베트남어
베트남어의 đóng phim은(는) 무슨 뜻인가요?
베트남어에서 đóng phim라는 단어의 의미는 무엇입니까? 이 문서에서는 전체 의미, 발음과 함께 이중 언어 예제 및 베트남어에서 đóng phim를 사용하는 방법에 대한 지침을 설명합니다.
베트남어의 đóng phim라는 단어는 돌다를 의미합니다. 자세한 내용은 아래 세부정보를 참조하세요.
발음 듣기
단어 đóng phim의 의미
돌다
|
더 많은 예 보기
LT: Ồ, khi cậu và tôi và Dolly đóng phim "Chuyện công sở" ấy nhỉ... LT: 제인하고 저, 돌리가 사무직 일을 했을 때 |
Cô không đóng phim trong hầu hết thập niên 80 và 90. 80~90년대에 주로 활약하였다. |
Năm sau đó, tôi bắt đầu đóng phim, nhiều lần được đóng vai chính. 다음 해에는 영화에 출연했는데, 여러 차례 주연을 맡았습니다. |
Và các bạn cũng nhớ là, Cindy Gallop đã thốt lên đàn ông không biết thế nào là sự khác biệt giữa "làm tình" và "đóng phim người lớn". 기억하시듯, 신디 갤롭은 남자들이 섹스하는 것과 포르노를 보는 것의 차이를 모른다고 했습니다. |
Những nhân vật nổi tiếng đóng phim quảng cáo hay tình tứ lãng mạn trên truyền hình ít khi thấy đích thân làm công việc dọn dẹp nhà cửa, quét sân, nhặt rác, hoặc hốt phân mèo chó họ nuôi trong nhà. 상업용 광고나 연속극에 나오는 성공한 매력적인 사람들이 집을 청소하거나, 마당을 쓸거나, 쓰레기를 줍거나, 애완용 고양이나 개의 배설물을 치우는 장면은 좀처럼 볼 수가 없습니다. |
( Cảm ơn iStockPhoto vì đã đóng góp nhiều cảnh phim trong tập này. ( iStockPhoto에서 이번 편에 삽입된 영상들을 제공해 주었습니다. 감사를 표합니다. |
Cô bắt đầu sự nghiệp diễn xuất khi cùng mẹ đóng trong bộ phim hài kịch Crazy in Alabama (1999) và được gọi là Miss Golden Globe năm 2006. 어머니와 함께 《크레이지 인 알라바마》 (1999)에 출연하며 스크린 무대 데뷔를 했고, 2006년에는 미스 골든 글로브로 지명됐다. |
Ba: Tôi đã đóng vai chính trong một phim. 셋째, 저는 TV 시트콤에 출연한 적이 있습니다. |
Cô cũng đóng vai chính trong một phim ngắn hài hước, Quirky Girl, cho trang web Funny or Die, đối diện Aaron Paul. 그는 또한 웹사이트 Funny or Die의 코미디 단편 영화 《Quirky Girl》에 애런 폴의 상대 역으로 출연했다. |
Tôi là fan cuồng phim Predator có Arnold Schwarzenegger đóng đó. 전 영화 프레데터의 광팬이에요 아놀드 슈왈제네거가 주연이죠 |
Palmer được thuê đóng vai phụ trong Deck Dogz (2005) và vài phim ngắn khác được quay tại Adelaide. 파머는 《덱 도그즈》 (2005)와 애들레이드에서 촬영한 다른 영화들에 보조 출연자로 활동했었다. |
Đi lên xe buýt mà cầm phim, máy chiếu phim, cái biến thế, một số hồ sơ, sách báo, giấy mời và dụng cụ để đóng dấu địa điểm chiếu phim trên giấy mời không phải là chuyện dễ. 필름, 영사기, 변압기, 서류철, 서적, 초대장 그리고 영화 상영 장소를 초대장에 찍기 위한 도구를 가지고 버스를 타는 것은 그리 쉬운 일이 아니었다. |
Tháng 4 năm 2007, cô đóng vai "Violet Trimble" trong một bộ phim hành động của Fox, nhưng dự án đã bị hủy sau bảy tập phim. 2007년 4월, 스톤은 폭스의 액션 드라마 《드라이브》에 바이얼릿 트림블 역으로 고정 출연하였으나, 방영 도중 취소되어 7회 만이 방영되었다. |
