베트남어
베트남어의 pháo hoa은(는) 무슨 뜻인가요?
베트남어에서 pháo hoa라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 pháo hoa를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.
베트남어의 pháo hoa라는 단어는 불꽃놀이, 불꽃, 불꽃놀이를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.
발음 듣기
단어 pháo hoa의 의미
불꽃놀이noun Tạo ra các pháo hoa ngẫu nhiên với hai màu 이 설정을 사용하면 임의로 두 색으로 폭발하는 불꽃놀이가 생깁니다 |
불꽃noun Và vào lúc đó, thật sự pháo hoa đã diễn ra trong đầu tôi. 실제로 이 지점에서 제 머리 속에서 불꽃이 터졌어요. |
불꽃놀이
Tạo ra các pháo hoa ngẫu nhiên với hai màu 이 설정을 사용하면 임의로 두 색으로 폭발하는 불꽃놀이가 생깁니다 |
더 많은 예 보기
Và như tôi đã nói: thật giống với những chùm pháo hoa. 이 카메라에 잡힌 심해의 신비를 같이 보도록 하겠습니다. |
Tạo ra các pháo hoa ngẫu nhiên với hai màu 이 설정을 사용하면 임의로 두 색으로 폭발하는 불꽃놀이가 생깁니다 |
Baby, anh là pháo hoa. ♪ 베이비, 당신은 불꽃이야 ♪ |
Chính sách của Google Ads về pháo hoa sẽ thay đổi vào khoảng giữa tháng 11 năm 2011. 폭죽에 대한 Google Ads 정책이 2011년 11월 중순부터 변경됩니다. |
thử pháo hoa hai màu 두 색을 가진 불꽃놀이 표시 |
Và như tôi đã nói: thật giống với những chùm pháo hoa. 유기 발광의 세계입니다. 바닷속의 반딧불이입니다. |
Ví dụ: Bom đinh, bom hóa học, mọi loại pháo hoa có thể nổ, pháo nổ, lựu đạn 예: 못 폭탄, 화학탄, 수류탄, 폭음탄, 폭발성 폭죽 |
Nó sẽ lung linh trong một căn nhà, hơi giống một bông pháo hoa nhỏ. 마치 작은 불꽃놀이처럼 방 안에서 빛났을 거에요. |
Không cho phép quảng cáo để quảng bá pháo hoa và thiết bị bắn pháo hoa. 폭발물 및 불꽃 발화 장치를 홍보하는 광고는 허용되지 않습니다. |
Tôi đang nghĩ tới pháo hoa, lâu đài bằng hơi ..." 제 생각엔 불꽃놀이나, 공기를 채운 성 모양 튜브같은..." |
Nhưng khi các nhà nghiên cứu cho người tham gia nghe nhạc họ thấy pháo hoa. 하지만 연구원들이 참가자에게 음악을 듣게 하였을 때, 그들은 불꽃놀이를 보았습니다. |
Và vào lúc đó, thật sự pháo hoa đã diễn ra trong đầu tôi. 실제로 이 지점에서 제 머리 속에서 불꽃이 터졌어요. |
Đánh giá của khách hàng Google không cho phép quảng bá pháo hoa và thiết bị bắn pháo hoa. Google 고객 리뷰는 불꽃놀이 및 발화 장치의 프로모션을 허용하지 않습니다. |
Lễ đón năm mới bao gồm màn bắn pháo pháo hoa và tiếng chúc mừng năm mới ¡Feliz Ano Nuevo! 양력설인 새해 첫날에는 카운트다운 행사와 해맞이, 불꽃놀이 등의 축제가 벌어지며, 보통 새해 인사를 나눈다. |
Ví dụ: Bom đinh, bom hóa học, bất kỳ loại pháo hoa nào có thể nổ, pháo nổ, lựu đạn 예: 못 폭탄, 화학탄, 폭발성 폭죽, 폭음탄, 수류탄 |
Bạn có biết mỗi khi nghệ sĩ cầm nhạc cụ của họ lên 1 màn pháo hoa đang diễn ra trong đầu họ? 음악가들이 악기를 연주할 때 두뇌 전체에서 불꽃이 터진다는 사실을 알고 계셨나요? |
