베트남어
베트남어의 nước ngoài은(는) 무슨 뜻인가요?
베트남어에서 nước ngoài라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 nước ngoài를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.
베트남어의 nước ngoài라는 단어는 외국, 다른 나라, 外國, 의를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.
발음 듣기
단어 nước ngoài의 의미
외국noun Nó không đúng bởi vì có rất nhiều công việc được tạo ra ở nước ngoài. 그건 사실이 아니에요. 왜냐하면 만들어지는 많은 일자리가 외국으로 갑니다. |
다른 나라adjective Chúng sử dụng mật mã như thế để chuyển tiền ra nước ngoài. 다른 나라로 돈을 빼돌리기 위해 저런 암호를 예전에도 사용했었어. |
外國noun Nó không đúng bởi vì có rất nhiều công việc được tạo ra ở nước ngoài. 그건 사실이 아니에요. 왜냐하면 만들어지는 많은 일자리가 외국으로 갑니다. |
의adjective Vì vậy, viện trợ nước ngoài thực sự là một cách tuyệt vời 그러므로 해외 원조는, 이를테면 이런 종류의 |
더 많은 예 보기
Trung Quốc đang là chủ nợ nước ngoài lớn nhất của Hoa Kỳ. 중국은 미국 공공 채무를 가장 많이 보유한 해외 채권국이다. |
□ Những anh chị thành thục từng sống ở nước ngoài đã khuyên mình thế nào?—Châm ngôn 1:5. □ 외국 생활을 해 본 장성한 사람들은 어떤 조언을 해 주었습니까?—잠언 1:5. |
Vậy giúp chúng tôi tị nạn ở nước ngoài đi. 그럼 다른 나라로 망명하는 거나 도와줘요 |
Tôi thử trốn ra nước ngoài nhưng không thành công, thế nên tôi trở về quê nhà. 외국으로 가려고 했지만 성공하지 못해서 결국 집으로 돌아왔습니다. |
Ông ấy sẽ phải kí hiệp định quốc tế, gặp quan chức nước ngoài. 이 사람은 나가서 외국의 고위 관료와 만나 조약도 맺어야 했거든요. |
Dòng người tị nạn đã góp phần hình thành những khu vực tiếng nước ngoài. 또한 난민들이 유입되면서 외국어 구역이 형성되었습니다. |
Rõ ràng, phải tính toán phí tổn trước khi dọn ra nước ngoài. 분명, 비용은 이주를 하기 전에 계산해야 합니다. |
Là người nước ngoài, chúng tôi lấy tên Tây Ban Nha để tránh bị lộ tông tích. 외국인인 우리는 신분이 드러나지 않도록 스페인어 이름을 사용하였습니다. |
Sau 10 năm làm việc ở nước ngoài tôi cảm thấy kiệt sức 외국에서 10년을 일한 후, 저는 지쳐 있었습니다. |
Làm sao một phụ nữ trẻ tuổi như tôi mà trở thành người giáo sĩ đi nước ngoài? 젊은 여자인 내가 어떻게 외국에서 선교인으로 봉사하게 되었는가? |
Một số cặp có thể nhận nhiệm sở ở nước ngoài nếu sẵn sàng. 일부 부부들의 경우, 그들이 가능하다면 다른 나라에서 일하도록 임명될 수 있다. |
Hãy tưởng tượng bạn đi nước ngoài lần đầu tiên. 어떤 나라에 처음으로 여행을 갔다고 생각해 보십시오. |
Chúng ta cảm thấy thế nào về người lạ hay người nước ngoài? 우리는 낯선 사람, 이를테면 외국인에 대해 어떤 생각을 갖고 있습니까? |
Vì không thể trốn thoát nên chúng tôi bị bắt chung với những người nước ngoài khác. 피난을 가지 못한 우리는 다른 외국인들과 함께 체포되어 영국, 러시아, 미국, 프랑스 출신의 전쟁 포로와 함께 3년 반 동안 북한 이곳저곳으로 끌려 다녔습니다. |
Phục vụ trong các hội thánh tiếng nước ngoài 외국어 회중에서 봉사한다 |
Trong khóa học, chúng tôi mong chờ rằng mình sẽ nhận được một nhiệm sở ở nước ngoài. 공부하는 동안 우리는 외국 임지를 기대하고 있었지요. |
Hơn nữa, rất cần người hội đủ điều kiện đảm nhận nhiệm vụ ở nước ngoài. 외국에서 건축 봉사에 참여할 자격 있는 사람들도 많이 필요합니다. |
Không có sự hỗ trợ từ chính phủ, các công ty Nigeria tự huy động vốn nước ngoài. 정부의 어떤 지원도 없이 나이지리아는 해외자본을 늘리고 있습니다 |
Ngoài ra, việc có đủ tiền để chuyển đến nước ngoài cũng là một vấn đề. 또 외국으로 이주하는 데 필요한 돈을 마련하는 것도 문제였죠. |
7 Anh chị có muốn phụng sự ở nước ngoài không? 7 외국에서 봉사하기를 원합니까? |
Đây cũng là chuyến đi nước ngoài đầu tiên của ông với tư cách là Phó Tổng thống. 또한 동화에 재직 당시에는 해외 최초의 파견원으로 근무하기도 했다. |
Lúc đó tôi đang quay trở lại Mỹ sau một cuộc triển lãm ở nước ngoài. 저는 국외 전시회에서 미국으로 돌아오는 비행기를 탔었죠. |
Thích nghi với việc rao giảng ở nước ngoài 외국 밭에 적응함 |
Một phần chi phí là do Hội Truyền Bá Phúc Âm Nước Ngoài đài thọ. 비용의 일부는 해외 복음 전파 협회에서 충당하였습니다. |
5 “Người nước ngoài sẽ đứng chăn bầy cho các con, 5 “낯선 사람들이 서서 너희 양 떼를 치고 |
베트남어 배우자
이제 베트남어에서 nước ngoài의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.
베트남어의 업데이트된 단어
베트남어에 대해 알고 있습니까?
베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.