia siêu âm do cá heo phát ra. 예를 들면, 해양학에서는 돌고래가 보내는 수중 음파를 시각화함으로써 돌고래 언어의 어휘 목록을 작성하고 있죠. |
Một trong những bệnh thần kinh mà sóng siêu âm tập trung có thể chữa được là các bất thường trong cử động, như là bệnh Parkinson hoặc là bệnh run tay không tự chủ. 초점성 초음파로 치료될 수 있는 신경 질환들 중 하나는 바로 운동장애입니다 파키슨 병이나 본태성진전 같은 것들 말입니다 |
Tất cả những bệnh tôi kể ở đây đều đã được chứng minh là đã được điều trị thành công bởi sóng siêu âm tập trung làm giảm đau, lần nào cũng thế, vô cùng nhanh. 제가 말한 모든 것들은 집중 초음파를 통해 이미 성공적으로 고통을 완화했고, 더 빨리 완화했음을 보여주었습니다 |
Nhưng có lẽ qúi vị không biết rằng ông đã cố thực hiện những ca phẫu thuật thần kinh trong não, không gây thương tổn, bằng việc sử dụng sóng siêu âm tập trung, trong thập niên 50. 하지만 여러분은 그가 뇌에서 뇌엽접리술을 50년대에 초점성 초음파를 가지고 번지지 않게 사용하려 했단 것은 모르실 겁니다 |
Một hiệu ứng xảy ra trong không khí sẽ làm ngắt âm trong trường hợp này là sóng siêu âm đã được phát ra, nhưng bạn có thể đoán được bạn có thể tạo ra âm thanh chính xác từ hiệu ứng đó. 초음파가 이 경우에 해당합니다. 소리를 발생시키지요. 하지만 이 효과를 통해 여러분이 매우 정교한 소리를 낼 수 있다는 것이 예측 가능합니다. |
Côn trùng cũng có khả năng nghe được tần số rất cao hoặc rất thấp, một số nghe được siêu âm cao hơn miền tần số tai người nghe được gấp bốn lần, và có loài nghe được cả miền hạ âm. 곤충 역시 들을 수 있는 소리의 범위가 넓습니다. 어떤 곤충들은 인간의 귀로 들을 수 있는 범위보다 2옥타브 높은 초음파 대역의 소리를 들을 수 있으며 또 어떤 곤충들은 초저주파 대역의 소리를 들을 수 있습니다. |
Vào cuối thập niên 1960, nghiên cứu "Ekho" của viện GosNIIAS kết luận rằng nó sẽ được triển khai hiệu quả hơn rất nhiều, các tên lửa hành trình cận âm có giá đắt hơn nhiều so với các tên lửa hành trình siêu âm. 1960년대 후반, 러시아 GosNIIAS 연구소는 고가의 초음속 대형 미사일들 보다는 아음속 소형 순항 미사일을 많이 배치하는 것이 훨씬 효율적이라는 결론을 내렸다. |
Đồng nghiệp của tôi không nghi ngờ gì về các tiện ích của việc đào tạo mà tôi nhận được ở đây, và mọi người ngày càng có hứng thú đặc biệt trong siêu âm tim và sử dụng nó trong các thiết lập của chúng tôi. 제 동료들 중에는 제가 받은 수련의 가치를 의심하는 사람도 없고, 이 연구소에 대한 관심이 증가하고 있습니다. 특히 초음파 심장 검진법과 우리의 환경에서 사용하는 방법에 관해서 말이지요. |
베트남어 배우자
이제 베트남어에서 siêu âm의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.
베트남어의 업데이트된 단어
베트남어에 대해 알고 있습니까?
베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.