Bạn muốn một nghi lễ tôn giáo hay một bữa tiệc thân mật, hay bạn muốn ra đi với một tiếng nổ, cùng với pháo hoa? 종교적 의식이 좋으세요 또는 편안한 파티가 좋으세요? 빵하고 터지는 소리와 함께 하는 의식이 좋으세요? 말 그대로, 불꽃놀이처럼? |
Nó như pháo hoa ngày tết vậy và tôi đã tính toán hiệu ứng này có thể được phát hiện trong vòng bán kính 300 feet bởi loài ăn thịt. 빛의 바람개비와 같죠. 제가 계산을 해 본 결과, 이 모습은 300피트 떨어진 곳에서도 보입니다. |
Chính sách này sẽ thay đổi để không cho phép quảng cáo cây pháo hoa trên các trang đích ngay cả khi chúng không là trọng tâm của trang. 해당 콘텐츠가 페이지의 주요 내용이 아닌 경우에도 방문 페이지에서 스파클러 폭죽을 홍보하지 못하도록 정책이 변경됩니다. |
Và đây chỉ là những người bình thường như chính bản thân bạn được phognr vấn. để đoán xem có bao nhiêu người chết vì vòi rồng, pháo hoa, hen suyễn, chết đuối... 질문을 받은 사람들은 여러분과 같이 지극히 평범한 사람들로 토네이도, 불꽃놀이, 천식, 익사 등으로 죽을 확률을 예측해보았습니다. |
Bây giờ, hãy để phụ huynh sang một bên, để giáo dục qua một bên, giới hạn khả năng giáo dục, thêm một ít thuốc, rượu, và súng, ngồi lại và xem pháo hoa. 이제 부모를 떼어내고 교육을 박탈시키고 교육의 기회를 제한시키고 마약, 술, 총기를 살짝 쥐어주고 뒤에 앉아서 불꽃이 튀는 걸 봅시다. |
Macy's đã tổ chức cuộc diễu hành Lễ Tạ ơn Macy hàng năm tại thành phố New York từ năm 1924 và đã tài trợ cho lễ pháo hoa quốc khánh Mỹ hàng năm của thành phố từ năm 1976. 1924년 이래로 뉴욕에서 매년 메이시스 추수감사절 퍼레이드를 개최해오고 있으며 1976년부터는 뉴욕시의 독립기념일 불꽃놀이도 후원하고 있다. |
Ví dụ: thuốc dùng để tiêu khiển, vũ khí, pháo hoa và thông tin hướng dẫn cách chế tạo thuốc nổ cũng như hướng dẫn chi tiết hoặc khuyến khích hoạt động tội phạm có thể gây nguy hại thực tế. 예로는 기분전환용 약물, 무기, 폭발물 제조 지침 및 실제로 위해를 초래할 수 있는 범죄 행위를 권유하는 자세한 지침 등이 있습니다. |
Ví dụ: chúng tôi sẽ đưa vào áp dụng một số hạn chế mới liên quan tới vũ khí, thuốc lá sợi và pháo hoa. Các hạn chế này sẽ được phản ánh trong chính sách mới về Sản phẩm và dịch vụ nguy hiểm của chúng tôi. 예를 들어 무기, 담배 및 폭죽과 관련된 제한사항이 새로 도입되며, 새로운 위험한 제품 및 서비스 정책에 반영됩니다. |
Không sử dụng Blogger để quảng cáo hoặc bán các hàng hóa và dịch vụ được quản lý, chẳng hạn như rượu, cờ bạc, dược phẩm và các thực phẩm chức năng chưa được phê duyệt, thuốc lá, pháo hoa, vũ khí hoặc thiết bị y tế/chăm sóc sức khỏe. Blogger에서 주류, 도박, 의약품 및 승인되지 않은 보조식품, 담배, 폭죽, 무기 또는 건강/의료기기 등의 규제 제품 및 서비스를 홍보하거나 판매할 수 없습니다. |
베트남어 배우자
이제 베트남어에서 pháo hoa의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.
베트남어의 업데이트된 단어
베트남어에 대해 알고 있습니까?
베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.