Vào mùa hè năm 1997, anh đóng vai chính cùng với Tommy Lee Jones trong bộ phim Men in Black. 이어 1997년 영화 《맨 인 블랙》에서 토미 리 존스와 함께 주연배우로 등장한다. |
Đóng phim ca nhạc. 뮤지컬로 만들어요 |
Liệu những bộ phim bom tấn sắp tới sẽ có diễn viên nữ đóng vai chính? 다음의 큰 예산을 들인 블럭 버스터 영화는 여성 취향의 영화가 될까요? |
Những tập đoàn tư nhân muốn quyền đóng cửa nhưng trang web trái phép cho phép mọi người tải phim, sô truyền hình, và nhạc. 개인 소유의 기업들은 허가받지 않은 어떤 사이트들을 정지시키기를 원합니다 사람들이 다운받는 영화, 텔레비전 쇼, 그리고 음악들을 제공하는 사이트들을 말이죠. |
Bởi khi cánh cửa đóng bạn sẽ không có việc gì làm, bạn thực ra vừa bước vào thế giới phim kinh dị. 왜냐하면 문이 닫히고 여러분이 할게 아무것도 없다면, 사실상 해머필름사(공포영화 제작사)에 출연하는 것입니다. |
Ông đã đóng nhiều phim trong thập niên 1930 và 1940. 조지는 1930년대와 40년대에 수많은 영화에 출연했던 사람입니다. |
Cách đây khá lâu, anh ta đóng bộ phim mà các bạn có lẽ đã nghe nói tới, đó là phim "Tốt nghiệp." 몇 분은 들어보셨을텐데요, 수 년 전에 이 분이 "졸업"이라는 영화를 찍었습니다. |
Ông đóng góp cho kho tàng của chúng ta, là nhà thiết kế âm thanh tuyệt vời cho '"Tron", "Star Trek" và nhiều phim khác. 그는 우리 음향 라이브러리를 풍성하게 하는 사람이고 '트론'과 '스타 트랙' 등의 음향을 담당한 대단한 음향 디자이너입니다. |
Phim ảnh và các chương trình truyền hình chiếu cảnh người ta hút thuốc—và những người này không luôn luôn đóng vai kẻ hung ác. 영화와 텔레비전 프로그램에도 담배를 피우는 사람이 나오는데, 언제나 악한 사람만 담배를 피우는 것이 아닙니다. |
Trong vòng 3 năm, ông đóng hơn 20 bộ phim. 약 20여년 동안 300여편의 영화에 출연하였다. |
Giờ đây, thử tưởng tượng 40, 50 bộ phim được đóng gói, phân phối, hàng tuần trên những đường phố của Lagos, Nigeria và Tây Phi. 매 주 40, 50개의 영화가 만들어 지고 보급된다고 한 번 생각 해 보세요. |
Không phải sao, bởi sự sản xuất tràn ngập các băng thâu phim ảnh bạo dâm, cùng việc theo đuổi những trò tiêu khiển trái phép đầy ích kỷ đã đóng góp vào việc gây cho một số người trở nên kẻ phạm tội, cùng lúc đó, khiến những người vô tội thành tiêu điểm của tội ác? 가학성 변태 성욕을 내용으로 하는 비디오 녹화 테이프의 범람, 전쟁의 미화, 불법적 쾌락의 이기적 추구 등 이 모든 것은 일부 사람을 범죄자가 되게 함과 아울러 무고한 사람을 범죄의 표적이 되게 하는 원인이 아닌가? |
베트남어 배우자
이제 베트남어에서 đóng phim의 의미에 대해 더 많이 알았으므로 선택한 예를 통해 사용 방법과 읽어보세요. 그리고 우리가 제안하는 관련 단어를 배우는 것을 잊지 마세요. 우리 웹사이트는 베트남어에서 모르는 다른 단어의 의미를 찾을 수 있도록 새로운 단어와 새로운 예를 지속적으로 업데이트하고 있습니다.
베트남어의 업데이트된 단어
베트남어에 대해 알고 있습니까?
베트남어는 베트남 사람들의 언어이며 베트남의 공식 언어입니다. 이것은 4백만 이상의 해외 베트남인과 함께 베트남 인구의 약 85%의 모국어입니다. 베트남어는 또한 베트남에서 소수 민족의 제2 언어이자 체코에서 인정되는 소수 민족 언어입니다. 베트남어는 동아시아 문화권에 속하기 때문에 한자어의 영향을 많이 받아 오스트로아시아 어족에서 다른 언어와의 유사성이 가장 적은 언어입니다.